|
|
Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
120.032.952 | 122.497.126 | 122.492.417 | 116.660.899 | 111.208.084 |
| I. Tiền |
|
|
12.343.768 | 4.789.210 | 7.527.515 | 5.992.291 | 2.482.005 |
| 1. Tiền mặt tại quỹ (gồm cả ngân phiếu) |
|
|
1.680.819 | 1.063.210 | 2.236.515 | 1.381.832 | 1.279.005 |
| 2. Tiền gửi Ngân hàng |
|
|
| | | | |
| 3. Tiền đang chuyển |
|
|
| | | | |
| 4. Các khoản tương đương tiền |
|
|
10.662.949 | 3.726.000 | 5.291.000 | 4.610.459 | 1.203.000 |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
91.297.422 | 101.565.790 | 99.077.973 | 94.685.514 | 93.261.213 |
| 1. Đầu tư chứng khoán ngắn hạn |
|
|
2.938.723 | 3.266.851 | 3.293.375 | 3.580.341 | 3.684.159 |
| 2. Đầu tư ngắn hạn khác |
|
|
88.536.539 | 98.504.996 | 95.915.298 | 91.263.140 | 89.747.703 |
| 3. Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*) |
|
|
-177.840 | -206.057 | -130.700 | -157.967 | -170.649 |
| III. Các khoản phải thu |
|
|
12.688.817 | 12.376.318 | 12.103.124 | 12.288.551 | 10.893.394 |
| 1. Phải thu của khách hàng |
|
|
9.209.935 | 8.981.674 | 8.001.471 | 8.046.978 | 7.398.400 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
43.270 | 57.945 | 64.030 | 54.982 | 55.545 |
| 3. Phải thu nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
| | | | |
| 6. Các khoản phải thu khác |
|
|
3.872.719 | 3.608.520 | 4.309.345 | 4.454.525 | 3.702.197 |
| 7. Dự phòng các khoản phải thu khó đòi (*) |
|
|
-437.107 | -271.821 | -271.721 | -267.933 | -262.749 |
| IV. Hàng tồn kho |
|
|
135.533 | 113.866 | 116.049 | 93.784 | 91.813 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
135.533 | 113.866 | | | 91.813 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*) |
|
|
| | | | |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
3.567.413 | 3.651.942 | 3.667.756 | 3.600.759 | 4.479.659 |
| 1. Tạm ứng |
|
|
| | | | 573.426 |
| 2. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
558.452 | 614.498 | 590.421 | 545.330 | |
| 3. Tài sản thiếu chờ xử lý |
|
|
| | | | |
| 4. Các khoản cầm cố, ký cược, ký quỹ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
24.221 | 24.275 | 165 | 114 | 301 |
| 6. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
11 | 18 | 4.355 | 5.002 | 4.992 |
| 7. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
2.984.728 | 3.013.152 | 3.072.815 | 3.050.313 | 3.900.940 |
| VI. Chi sự nghiệp |
|
|
| | | | |
| 1. Chi sự nghiệp năm trước |
|
|
| | | | |
| 2. Chi sự nghiệp năm nay |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
95.260.259 | 98.708.539 | 111.779.161 | 118.182.743 | 127.011.022 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
84.046 | 84.370 | 83.842 | 84.508 | 83.850 |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu dài hạn khác |
|
|
84.046 | 84.370 | 83.842 | 84.508 | 83.850 |
| 5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
1.838.002 | 1.810.751 | 2.038.576 | 1.935.594 | 1.911.974 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
971.830 | 953.488 | 960.312 | 868.421 | 868.471 |
| - Nguyên giá |
|
|
2.754.999 | 2.766.527 | 2.805.512 | 2.664.754 | 2.694.236 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-1.783.169 | -1.813.038 | -1.845.200 | -1.796.333 | -1.825.765 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
866.172 | 857.262 | 1.078.264 | 1.067.173 | 1.043.503 |
| - Nguyên giá |
|
|
1.574.711 | 1.580.715 | 1.822.414 | 1.837.112 | 1.839.609 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-708.539 | -723.453 | -744.150 | -769.939 | -796.106 |
| III. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
398.700 | 377.405 | 148.171 | 144.924 | 143.641 |
| IV. Bất động sản đầu tư |
|
|
45.389 | 45.389 | 45.389 | 112.880 | 111.421 |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | 191.327 | 191.327 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | -78.447 | -79.907 |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
92.718.998 | 96.201.978 | 109.296.753 | 115.731.983 | 124.582.262 |
| 1. Đầu tư chứng khoán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
2.808.703 | 2.845.547 | 2.817.841 | 2.823.859 | 2.848.958 |
| 4. Đầu tư dài hạn khác |
|
|
89.986.421 | 93.447.621 | 106.551.217 | 112.975.755 | 121.804.394 |
| 5. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
-76.126 | -91.189 | -72.305 | -67.631 | -71.090 |
| VI. Các khoản ký quỹ, ký cược dài hạn |
|
|
175.124 | 188.646 | 166.429 | 172.854 | 177.874 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
134.843 | 152.853 | 134.114 | 139.913 | 142.409 |
| 2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lãi |
|
|
