• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ
VN-INDEX 1.322,99 +7,79/+0,59%
Biểu đồ thời gian thực
Cập nhật lúc 3:10:01 CH

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.322,99   +7,79/+0,59%  |   HNX-INDEX   227,73   +1,50/+0,66%  |   UPCOM-INDEX   98,16   +0,12/+0,12%  |   VN30   1.412,16   +7,01/+0,50%  |   HNX30   466,34   +3,33/+0,72%
13 Tháng Sáu 2025 4:11:27 SA - Mở cửa
Tập đoàn Bảo Việt (BVH : HOSE)
Cập nhật ngày 12/06/2025
3:10:02 CH
49,80 x 1000 VND
Thay đổi (%)

+0,40 (+0,81%)
Tham chiếu
49,40
Mở cửa
49,90
Cao nhất
49,90
Thấp nhất
49,30
Khối lượng
247.900
KLTB 10 ngày
443.560
Cao nhất 52 tuần
59,70
Thấp nhất 52 tuần
39,10
Đơn vị: VND Hàng quý | Hàng năm
    Q1 2024Q2 2024Q3 2024Q4 2024Q1 2025
TÀI SẢN
       
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
122.492.417116.660.899111.208.084121.164.970131.017.298
I. Tiền
7.527.5155.992.2912.482.0051.460.577937.276
1. Tiền mặt tại quỹ (gồm cả ngân phiếu)
2.236.5151.381.8321.279.0051.270.577790.276
2. Tiền gửi Ngân hàng
       
3. Tiền đang chuyển
       
4. Các khoản tương đương tiền
5.291.0004.610.4591.203.000190.000147.000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
99.077.97394.685.51493.261.213103.898.743114.195.348
1. Đầu tư chứng khoán ngắn hạn
3.293.3753.580.3413.684.1593.660.3693.652.086
2. Đầu tư ngắn hạn khác
95.915.29891.263.14089.747.703100.441.354110.765.957
3. Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*)
-130.700-157.967-170.649-202.979-222.694
III. Các khoản phải thu
12.103.12412.288.55110.893.39411.505.21111.789.497
1. Phải thu của khách hàng
8.001.4718.046.9787.398.4007.873.0668.010.577
2. Trả trước cho người bán
64.03054.98255.54531.95834.114
3. Phải thu nội bộ
       
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
       
5. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
       
6. Các khoản phải thu khác
4.309.3454.454.5253.702.1973.862.3153.998.471
7. Dự phòng các khoản phải thu khó đòi (*)
-271.721-267.933-262.749-262.129-253.665
IV. Hàng tồn kho
116.04993.78491.813100.39091.128
1. Hàng tồn kho
  91.813  
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*)
       
V. Tài sản ngắn hạn khác
3.667.7563.600.7594.479.6594.200.0484.004.048
1. Tạm ứng
  573.426  
2. Chi phí trả trước ngắn hạn
590.421545.330 661.333618.316
3. Tài sản thiếu chờ xử lý
       
4. Các khoản cầm cố, ký cược, ký quỹ ngắn hạn
       
5. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
165114301266453
6. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
4.3555.0024.9925.0014.857
7. Tài sản ngắn hạn khác
3.072.8153.050.3133.900.9403.533.4483.380.422
VI. Chi sự nghiệp
       
1. Chi sự nghiệp năm trước
       
2. Chi sự nghiệp năm nay
       
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
111.779.161118.182.743127.011.022130.052.808124.800.183
I. Các khoản phải thu dài hạn
83.84284.50883.85066.91671.241
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
       
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
       
3. Phải thu dài hạn nội bộ
       
4. Phải thu dài hạn khác
83.84284.50883.85066.91671.241
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
       
II. Tài sản cố định
2.038.5761.935.5941.911.9741.889.6861.848.942
1. Tài sản cố định hữu hình
960.312868.421868.471871.551856.433
- Nguyên giá
2.805.5122.664.7542.694.2362.723.9662.740.620
- Giá trị hao mòn lũy kế
-1.845.200-1.796.333-1.825.765-1.852.415-1.884.188
2. Tài sản cố định thuê tài chính
       
- Nguyên giá
       
- Giá trị hao mòn lũy kế
       
3. Tài sản cố định vô hình
1.078.2641.067.1731.043.5031.018.135992.509
- Nguyên giá
1.822.4141.837.1121.839.6091.840.4191.841.048
- Giá trị hao mòn lũy kế
-744.150-769.939-796.106-822.284-848.539
III. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
148.171144.924143.641131.635137.656
IV. Bất động sản đầu tư
45.389112.880111.421109.961108.502
- Nguyên giá
 191.327191.327191.327191.327
- Giá trị hao mòn lũy kế
 -78.447-79.907-81.366-82.825
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
109.296.753115.731.983124.582.262127.647.736122.407.896
1. Đầu tư chứng khoán dài hạn
       
