• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ
VN-INDEX 1.519,58 +24,37/+1,63%
Biểu đồ thời gian thực
Cập nhật lúc 2:10:02 CH

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.519,58   +24,37/+1,63%  |   HNX-INDEX   267,18   +2,25/+0,85%  |   UPCOM-INDEX   107,43   +0,97/+0,91%  |   VN30   1.640,47   +26,36/+1,63%  |   HNX30   576,09   +6,36/+1,12%
04 Tháng Tám 2025 2:14:15 CH - Mở cửa
Tập đoàn Bảo Việt (BVH : HOSE)
Cập nhật ngày 04/08/2025
2:09:58 CH
50,00 x 1000 VND
Thay đổi (%)

0,00 (0,00%)
Tham chiếu
50,00
Mở cửa
50,00
Cao nhất
50,70
Thấp nhất
50,00
Khối lượng
531.900
KLTB 10 ngày
648.070
Cao nhất 52 tuần
59,70
Thấp nhất 52 tuần
39,10
Đơn vị: VND Hàng quý | Hàng năm
    Q2 2024Q3 2024Q4 2024Q1 2025Q2 2025
TÀI SẢN
       
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
116.660.899111.208.084121.164.970131.017.298136.446.959
I. Tiền
5.992.2912.482.0051.460.577937.2761.997.149
1. Tiền mặt tại quỹ (gồm cả ngân phiếu)
1.381.8321.279.0051.270.577790.2761.462.149
2. Tiền gửi Ngân hàng
       
3. Tiền đang chuyển
       
4. Các khoản tương đương tiền
4.610.4591.203.000190.000147.000535.000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
94.685.51493.261.213103.898.743114.195.348116.614.966
1. Đầu tư chứng khoán ngắn hạn
3.580.3413.684.1593.660.3693.652.0863.639.652
2. Đầu tư ngắn hạn khác
91.263.14089.747.703100.441.354110.765.957113.156.916
3. Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*)
-157.967-170.649-202.979-222.694-181.602
III. Các khoản phải thu
12.288.55110.893.39411.505.21111.789.49713.817.782
1. Phải thu của khách hàng
8.046.9787.398.4007.873.0668.010.57710.079.502
2. Trả trước cho người bán
54.98255.54531.95834.11423.556
3. Phải thu nội bộ
       
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
       
5. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
       
6. Các khoản phải thu khác
4.454.5253.702.1973.862.3153.998.4713.993.447
7. Dự phòng các khoản phải thu khó đòi (*)
-267.933-262.749-262.129-253.665-278.723
IV. Hàng tồn kho
93.78491.813100.39091.12882.547
1. Hàng tồn kho
 91.813  82.547
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*)
       
V. Tài sản ngắn hạn khác
3.600.7594.479.6594.200.0484.004.0483.934.515
1. Tạm ứng
 573.426   
2. Chi phí trả trước ngắn hạn
545.330 661.333618.316589.785
3. Tài sản thiếu chờ xử lý
       
4. Các khoản cầm cố, ký cược, ký quỹ ngắn hạn
       
5. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
114301266453780
6. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
5.0024.9925.0014.8574.801
7. Tài sản ngắn hạn khác
3.050.3133.900.9403.533.4483.380.4223.339.149
VI. Chi sự nghiệp
       
1. Chi sự nghiệp năm trước
       
2. Chi sự nghiệp năm nay
       
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
118.182.743127.011.022130.052.808124.800.183127.676.947
I. Các khoản phải thu dài hạn
84.50883.85066.91671.24172.309
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
       
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
       
3. Phải thu dài hạn nội bộ
       
4. Phải thu dài hạn khác
84.50883.85066.91671.24172.309
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
       
II. Tài sản cố định
1.935.5941.911.9741.889.6861.848.9421.802.912
1. Tài sản cố định hữu hình
868.421868.471871.551856.433835.114
- Nguyên giá
2.664.7542.694.2362.723.9662.740.6202.749.197
- Giá trị hao mòn lũy kế
-1.796.333-1.825.765-1.852.415-1.884.188-1.914.083
2. Tài sản cố định thuê tài chính
       
- Nguyên giá
       
- Giá trị hao mòn lũy kế
       
3. Tài sản cố định vô hình
1.067.1731.043.5031.018.135992.509967.798
- Nguyên giá
1.837.1121.839.6091.840.4191.841.0481.842.063
- Giá trị hao mòn lũy kế
-769.939-796.106-822.284-848.539-874.265
III. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
144.924143.641131.635137.656139.046
IV. Bất động sản đầu tư
112.880111.421109.961108.502107.043
- Nguyên giá
191.327191.327191.327191.327191.327
- Giá trị hao mòn lũy kế
-78.447-79.907-81.366-82.825-84.285
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
115.731.983124.582.262127.647.736122.407.896125.298.864
1. Đầu tư chứng khoán dài hạn
       
