|  |  | Q4 2020 | Q4 2021 | Q4 2022 | Q4 2023 | Q4 2024 | 
                
                    
                        | |  | TÀI SẢN | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 
 |  | 86.642 | 22.258 | 7.926 | 9.516 | 37.109 | 
                
                    
                        | |  | I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 
 |  | 1.273 | 293 | 183 | 75 | 3.927 | 
                
                    
                        | |  | 1. Tiền | 
 |  | 1.273 | 293 | 183 | 75 | 127 | 
                
                    
                        | |  | 2. Các khoản tương đương tiền | 
 |  |  |  |  |  | 3.800 | 
                
                    
                        | |  | II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | 
 |  |  |  |  | 3.950 | 30.500 | 
                
                    
                        | |  | 1. Chứng khoán kinh doanh | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | 
 |  |  |  |  | 3.950 | 30.500 | 
                
                    
                        | |  | III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 
 |  | 38.339 | 21.916 | 7.744 | 5.488 | 2.682 | 
                
                    
                        | |  | 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 
 |  | 28.485 | 10.481 | 2.178 | 12 |  | 
                
                    
                        | |  | 2. Trả trước cho người bán | 
 |  | 376 |  |  | 21 | 21 | 
                
                    
                        | |  | 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | 
 |  |  | 6.600 | 900 |  |  | 
                
                    
                        | |  | 6. Phải thu ngắn hạn khác | 
 |  | 9.478 | 4.836 | 4.666 | 5.455 | 2.661 | 
                
                    
                        | |  | 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | IV. Tổng hàng tồn kho | 
 |  | 42.629 |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | 1. Hàng tồn kho | 
 |  | 42.629 |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | V. Tài sản ngắn hạn khác | 
 |  | 4.401 | 48 |  | 2 |  | 
                
                    
                        | |  | 1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 
 |  | 280 | 48 |  | 2 |  | 
                
                    
                        | |  | 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | 
 |  | 4.121 |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | 5. Tài sản ngắn hạn khác | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 
 |  | 78.465 | 24.003 | 28.641 | 30.788 | 17.912 | 
                
                    
                        | |  | I. Các khoản phải thu dài hạn | 
 |  |  | 21.214 | 23.233 | 25.382 |  | 
                
                    
                        | |  | 1. Phải thu dài hạn của khách hàng | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | 3. Phải thu dài hạn nội bộ | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | 4. Phải thu về cho vay dài hạn | 
 |  |  | 21.214 | 23.233 | 25.382 |  | 
                
                    
                        | |  | 5. Phải thu dài hạn khác | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | II. Tài sản cố định | 
 |  | 69.610 |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | 1. Tài sản cố định hữu hình | 
 |  | 69.610 |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | - Nguyên giá | 
 |  | 101.461 | 154 | 154 | 154 | 154 | 
                
                    
                        | |  | - Giá trị hao mòn lũy kế | 
 |  | -31.851 | -154 | -154 | -154 | -154 | 
                
                    
                        | |  | 2. Tài sản cố định thuê tài chính | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | - Nguyên giá | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | - Giá trị hao mòn lũy kế | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | 3. Tài sản cố định vô hình | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | - Nguyên giá | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | - Giá trị hao mòn lũy kế | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | III. Bất động sản đầu tư | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | - Nguyên giá | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | - Giá trị hao mòn lũy kế | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | IV. Tài sản dở dang dài hạn | 
 |  | 1.343 |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | 
 |  | 1.343 |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | 
 |  | 3.846 | 2.760 | 5.399 | 5.399 | 17.899 | 
                
                    
                        | |  | 1. Đầu tư vào công ty con | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | 
 |  | 3.846 | 5.399 | 5.399 | 5.399 | 17.899 | 
                
                    
                        | |  | 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | 
 |  |  | -2.639 |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 
 |  | 3.233 | 29 | 9 | 6 | 13 | 
                
                    
                        | |  | 1. Chi phí trả trước dài hạn | 
 |  | 3.233 | 29 | 9 | 6 | 13 | 
                
                    
                        | |  | 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | 3. Tài sản dài hạn khác | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | VII. Lợi thế thương mại | 
 |  | 433 |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 
 |  | 165.107 | 46.260 | 36.567 | 40.304 | 55.021 | 
                
                    
                        | |  | NGUỒN VỐN | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | A. Nợ phải trả | 
 |  | 94.194 | 16.743 | 285 | 160 | 10.602 | 
                
                    
                        | |  | I. Nợ ngắn hạn | 
 |  | 70.795 | 16.743 | 285 | 160 | 10.602 | 
                
                    
                        | |  | 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | 
 |  | 27.580 | 1 |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | 3. Phải trả người bán ngắn hạn | 
 |  | 30.999 | 119 | 40 |  |  | 
                
                    
                        | |  | 4. Người mua trả tiền trước | 
 |  | 22 |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 
 |  | 604 | 7 | 97 | 6 | 7 | 
                
                    
                        | |  | 6. Phải trả người lao động | 
 |  | 3.344 | 65 | 2 | 8 | 12 | 
                
                    
                        | |  | 7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 
 |  |  | 16.405 |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | 11. Phải trả ngắn hạn khác | 
 |  | 8.126 | 25 | 25 | 25 | 10.463 | 
                
                    
                        | |  | 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | 
 |  | 120 | 120 | 120 | 120 | 120 | 
                
                    
                        | |  | 14. Quỹ bình ổn giá | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | II. Nợ dài hạn | 
 |  | 23.399 |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | 1. Phải trả người bán dài hạn | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | 2. Chi phí phải trả dài hạn | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | 4. Phải trả nội bộ dài hạn | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | 5. Phải trả dài hạn khác | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | 
 |  | 23.399 |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | 7. Trái phiếu chuyển đổi | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | 10. Dự phòng phải trả dài hạn | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 
 |  | 70.913 | 29.518 | 36.283 | 40.144 | 44.419 | 
                
                    
                        | |  | I. Vốn chủ sở hữu | 
 |  | 70.913 | 29.518 | 36.283 | 40.144 | 44.419 | 
                
                    
                        | |  | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 
 |  | 97.509 | 97.509 | 97.509 | 97.509 | 97.509 | 
                
                    
                        | |  | 2. Thặng dư vốn cổ phần | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | 4. Vốn khác của chủ sở hữu | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | 5. Cổ phiếu quỹ | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | 8. Quỹ đầu tư phát triển | 
 |  | 157 | 157 | 157 | 157 | 157 | 
                
                    
                        | |  | 9. Quỹ dự phòng tài chính | 
 |  | 150 |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | 
 |  |  | 150 | 150 | 150 | 150 | 
                
                    
                        | |  | 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | 
 |  | -33.961 | -68.298 | -61.534 | -57.672 | -53.397 | 
                
                    
                        | |  | - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước | 
 |  | -28.014 | -30.220 | -68.298 | -61.534 | -57.672 | 
                
                    
                        | |  | - LNST chưa phân phối kỳ này | 
 |  | -5.946 | -38.078 | 6.765 | 3.861 | 4.275 | 
                
                    
                        | |  | 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | 
 |  | 7.058 |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | 1. Nguồn kinh phí | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 
 |  | 165.107 | 46.260 | 36.567 | 40.304 | 55.021 |