• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ
VN-INDEX 1.273,96 +5,75/+0,45%
Biểu đồ thời gian thực
Cập nhật lúc 3:05:01 CH

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.273,96   +5,75/+0,45%  |   HNX-INDEX   234,65   -0,31/-0,13%  |   UPCOM-INDEX   93,37   -0,10/-0,11%  |   VN30   1.315,39   +6,34/+0,48%  |   HNX30   511,90   -1,85/-0,36%
08 Tháng Chín 2024 11:57:45 SA - Mở cửa
CTCP Xi măng VICEM Bút Sơn (BTS : HNX)
Cập nhật ngày 06/09/2024
3:05:00 CH
5,30 x 1000 VND
Thay đổi (%)

-0,10 (-1,85%)
Tham chiếu
5,40
Mở cửa
5,30
Cao nhất
5,40
Thấp nhất
5,20
Khối lượng
11.900
KLTB 10 ngày
7.090
Cao nhất 52 tuần
6,20
Thấp nhất 52 tuần
5,00

Thông báo khi giá đạt: 5 5 5 ...
GIỚI THIỆU
Với dây chuyền công nghệ đồng bộ, hiện đại, công suất 4000 tấn clinker/ ngày đêm, sản phẩm sản xuất ra có chất lượng tốt và có tính năng vượt trội so với các sản phẩm cùng loại. Công ty Xi măng Bút Sơn là một doanh nghiệp lớn trong ngành sản xuất xi măng của Việt Nam. Về sản lượng, công ty hiện chiếm 7,2% tổng mức sản lượng của cả nước, chiếm 16,5%tổng sản lượng của Tổng công ty Xi măng Việt Nam. Trên thị trường các tỉnh...
TÀI CHÍNH
Thị giá vốn 654,87 tỷ
Số cổ phần đang lưu hành 123,56 triệu
Cổ phiếu tự do 12,08 triệu
EPS -1.291
P/E ---
Doanh thu (4 quý) 2437,52 tỷ
Lợi nhuận (4 quý) -159,53 tỷ
Tài sản (Quý gần nhất) 3383,24 tỷ
ROE (4 quý) 1,48%
Beta (120 tuần) 0,92

Công ty cùng ngành
Khối lượng Giá Thay đổi
ACC  65.200 13,85 0,36%
ACE  3.100 33,30 -2,06%
ADP  4.600 31,30 1,62%
BCC  54.000 7,90 0,00%
BDT  15.400 8,30 0,00%
BHC  3.200 1,60 0,00%
BIG  5.400 7,20 0,00%
BT6  0 3,40 0,00%
BTD  0 20,50 0,00%
BTN  31.400 2,70 0,00%
Bình luận (0)
Chưa có bình luận nào về cổ phiếu này. Gửi bình luận