|
|
Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
161.598 | 164.296 | 170.815 | 186.719 | 184.997 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
29.150 | 42.898 | 72.023 | 95.872 | 95.345 |
| 1. Tiền |
|
|
24.778 | 15.775 | 30.400 | 23.750 | 29.023 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
4.373 | 27.123 | 41.623 | 72.123 | 66.323 |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
75.400 | 64.790 | 43.490 | 35.150 | 29.800 |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
75.400 | 64.790 | 43.490 | 35.150 | 29.800 |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
17.955 | 16.465 | 16.273 | 15.088 | 12.660 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
1.609 | 991 | 2.548 | 3.732 | 2.107 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
470 | 505 | 371 | 1.366 | 493 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
14.831 | 14.363 | 13.977 | 13.633 | 13.387 |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
4.196 | 3.888 | 2.273 | 1.963 | 2.033 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-3.150 | -3.282 | -2.896 | -5.606 | -5.360 |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
35.093 | 36.571 | 36.015 | 37.307 | 42.905 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
35.093 | 36.571 | 36.015 | 37.307 | 42.905 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
3.999 | 3.572 | 3.014 | 3.302 | 4.286 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
1.484 | 1.275 | 876 | 871 | 2.034 |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
2.450 | 2.297 | 2.138 | 2.023 | 2.007 |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
64 | | | 409 | 245 |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
348.232 | 344.108 | 340.364 | 337.277 | 334.288 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
110 | 110 | 110 | 115 | 115 |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
110 | 110 | 110 | 115 | 115 |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
223.806 | 222.044 | 220.248 | 218.592 | 216.896 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
147.235 | 145.472 | 143.677 | 142.021 | 140.324 |
| - Nguyên giá |
|
|
252.788 | 252.792 | 252.792 | 252.926 | 253.024 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-105.553 | -107.319 | -109.115 | -110.905 | -112.700 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
76.572 | 76.572 | 76.572 | 76.572 | 76.572 |
| - Nguyên giá |
|
|
77.042 | 77.042 | 77.042 | 77.042 | 77.042 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-470 | -470 | -470 | -470 | -470 |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
33.326 | 32.914 | 32.914 | 32.914 | 32.914 |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
33.326 | 32.914 | 32.914 | 32.914 | 32.914 |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
71.786 | 70.025 | 68.472 | 67.345 | 66.276 |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
25.045 | 24.123 | 23.073 | 22.387 | 21.620 |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
74.598 | 74.598 | 74.598 | 74.598 | 74.598 |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
-27.857 | -28.696 | -29.199 | -29.640 | -29.942 |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
19.205 | 19.015 | 18.620 | 18.311 | 18.087 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
19.205 | 19.015 | 18.620 | 18.311 | 18.087 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
509.830 | 508.404 | 511.178 | 523.996 | 519.284 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
130.666 | 120.714 | 110.612 | 111.601 | 140.120 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
54.112 | 44.969 | 36.267 | 37.159 | 66.349 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
10.235 | 9.832 | 11.940 | 8.265 | 12.465 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
6.800 | 7.806 | 5.052 | 8.338 | 8.730 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
15.298 | 6.949 | 6.497 | 6.331 | 12.860 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
13.308 | 15.684 | 6.955 | 10.118 | 11.931 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
1.387 | 1.662 | 1.235 | 1.072 | 131 |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
5.430 | 2.012 | 3.144 | 1.608 | 844 |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
967 | 604 | 1.022 | 1.007 | 18.966 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
686 | 421 | 421 | 421 | 421 |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
76.554 | 75.745 | 74.344 | 74.442 | 73.771 |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
9.163 | 9.163 | 9.163 | 9.163 | 9.163 |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
67.312 | 66.469 | 65.090 | 65.210 | 64.546 |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
80 | 113 | 91 | 70 | 63 |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
379.164 | 387.690 | 400.567 | 412.394 | 379.164 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
379.164 | 387.690 | 400.567 | 412.394 | 379.164 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
135.000 | 135.000 | 135.000 | 135.000 | 135.000 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
86.632 | 86.632 | 86.632 | 86.632 | 86.632 |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
62.135 | 62.135 | 62.135 | 62.135 | 62.135 |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
90.520 | 99.112 | 111.952 | 123.744 | 90.502 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
49.787 | 49.787 | 99.265 | 99.265 | 54.040 |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
40.733 | 49.325 | 12.687 | 24.479 | 36.463 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
4.877 | 4.811 | 4.848 | 4.884 | 4.895 |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
509.830 | 508.404 | 511.178 | 523.996 | 519.284 |