• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ
VN-INDEX 1.296,75 +3,77/+0,29%
Biểu đồ thời gian thực
Cập nhật lúc 3:05:01 CH

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.296,75   +3,77/+0,29%  |   HNX-INDEX   237,57   -0,45/-0,19%  |   UPCOM-INDEX   100,61   +0,53/+0,53%  |   VN30   1.353,73   +4,28/+0,32%  |   HNX30   498,11   -1,20/-0,24%
22 Tháng Hai 2025 2:57:15 CH - Mở cửa
CTCP Xi măng VICEM Bút Sơn (BTS : HNX)
Cập nhật ngày 21/02/2025
3:05:02 CH
5,40 x 1000 VND
Thay đổi (%)

+0,10 (+1,89%)
Tham chiếu
5,30
Mở cửa
5,30
Cao nhất
5,40
Thấp nhất
5,10
Khối lượng
14.100
KLTB 10 ngày
19.020
Cao nhất 52 tuần
6,20
Thấp nhất 52 tuần
4,70
Từ ngày:
Đến ngày:
Ngày Đóng cửa Số lệnh đặt mua KL đặt mua Số lệnh đặt bán KL đặt bán KL Mua-Bán KL khớp GT khớp (đ/v: 1000 VNĐ)  
21/02/2025 5,40 42 74.950 47 123.170 -48.220 14.100 73.810
20/02/2025 5,30 44 43.873 42 93.343 -49.470 10.300 54.700
19/02/2025 5,40 44 57.799 50 101.030 -43.231 20.900 112.080
18/02/2025 5,40 35 35.446 53 111.247 -75.801 4.500 24.080
17/02/2025 5,40 69 92.920 66 187.775 -94.855 68.900 362.680
14/02/2025 5,40 45 51.321 43 92.304 -40.983 31.600 169.050
13/02/2025 5,30 27 18.571 40 55.752 -37.181 2.300 12.000
12/02/2025 5,20 29 36.299 41 45.622 -9.323 3.600 18.730
11/02/2025 5,20 30 25.600 36 66.401 -40.801 6.700 34.860
10/02/2025 5,20 39 47.630 37 88.984 -41.354 27.300 139.560
07/02/2025 5,10 25 31.157 32 61.746 -30.589 12.800 65.140
06/02/2025 5,10 26 19.299 32 55.129 -35.830 13.700 67.970
05/02/2025 5,10 19 14.803 37 59.923 -45.120 10.600 53.790
04/02/2025 5,10 27 16.504 39 45.584 -29.080 8.100 41.310
03/02/2025 5,10 16 16.699 35 40.764 -24.065 10.600 52.020
24/01/2025 5,10 33 27.599 33 53.467 -25.868 15.300 76.150
23/01/2025 5,00 17 7.752 33 64.903 -57.151 1.100 5.490
22/01/2025 5,10 19 6.328 26 26.630 -20.302 1.200 5.920
21/01/2025 5,10 11 4.099 24 33.719 -29.620 200 1.000
20/01/2025 5,10 24 11.207 45 84.694 -73.487 7.900 39.550