• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ
VN-INDEX 1.242,90 +0,93/+0,07%
Biểu đồ thời gian thực
Cập nhật lúc 2:05:00 CH

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.242,90   +0,93/+0,07%  |   HNX-INDEX   223,25   +0,16/+0,07%  |   UPCOM-INDEX   92,08   +0,12/+0,13%  |   VN30   1.301,08   +0,02/+0,00%  |   HNX30   476,12   +1,85/+0,39%
28 Tháng Mười Một 2024 2:06:45 CH - Mở cửa
CTCP BV Land (BVL : UPCOM)
Cập nhật ngày 28/11/2024
2:05:00 CH
9,60 x 1000 VND
Thay đổi (%)

-0,40 (-4,00%)
Tham chiếu
10,00
Mở cửa
9,90
Cao nhất
9,90
Thấp nhất
9,60
Khối lượng
4.300
KLTB 10 ngày
2.210
Cao nhất 52 tuần
17,70
Thấp nhất 52 tuần
8,60
Đơn vị: VND Hàng quý | Hàng năm
    Q3 2023Q4 2023Q1 2024Q2 2024Q3 2024
TÀI SẢN
       
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
1.134.2521.150.0541.065.2751.296.3841.199.217
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
121.77030.15830.055136.89341.511
1. Tiền
85.24124.65827.055133.09024.511
2. Các khoản tương đương tiền
36.5285.5003.0003.80317.000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
25.72326.06715.25636.62273.245
1. Chứng khoán kinh doanh
16.35416.3544.46524.49261.494
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
-152-1.151-73-249-249
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
9.52110.86410.86412.38012.000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
559.770521.190451.068564.659496.798
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
311.549131.98586.392162.79768.413
2. Trả trước cho người bán
13.28719.75467.04570.16573.874
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
       
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
       
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
166.300265.529219.629325.979344.329
6. Phải thu ngắn hạn khác
89.735124.21186.29814.01418.476
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
-21.101-20.290-8.295-8.295-8.295
IV. Tổng hàng tồn kho
395.191536.122528.581521.654548.966
1. Hàng tồn kho
395.191536.122528.581521.654548.966
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
       
V. Tài sản ngắn hạn khác
31.79836.51640.31636.55638.698
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
22.15427.49831.45330.08131.035
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
9.4107.2796.2254.9217.492
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
2341.7392.6381.554171
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
       
5. Tài sản ngắn hạn khác
       
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
334.737309.878303.959416.569414.653
I. Các khoản phải thu dài hạn
2.5431.5571.557115.741115.741
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
  670  
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
       
3. Phải thu dài hạn nội bộ
       
4. Phải thu về cho vay dài hạn
       
5. Phải thu dài hạn khác
2.5431.557887115.741115.741
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
       
II. Tài sản cố định
29.26228.57027.86727.12426.409
1. Tài sản cố định hữu hình
29.26228.57027.86727.12426.409
- Nguyên giá
68.30268.35468.39968.39968.399
- Giá trị hao mòn lũy kế
-39.041-39.784-40.532-41.275-41.990
2. Tài sản cố định thuê tài chính
       
- Nguyên giá
       
- Giá trị hao mòn lũy kế
       
3. Tài sản cố định vô hình
       
- Nguyên giá
       
- Giá trị hao mòn lũy kế
       
III. Bất động sản đầu tư
233.753232.386231.018229.651229.327
- Nguyên giá
249.840249.840249.840249.840250.885
- Giá trị hao mòn lũy kế
-16.087-17.454-18.822-20.189-21.558
IV. Tài sản dở dang dài hạn
       
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
       
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
       
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
30.55010.55011.24811.31811.470
1. Đầu tư vào công ty con
       
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
10.89610.89611.54311.66411.816
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
  51  
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
-346-346-346-346-346
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
       
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
3.8473.6897991.0821.755
1. Chi phí trả trước dài hạn
622575423298701
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3.2253.1143777851.054
3. Tài sản dài hạn khác
       
VII. Lợi thế thương mại
34.78233.12631.46931.65329.950
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
1.468.9891.459.9321.369.2351.712.9541.613.870
NGUỒN VỐN
       
A. Nợ phải trả
524.986498.776395.407540.186434.401
I. Nợ ngắn hạn
410.525431.006327.656403.636276.599
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
161.936251.189150.727212.89385.993
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
       
3. Phải trả người bán ngắn hạn
35.51425.39923.51522.93022.640
4. Người mua trả tiền trước
112.34680.50284.12190.472100.957
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
12.39312.2869.2873.8398.945
6. Phải trả người lao động
3.5913.1232.2592.5013.324
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
2.8522.8452.0171.4091.421
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
       
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
       
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
7237598072.7842.838
11. Phải trả ngắn hạn khác
76.89451.46252.91761.35345.122
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
       
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
4.2753.4412.0075.4565.361
14. Quỹ bình ổn giá
       
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
       
II. Nợ dài hạn
114.46067.77067.751136.550157.801
1. Phải trả người bán dài hạn
       
2. Chi phí phải trả dài hạn
       
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
       
4. Phải trả nội bộ dài hạn
       
5. Phải trả dài hạn khác
5.00330.16830.10829.26052.016
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
106.60434.60434.604102.800101.196
7. Trái phiếu chuyển đổi
       
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
   1.2971.297
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
       
10. Dự phòng phải trả dài hạn
2.8532.9973.0393.1933.292
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
       
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
       
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
944.003961.156973.8281.172.7671.179.469
I. Vốn chủ sở hữu
944.003961.156973.8281.172.7671.179.469
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
573.128573.128573.128773.723827.883
2. Thặng dư vốn cổ phần
-286-286-286-575-619
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
       
4. Vốn khác của chủ sở hữu
       
5. Cổ phiếu quỹ
       
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
       
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
       
8. Quỹ đầu tư phát triển
12.61412.61412.61412.61412.614
9. Quỹ dự phòng tài chính
       
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
       
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
162.249174.223183.653191.735143.581
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
137.296137.279183.258184.102130.238
- LNST chưa phân phối kỳ này
24.95336.9433957.63313.343
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
       
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
       
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
196.298201.477204.719195.271196.011
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
       
1. Nguồn kinh phí
       
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
       
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
       
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
1.468.9891.459.9321.369.2351.712.9541.613.870
Không có báo cáo nào.