• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ
VN-INDEX 1.465,22 +7,46/+0,51%
Biểu đồ thời gian thực
Cập nhật lúc 12:20:04 CH

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.465,22   +7,46/+0,51%  |   HNX-INDEX   238,32   -0,49/-0,21%  |   UPCOM-INDEX   102,77   +0,05/+0,05%  |   VN30   1.602,13   +8,12/+0,51%  |   HNX30   495,37   +2,20/+0,45%
14 Tháng Bảy 2025 12:23:46 CH - Mở cửa
Tập đoàn Bảo Việt (BVH : HOSE)
Cập nhật ngày 14/07/2025
12:20:03 CH
54,00 x 1000 VND
Thay đổi (%)

+0,30 (+0,56%)
Tham chiếu
53,70
Mở cửa
53,70
Cao nhất
54,30
Thấp nhất
53,50
Khối lượng
100.300
KLTB 10 ngày
474.870
Cao nhất 52 tuần
59,70
Thấp nhất 52 tuần
39,10
Doanh thu
    2022 2023 2024 2025
Quý 1
9.728,22 tỷ 9.846,49 tỷ 9.618,63 tỷ ---
Quý 2
10.333,27 tỷ 9.891,17 tỷ 9.990,73 tỷ ---
Quý 3
10.048,47 tỷ 9.726,33 tỷ 9.746,44 tỷ ---
Quý 4
10.588,35 tỷ 10.570,32 tỷ --- ---
Tổng
40.698,31 tỷ 40.034,31 tỷ 29.355,80 tỷ ---
Lợi nhuận
    2022 2023 2024 2025
Quý 1
500,56 tỷ 546,14 tỷ 616,90 tỷ ---
Quý 2
340,60 tỷ 421,57 tỷ 441,60 tỷ ---
Quý 3
408,35 tỷ 460,35 tỷ 559,65 tỷ ---
Quý 4
352,20 tỷ 369,71 tỷ --- ---
Tổng
1.601,71 tỷ 1.797,77 tỷ 1.618,16 tỷ ---
Tăng trưởng (Dữ liệu tính tới quý 1/2025)
  Quý gần nhất Quý gần nhì 4 quý gần nhất 1 Năm 3 Năm
Doanh thu 0,21% 1,01% -0,32% 20,90% ---
Lợi nhuận 21,57% 4,75% 11,66% -27,42% ---
EPS cơ bản 23,50% 6,34% 11,85% -29,76% ---
EPS pha loãng 23,50% 6,34% 11,85% -30,44% ---
Tổng tài sản 10,65% 6,38% 8,20% 23,80% ---
Chỉ tiêu tài chính