2. Đầu tư vào công ty con
       
3. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
2.817.8412.823.8592.848.9582.887.3892.844.186
4. Đầu tư dài hạn khác
106.551.217112.975.755121.804.394124.822.853119.625.371
5. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
-72.305-67.631-71.090-62.507-61.661
VI. Các khoản ký quỹ, ký cược dài hạn
166.429172.854177.874 225.945
1. Chi phí trả trước dài hạn
134.114139.913142.409 189.380
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lãi
11.28511.00311.347 8.688
3. Ký quỹ bảo hiểm
       
4. Cầm cố, ký quỹ, ký cược dài hạn khác
21.03021.93824.118 27.877
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
234.271.578234.843.642238.219.106251.217.777255.817.480
NGUỒN VỐN
       
A. NỢ PHẢI TRẢ
211.191.883211.353.101214.192.837227.486.556231.365.254
I. Nợ ngắn hạn
38.121.30733.782.68031.372.30040.473.49540.282.651
1. Vay và nợ ngắn hạn
4.092.1643.613.2701.883.7322.910.2263.235.876
2. Nợ dài hạn đến hạn phải trả
       
3. Phải trả người bán
2.697.6592.251.5442.223.0182.456.1952.784.689
4. Người mua trả tiền trước
20.98621.30121.36621.18623.076
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
268.559156.263189.933199.611362.091
6. Phải trả người lao động
725.1161.179.1591.468.2781.744.971881.655
7. Phải trả nội bộ
       
8. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
       
9. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
30.316.82326.561.14425.585.97333.141.30532.995.264
10. Dự phòng phải trả ngắn hạn
       
II. Nợ dài hạn
297.329300.925300.371305.861306.289
1. Vay dài hạn
1.386300300  
2. Nợ dài hạn
       
3. Phát hành trái phiếu
       
4. Phải trả dài hạn khác
295.943300.625300.071305.861306.289
III. Dự phòng nghiệp vụ
172.591.025177.060.087182.250.622186.564.897190.609.603
1. Dự phòng phí
5.426.1195.209.3355.395.2935.442.5155.575.021
2. Dự phòng toán học
145.664.230149.067.961152.322.717157.148.585161.499.811
3. Dự phòng bồi thường
2.542.5112.558.2823.405.1843.120.5372.846.178
4. Dự phòng dao động lớn
149.005162.149173.723188.186201.066
5. Dự phòng chia lãi
18.481.39419.712.26920.571.83220.262.73920.046.192
6. Dự phòng bảo đảm cân đối
327.766350.090381.872402.335441.335
IV. Nợ khác
182.222209.410269.544142.303166.710
1. Chi phí phải trả
182.222209.410269.544142.303166.710
2. Tài sản thừa chờ xử lý
       
3. Nhận ký quỹ, ký cược dài hạn
       
B. NGUỒN VỐN CHỦ SỞ HỮU
22.130.46222.531.36323.041.11822.769.60823.454.971
I. Vốn chủ sở hữu
21.926.69022.269.74422.772.33822.544.95923.275.462
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
7.423.2287.423.2287.423.2287.423.2287.423.228
2. Thặng dư vốn cổ phần
7.310.4597.310.4597.310.4597.310.4597.310.459
3. Vốn khác của chủ sở hữu
       
4. Cổ phiếu quỹ
       
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
       
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
15.44515.44515.44515.44515.445
7. Quỹ đầu tư phát triển
2.233.5172.933.853 2.933.8532.933.853
8. Quỹ dự phòng tài chính
  2.933.853  
9. Quỹ dự trữ bắt buộc
729.328749.004770.172796.905802.908
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
103.569103.569103.569103.569103.569
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
4.111.1443.734.1874.215.6123.961.5004.686.000
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
       
II. Nguồn kinh phí, quỹ khác
203.772261.619268.780224.649179.509
1. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
       
2. Quỹ khen thưởng phúc lợi
203.772261.619268.780224.649179.509
3. Quỹ khen thưởng phúc lợi đưa đi đầu tư
       
4. Quỹ quản lý của cấp trên
       
5. Nguồn kinh phí sự nghiệp
       
- Nguồn kinh phí sự nghiệp năm trước
       
- Nguồn kinh phí sự nghiệp năm nay
       
6. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
       
C. LỢI ÍCH CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ
949.233959.178985.151961.614997.256
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
234.271.578234.843.642238.219.106251.217.777255.817.480
Không có báo cáo nào.