|
|
Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 |
 | TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
 | A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
116.660.899 | 111.208.084 | 121.164.970 | 131.017.298 | 136.446.959 |
 | I. Tiền |
|
|
5.992.291 | 2.482.005 | 1.460.577 | 937.276 | 1.997.149 |
 | 1. Tiền mặt tại quỹ (gồm cả ngân phiếu) |
|
|
1.381.832 | 1.279.005 | 1.270.577 | 790.276 | 1.462.149 |
 | 2. Tiền gửi Ngân hàng |
|
|
| | | | |
 | 3. Tiền đang chuyển |
|
|
| | | | |
 | 4. Các khoản tương đương tiền |
|
|
4.610.459 | 1.203.000 | 190.000 | 147.000 | 535.000 |
 | II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
94.685.514 | 93.261.213 | 103.898.743 | 114.195.348 | 116.614.966 |
 | 1. Đầu tư chứng khoán ngắn hạn |
|
|
3.580.341 | 3.684.159 | 3.660.369 | 3.652.086 | 3.639.652 |
 | 2. Đầu tư ngắn hạn khác |
|
|
91.263.140 | 89.747.703 | 100.441.354 | 110.765.957 | 113.156.916 |
 | 3. Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*) |
|
|
-157.967 | -170.649 | -202.979 | -222.694 | -181.602 |
 | III. Các khoản phải thu |
|
|
12.288.551 | 10.893.394 | 11.505.211 | 11.789.497 | 13.817.782 |
 | 1. Phải thu của khách hàng |
|
|
8.046.978 | 7.398.400 | 7.873.066 | 8.010.577 | 10.079.502 |
 | 2. Trả trước cho người bán |
|
|
54.982 | 55.545 | 31.958 | 34.114 | 23.556 |
 | 3. Phải thu nội bộ |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 5. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
| | | | |
 | 6. Các khoản phải thu khác |
|
|
4.454.525 | 3.702.197 | 3.862.315 | 3.998.471 | 3.993.447 |
 | 7. Dự phòng các khoản phải thu khó đòi (*) |
|
|
-267.933 | -262.749 | -262.129 | -253.665 | -278.723 |
 | IV. Hàng tồn kho |
|
|
93.784 | 91.813 | 100.390 | 91.128 | 82.547 |
 | 1. Hàng tồn kho |
|
|
| 91.813 | | | 82.547 |
 | 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*) |
|
|
| | | | |
 | V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
3.600.759 | 4.479.659 | 4.200.048 | 4.004.048 | 3.934.515 |
 | 1. Tạm ứng |
|
|
| 573.426 | | | |
 | 2. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
545.330 | | 661.333 | 618.316 | 589.785 |
 | 3. Tài sản thiếu chờ xử lý |
|
|
| | | | |
 | 4. Các khoản cầm cố, ký cược, ký quỹ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
114 | 301 | 266 | 453 | 780 |
 | 6. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
5.002 | 4.992 | 5.001 | 4.857 | 4.801 |
 | 7. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
3.050.313 | 3.900.940 | 3.533.448 | 3.380.422 | 3.339.149 |
 | VI. Chi sự nghiệp |
|
|
| | | | |
 | 1. Chi sự nghiệp năm trước |
|
|
| | | | |
 | 2. Chi sự nghiệp năm nay |
|
|
| | | | |
 | B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
118.182.743 | 127.011.022 | 130.052.808 | 124.800.183 | 127.676.947 |
 | I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
84.508 | 83.850 | 66.916 | 71.241 | 72.309 |
 | 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
 | 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu dài hạn khác |
|
|
84.508 | 83.850 | 66.916 | 71.241 | 72.309 |
 | 5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
 | II. Tài sản cố định |
|
|
1.935.594 | 1.911.974 | 1.889.686 | 1.848.942 | 1.802.912 |
 | 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
868.421 | 868.471 | 871.551 | 856.433 | 835.114 |
 | - Nguyên giá |
|
|
2.664.754 | 2.694.236 | 2.723.966 | 2.740.620 | 2.749.197 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-1.796.333 | -1.825.765 | -1.852.415 | -1.884.188 | -1.914.083 |
 | 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
1.067.173 | 1.043.503 | 1.018.135 | 992.509 | 967.798 |
 | - Nguyên giá |
|
|
1.837.112 | 1.839.609 | 1.840.419 | 1.841.048 | 1.842.063 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-769.939 | -796.106 | -822.284 | -848.539 | -874.265 |
 | III. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
144.924 | 143.641 | 131.635 | 137.656 | 139.046 |
 | IV. Bất động sản đầu tư |
|
|
112.880 | 111.421 | 109.961 | 108.502 | 107.043 |
 | - Nguyên giá |
|
|
191.327 | 191.327 | 191.327 | 191.327 | 191.327 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-78.447 | -79.907 | -81.366 | -82.825 | -84.285 |
 | V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
115.731.983 | 124.582.262 | 127.647.736 | 122.407.896 | 125.298.864 |
 | 1. Đầu tư chứng khoán dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | 1.335.821 |
 | 3. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
2.823.859 | 2.848.958 | 2.887.389 | 2.844.186 | 2.869.969 |
 | 4. Đầu tư dài hạn khác |
|
|
112.975.755 | 121.804.394 | 124.822.853 | 119.625.371 | 121.158.148 |
 | 5. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
-67.631 | -71.090 | -62.507 | -61.661 | -65.074 |
 | VI. Các khoản ký quỹ, ký cược dài hạn |
|
|
172.854 | 177.874 | | 225.945 | 256.774 |
 | 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