19.150 | 13.710 | 11.285 | 11.003 | 11.347 |
| 3. Ký quỹ bảo hiểm |
|
|
21.132 | | | | |
| 4. Cầm cố, ký quỹ, ký cược dài hạn khác |
|
|
| 22.083 | 21.030 | 21.938 | 24.118 |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
215.293.212 | 221.205.665 | 234.271.578 | 234.843.642 | 238.219.106 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. NỢ PHẢI TRẢ |
|
|
192.477.383 | 198.790.493 | 211.191.883 | 211.353.101 | 214.192.837 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
29.872.937 | 30.551.618 | 38.121.307 | 33.782.680 | 31.372.300 |
| 1. Vay và nợ ngắn hạn |
|
|
1.720.541 | 3.372.604 | 4.092.164 | 3.613.270 | 1.883.732 |
| 2. Nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán |
|
|
2.968.092 | 2.512.340 | 2.697.659 | 2.251.544 | 2.223.018 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
19.254 | 19.647 | 20.986 | 21.301 | 21.366 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
117.065 | 161.081 | 268.559 | 156.263 | 189.933 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
1.165.526 | 1.512.537 | 725.116 | 1.179.159 | 1.468.278 |
| 7. Phải trả nội bộ |
|
|
| | | | |
| 8. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 9. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác |
|
|
23.882.459 | 22.973.409 | 30.316.823 | 26.561.144 | 25.585.973 |
| 10. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
312.686 | 295.009 | 297.329 | 300.925 | 300.371 |
| 1. Vay dài hạn |
|
|
2.764 | 1.386 | 1.386 | 300 | 300 |
| 2. Nợ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Phát hành trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả dài hạn khác |
|
|
309.922 | 293.622 | 295.943 | 300.625 | 300.071 |
| III. Dự phòng nghiệp vụ |
|
|
162.067.746 | 167.824.034 | 172.591.025 | 177.060.087 | 182.250.622 |
| 1. Dự phòng phí |
|
|
5.189.237 | 5.420.425 | 5.426.119 | 5.209.335 | 5.395.293 |
| 2. Dự phòng toán học |
|
|
138.882.387 | 142.727.428 | 145.664.230 | 149.067.961 | 152.322.717 |
| 3. Dự phòng bồi thường |
|
|
2.647.713 | 2.623.536 | 2.542.511 | 2.558.282 | 3.405.184 |
| 4. Dự phòng dao động lớn |
|
|
63.544 | 75.803 | 149.005 | 162.149 | 173.723 |
| 5. Dự phòng chia lãi |
|
|
3.139.089 | 16.653.714 | 18.481.394 | 19.712.269 | 20.571.832 |
| 6. Dự phòng bảo đảm cân đối |
|
|
12.145.776 | 323.129 | 327.766 | 350.090 | 381.872 |
| IV. Nợ khác |
|
|
224.014 | 119.833 | 182.222 | 209.410 | 269.544 |
| 1. Chi phí phải trả |
|
|
224.014 | 119.833 | 182.222 | 209.410 | 269.544 |
| 2. Tài sản thừa chờ xử lý |
|
|
| | | | |
| 3. Nhận ký quỹ, ký cược dài hạn |
|
|
| | | | |
| B. NGUỒN VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
|
21.876.840 | 21.497.201 | 22.130.462 | 22.531.363 | 23.041.118 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
21.630.100 | 21.279.008 | 21.926.690 | 22.269.744 | 22.772.338 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
7.423.228 | 7.423.228 | 7.423.228 | 7.423.228 | 7.423.228 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
7.310.459 | 7.310.459 | 7.310.459 | 7.310.459 | 7.310.459 |
| 3. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 4. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
| 5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
15.445 | 15.445 | 15.445 | 15.445 | 15.445 |
| 7. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
2.233.517 | 2.233.517 | 2.233.517 | 2.933.853 | |
| 8. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | 2.933.853 |
| 9. Quỹ dự trữ bắt buộc |
|
|
687.367 | 705.847 | 729.328 | 749.004 | 770.172 |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
103.569 | 103.569 | 103.569 | 103.569 | 103.569 |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
3.856.515 | 3.486.943 | 4.111.144 | 3.734.187 | 4.215.612 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| II. Nguồn kinh phí, quỹ khác |
|
|
246.740 | 218.193 | 203.772 | 261.619 | 268.780 |
| 1. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 2. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
246.740 | 218.193 | 203.772 | 261.619 | 268.780 |
| 3. Quỹ khen thưởng phúc lợi đưa đi đầu tư |
|
|
| | | | |
| 4. Quỹ quản lý của cấp trên |
|
|
| | | | |
| 5. Nguồn kinh phí sự nghiệp |
|
|
| | | | |
| - Nguồn kinh phí sự nghiệp năm trước |
|
|
| | | | |
| - Nguồn kinh phí sự nghiệp năm nay |
|
|
| | | | |
| 6. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
| | | | |
| C. LỢI ÍCH CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ |
|
|
938.990 | 917.971 | 949.233 | 959.178 | 985.151 |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
215.293.212 | 221.205.665 | 234.271.578 | 234.843.642 | 238.219.106 |