|
Cơ cấu cổ đông
Sở hữu nhà nước
|
79,51%
|
Sở hữu nước ngoài
|
0,12%
|
Sở hữu khác
|
20,37%
|
Cổ đông quan trọng
Tên
|
Vị trí
|
Số cổ phần
|
Tỷ lệ sở hữu
|
Ngày cập nhật
|
Tổng Công ty Công nghiệp Xi măng Việt Nam
|
---
|
98.248.939
|
79,52%
|
30/06/2024
|
Công ty TNHH Chứng Khoán ACB
|
---
|
6.932.016
|
5,61%
|
31/12/2022
|
Ngân hàng TMCP Á Châu
|
---
|
6.295.627
|
5,10%
|
31/12/2022
|
Công ty TNHH Đầu tư tài chính Á Châu Hà Nội
|
---
|
3.916.894
|
3,17%
|
31/12/2023
|
Aizawa Securities Co., Ltd
|
---
|
380.203
|
0,31%
|
31/12/2019
|
CTCP Địa ốc ACB
|
---
|
133.240
|
0,11%
|
31/01/2024
|
Peter Eric Dennis
|
---
|
78.430
|
0,06%
|
31/12/2019
|
Phạm Văn Nhâm
|
---
|
4.532
|
0,00%
|
30/06/2024
|
Lê Thị Khanh
|
Thành viên HĐQT
|
2.719
|
0,00%
|
30/06/2024
|
Trần Tiến Dũng
|
---
|
2.209
|
0,00%
|
31/12/2020
|
Lưu Đình Cường
|
---
|
2.200
|
0,00%
|
31/12/2018
|
Phạm Đức Cường
|
---
|
1.755
|
0,00%
|
31/12/2021
|
Đỗ Thị Hiền
|
---
|
1.030
|
0,00%
|
31/12/2021
|
Nguyễn Thị Thu
|
---
|
849
|
0,00%
|
31/12/2020
|
Đinh Văn Hải
|
---
|
55
|
0,00%
|
31/12/2020
|
|
|
|
|