139.913 | 142.409 | | 189.380 | 205.132 |
 | 2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lãi |
|
|
11.003 | 11.347 | | 8.688 | 10.055 |
 | 3. Ký quỹ bảo hiểm |
|
|
| | | | |
 | 4. Cầm cố, ký quỹ, ký cược dài hạn khác |
|
|
21.938 | 24.118 | | 27.877 | 41.587 |
 | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
234.843.642 | 238.219.106 | 251.217.777 | 255.817.480 | 264.123.906 |
 | NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
 | A. NỢ PHẢI TRẢ |
|
|
211.353.101 | 214.192.837 | 227.486.556 | 231.365.254 | 239.012.198 |
 | I. Nợ ngắn hạn |
|
|
33.782.680 | 31.372.300 | 40.473.495 | 40.282.651 | 44.338.338 |
 | 1. Vay và nợ ngắn hạn |
|
|
3.613.270 | 1.883.732 | 2.910.226 | 3.235.876 | 3.493.685 |
 | 2. Nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả người bán |
|
|
2.251.544 | 2.223.018 | 2.456.195 | 2.784.689 | 2.972.117 |
 | 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
21.301 | 21.366 | 21.186 | 23.076 | 4.161 |
 | 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
156.263 | 189.933 | 199.611 | 362.091 | 225.870 |
 | 6. Phải trả người lao động |
|
|
1.179.159 | 1.468.278 | 1.744.971 | 881.655 | 1.427.453 |
 | 7. Phải trả nội bộ |
|
|
| | | | |
 | 8. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 9. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác |
|
|
26.561.144 | 25.585.973 | 33.141.305 | 32.995.264 | 36.215.052 |
 | 10. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | II. Nợ dài hạn |
|
|
300.925 | 300.371 | 305.861 | 306.289 | 309.088 |
 | 1. Vay dài hạn |
|
|
300 | 300 | | | 1.000 |
 | 2. Nợ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 3. Phát hành trái phiếu |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải trả dài hạn khác |
|
|
300.625 | 300.071 | 305.861 | 306.289 | 308.088 |
 | III. Dự phòng nghiệp vụ |
|
|
177.060.087 | 182.250.622 | 186.564.897 | 190.609.603 | 194.155.451 |
 | 1. Dự phòng phí |
|
|
5.209.335 | 5.395.293 | 5.442.515 | 5.575.021 | 5.472.608 |
 | 2. Dự phòng toán học |
|
|
149.067.961 | 152.322.717 | 157.148.585 | 161.499.811 | 165.293.141 |
 | 3. Dự phòng bồi thường |
|
|
2.558.282 | 3.405.184 | 3.120.537 | 2.846.178 | 2.882.970 |
 | 4. Dự phòng dao động lớn |
|
|
162.149 | 173.723 | 188.186 | 201.066 | 215.871 |
 | 5. Dự phòng chia lãi |
|
|
19.712.269 | 20.571.832 | 20.262.739 | 20.046.192 | 19.823.761 |
 | 6. Dự phòng bảo đảm cân đối |
|
|
350.090 | 381.872 | 402.335 | 441.335 | 467.100 |
 | IV. Nợ khác |
|
|
209.410 | 269.544 | 142.303 | 166.710 | 209.320 |
 | 1. Chi phí phải trả |
|
|
209.410 | 269.544 | 142.303 | 166.710 | 209.320 |
 | 2. Tài sản thừa chờ xử lý |
|
|
| | | | |
 | 3. Nhận ký quỹ, ký cược dài hạn |
|
|
| | | | |
 | B. NGUỒN VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
|
22.531.363 | 23.041.118 | 22.769.608 | 23.454.971 | 24.100.388 |
 | I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
22.269.744 | 22.772.338 | 22.544.959 | 23.275.462 | 23.791.104 |
 | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
7.423.228 | 7.423.228 | 7.423.228 | 7.423.228 | 7.423.228 |
 | 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
7.310.459 | 7.310.459 | 7.310.459 | 7.310.459 | 7.310.459 |
 | 3. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 4. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
 | 5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
 | 6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
15.445 | 15.445 | 15.445 | 15.445 | 15.445 |
 | 7. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
2.933.853 | | 2.933.853 | 2.933.853 | 3.870.269 |
 | 8. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| 2.933.853 | | | |
 | 9. Quỹ dự trữ bắt buộc |
|
|
749.004 | 770.172 | 796.905 | 802.908 | 806.118 |
 | 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
103.569 | 103.569 | 103.569 | 103.569 | 103.569 |
 | 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
3.734.187 | 4.215.612 | 3.961.500 | 4.686.000 | 4.262.017 |
 | 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
 | II. Nguồn kinh phí, quỹ khác |
|
|
261.619 | 268.780 | 224.649 | 179.509 | 309.284 |
 | 1. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | 2. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
261.619 | 268.780 | 224.649 | 179.509 | 309.284 |
 | 3. Quỹ khen thưởng phúc lợi đưa đi đầu tư |
|
|
| | | | |
 | 4. Quỹ quản lý của cấp trên |
|
|
| | | | |
 | 5. Nguồn kinh phí sự nghiệp |
|
|
| | | | |
 | - Nguồn kinh phí sự nghiệp năm trước |
|
|
| | | | |
 | - Nguồn kinh phí sự nghiệp năm nay |
|
|
| | | | |
 | 6. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
| | | | |
 | C. LỢI ÍCH CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ |
|
|
959.178 | 985.151 | 961.614 | 997.256 | 1.011.321 |
 | TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
234.843.642 | 238.219.106 | 251.217.777 | 255.817.480 | 264.123.906 |