2. Đầu tư vào công ty con
    1.335.821
3. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
2.823.8592.848.9582.887.3892.844.1862.869.969
4. Đầu tư dài hạn khác
112.975.755121.804.394124.822.853119.625.371121.158.148
5. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
-67.631-71.090-62.507-61.661-65.074
VI. Các khoản ký quỹ, ký cược dài hạn
172.854177.874 225.945256.774
1. Chi phí trả trước dài hạn
139.913142.409 189.380205.132
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lãi
11.00311.347 8.68810.055
3. Ký quỹ bảo hiểm
       
4. Cầm cố, ký quỹ, ký cược dài hạn khác
21.93824.118 27.87741.587
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
234.843.642238.219.106251.217.777255.817.480264.123.906
NGUỒN VỐN
       
A. NỢ PHẢI TRẢ
211.353.101214.192.837227.486.556231.365.254239.012.198
I. Nợ ngắn hạn
33.782.68031.372.30040.473.49540.282.65144.338.338
1. Vay và nợ ngắn hạn
3.613.2701.883.7322.910.2263.235.8763.493.685
2. Nợ dài hạn đến hạn phải trả
       
3. Phải trả người bán
2.251.5442.223.0182.456.1952.784.6892.972.117
4. Người mua trả tiền trước
21.30121.36621.18623.0764.161
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
156.263189.933199.611362.091225.870
6. Phải trả người lao động
1.179.1591.468.2781.744.971881.6551.427.453
7. Phải trả nội bộ
       
8. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
       
9. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
26.561.14425.585.97333.141.30532.995.26436.215.052
10. Dự phòng phải trả ngắn hạn
       
II. Nợ dài hạn
300.925300.371305.861306.289309.088
1. Vay dài hạn
300300  1.000
2. Nợ dài hạn
       
3. Phát hành trái phiếu
       
4. Phải trả dài hạn khác
300.625300.071305.861306.289308.088
III. Dự phòng nghiệp vụ
177.060.087182.250.622186.564.897190.609.603194.155.451
1. Dự phòng phí
5.209.3355.395.2935.442.5155.575.0215.472.608
2. Dự phòng toán học
149.067.961152.322.717157.148.585161.499.811165.293.141
3. Dự phòng bồi thường
2.558.2823.405.1843.120.5372.846.1782.882.970
4. Dự phòng dao động lớn
162.149173.723188.186201.066215.871
5. Dự phòng chia lãi
19.712.26920.571.83220.262.73920.046.19219.823.761
6. Dự phòng bảo đảm cân đối
350.090381.872402.335441.335467.100
IV. Nợ khác
209.410269.544142.303166.710209.320
1. Chi phí phải trả
209.410269.544142.303166.710209.320
2. Tài sản thừa chờ xử lý
       
3. Nhận ký quỹ, ký cược dài hạn
       
B. NGUỒN VỐN CHỦ SỞ HỮU
22.531.36323.041.11822.769.60823.454.97124.100.388
I. Vốn chủ sở hữu
22.269.74422.772.33822.544.95923.275.46223.791.104
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
7.423.2287.423.2287.423.2287.423.2287.423.228
2. Thặng dư vốn cổ phần
7.310.4597.310.4597.310.4597.310.4597.310.459
3. Vốn khác của chủ sở hữu
       
4. Cổ phiếu quỹ
       
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
       
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
15.44515.44515.44515.44515.445
7. Quỹ đầu tư phát triển
2.933.853 2.933.8532.933.8533.870.269
8. Quỹ dự phòng tài chính
 2.933.853   
9. Quỹ dự trữ bắt buộc
749.004770.172796.905802.908806.118
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
103.569103.569103.569103.569103.569
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
3.734.1874.215.6123.961.5004.686.0004.262.017
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
       
II. Nguồn kinh phí, quỹ khác
261.619268.780224.649179.509309.284
1. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
       
2. Quỹ khen thưởng phúc lợi
261.619268.780224.649179.509309.284
3. Quỹ khen thưởng phúc lợi đưa đi đầu tư
       
4. Quỹ quản lý của cấp trên
       
5. Nguồn kinh phí sự nghiệp
       
- Nguồn kinh phí sự nghiệp năm trước
       
- Nguồn kinh phí sự nghiệp năm nay
       
6. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
       
C. LỢI ÍCH CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ
959.178985.151961.614997.2561.011.321
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
234.843.642238.219.106251.217.777255.817.480264.123.906
Không có báo cáo nào.