• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ
VN-INDEX 1.657,90 +0,44/+0,03%
Biểu đồ thời gian thực
Cập nhật lúc 12:00:02 CH

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.657,90   +0,44/+0,03%  |   HNX-INDEX   279,35   +2,07/+0,75%  |   UPCOM-INDEX   110,60   +0,95/+0,87%  |   VN30   1.848,13   -5,35/-0,29%  |   HNX30   610,69   +4,94/+0,82%
25 Tháng Chín 2025 12:02:37 CH - Mở cửa
CTCP Xi măng VICEM Bút Sơn (BTS : HNX)
Cập nhật ngày 25/09/2025
11:05:56 SA
5,50 x 1000 VND
Thay đổi (%)

0,00 (0,00%)
Tham chiếu
5,50
Mở cửa
5,40
Cao nhất
5,50
Thấp nhất
5,30
Khối lượng
40.400
KLTB 10 ngày
18.230
Cao nhất 52 tuần
5,80
Thấp nhất 52 tuần
4,50
Từ ngày:
Đến ngày:
Ngày Đóng cửa Số lệnh đặt mua KL đặt mua Số lệnh đặt bán KL đặt bán KL Mua-Bán KL khớp GT khớp (đ/v: 1000 VNĐ)  
25/09/2025 5,50 0 74.300 0 121.700 -47.400 40.400 218.180
24/09/2025 5,50 47 112.811 50 157.069 -44.258 62.100 331.270
23/09/2025 5,50 24 27.551 42 81.217 -53.666 3.300 17.850
22/09/2025 5,50 36 42.966 29 78.626 -35.660 4.600 24.900
19/09/2025 5,50 32 38.239 46 133.404 -95.165 5.300 28.260
18/09/2025 5,50 32 41.450 37 87.298 -45.848 7.300 39.450
17/09/2025 5,50 29 30.250 40 98.657 -68.407 0 0
16/09/2025 5,50 38 48.663 54 119.915 -71.252 14.600 79.380
15/09/2025 5,50 47 57.086 44 111.588 -54.502 18.800 102.120
12/09/2025 5,50 60 64.203 57 176.549 -112.346 25.900 140.560
11/09/2025 5,50 49 61.236 57 106.846 -45.610 17.800 94.980
10/09/2025 5,50 57 80.894 67 166.400 -85.506 41.200 226.000
09/09/2025 5,50 50 60.996 41 110.236 -49.240 8.700 47.050
08/09/2025 5,50 89 96.360 81 172.085 -75.725 48.300 264.720
05/09/2025 5,70 58 151.041 86 260.365 -109.324 96.500 545.790
04/09/2025 5,60 57 99.400 68 198.614 -99.214 46.300 253.580
03/09/2025 5,50 79 105.291 84 119.275 -13.984 30.200 165.720
29/08/2025 5,30 62 88.900 61 124.656 -35.756 25.600 139.290
28/08/2025 5,50 57 68.233 64 136.510 -68.277 18.000 96.540
27/08/2025 5,50 43 52.926 56 120.348 -67.422 11.500 62.240