|
|
|
Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | Q3 2025 |
 | TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
 | A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
1.199.217 | 1.482.417 | 2.294.480 | 2.299.331 | 1.835.773 |
 | I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
41.511 | 26.937 | 468.842 | 146.834 | 421.220 |
 | 1. Tiền |
|
|
24.511 | 10.737 | 47.442 | 16.529 | 15.120 |
 | 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
17.000 | 16.200 | 421.400 | 130.305 | 406.100 |
 | II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
73.245 | 45.708 | 38.892 | 460.822 | 64.290 |
 | 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
61.494 | 47.745 | 42.250 | 59.470 | 65.823 |
 | 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
-249 | -2.037 | -3.358 | -5.647 | -1.533 |
 | 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
12.000 | | | 407.000 | |
 | III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
496.798 | 717.507 | 878.483 | 897.918 | 531.407 |
 | 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
68.413 | 99.624 | 280.184 | 116.851 | 70.019 |
 | 2. Trả trước cho người bán |
|
|
73.874 | 13.553 | 54.077 | 52.284 | 35.645 |
 | 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
344.329 | 472.649 | 517.220 | 601.430 | 197.940 |
 | 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
18.476 | 142.170 | 38.977 | 139.983 | 240.433 |
 | 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-8.295 | -10.489 | -11.975 | -12.630 | -12.630 |
 | IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
548.966 | 646.191 | 865.073 | 754.944 | 771.655 |
 | 1. Hàng tồn kho |
|
|
548.966 | 646.191 | 865.073 | 754.944 | 771.655 |
 | 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
 | V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
38.698 | 46.074 | 43.190 | 38.812 | 47.200 |
 | 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
31.035 | 29.278 | 36.882 | 27.981 | 31.307 |
 | 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
7.492 | 14.836 | 4.673 | 10.741 | 15.813 |
 | 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
171 | 1.959 | 1.636 | 91 | 80 |
 | 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
 | B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
414.653 | 303.997 | 300.330 | 408.448 | 819.049 |
 | I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
115.741 | 7.297 | 7.044 | 7.102 | 6.817 |
 | 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | 7.371 | | |
 | 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
115.741 | 7.624 | | 7.429 | 7.144 |
 | 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| -327 | -327 | -327 | -327 |
 | II. Tài sản cố định |
|
|
26.409 | 25.689 | 25.070 | 24.572 | 22.665 |
 | 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
26.409 | 25.689 | 25.070 | 24.572 | 22.665 |
 | - Nguyên giá |
|
|
68.399 | 68.399 | 68.056 | 67.762 | 61.646 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-41.990 | -42.710 | -42.986 | -43.190 | -38.981 |
 | 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | III. Bất động sản đầu tư |
|
|
229.327 | 229.159 | 228.503 | 227.119 | 225.732 |
 | - Nguyên giá |
|
|
250.885 | 252.105 | 252.843 | 252.843 | 250.681 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-21.558 | -22.946 | -24.339 | -25.724 | -24.950 |
 | IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
| | | | 2.220 |
 | 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
| | | | 2.220 |
 | V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
11.470 | 11.600 | 11.598 | 123.647 | 534.542 |
 | 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
 | 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
11.816 | 11.946 | 11.944 | 11.993 | 422.888 |
 | 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | 112.000 | 112.000 |
 | 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
-346 | -346 | -346 | -346 | -346 |
 | 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
 | VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
1.755 | 1.929 | 1.495 | 1.095 | 3.864 |
 | 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
701 | 616 | 860 | 769 | 3.517 |
 | 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
1.054 | 1.313 | 635 | 326 | 347 |
 | 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | VII. Lợi thế thương mại |
|
|
29.950 | 28.323 | 26.619 | 24.914 | 23.210 |
 | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
1.613.870 | 1.786.414 | 2.594.809 | 2.707.779 | 2.654.822 |
 | NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
 | A. Nợ phải trả |
|
|
434.401 | 496.247 | 1.140.955 | 1.130.856 | 1.036.710 |
 | I. Nợ ngắn hạn |
|
|
276.599 | 331.857 | 638.087 | 552.898 | 496.831 |
 | 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
85.993 | 101.685 | 89.063 | 81.263 | 114.316 |
 | 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
22.640 | 60.527 | 87.003 | 44.189 | 43.315 |
 | 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
100.957 | 110.290 | 175.893 | 100.727 | 78.924 |
 | 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
8.945 | 9.817 | 68.334 | 127.828 | 145.710 |
 | 6. Phải trả người lao động |
|
|
3.324 | 5.972 | 3.262 | 2.601 | 2.919 |
 | 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
1.421 | 1.469 | 55.550 | 64.627 | 61.762 |
 | 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
2.838 | 3.078 | 3.035 | 2.757 | 2.900 |
 | 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
45.122 | 34.372 | 152.249 | 123.750 | 42.255 |
 | 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
5.361 | 4.646 | 3.699 | 5.155 | 4.730 |
 | 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
 | 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | II. Nợ dài hạn |
|
|
157.801 | 164.391 | 502.868 | 577.958 | 539.880 |
 | 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
52.016 | 57.846 | 18.625 | 66.745 | 60.938 |
 | 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
101.196 | 101.969 | 479.669 | 506.586 | 474.381 |
 | 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
 | 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
1.297 | 1.297 | 1.297 | 1.297 | 1.184 |
 | 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
3.292 | 3.280 | 3.277 | 3.330 | 3.376 |
 | 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
 | B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
1.179.469 | 1.290.167 | 1.453.855 | 1.576.923 | 1.618.112 |
 | I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
1.179.469 | 1.290.167 | 1.453.855 | 1.576.923 | 1.618.112 |
 | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
827.883 | 827.883 | 827.883 | 827.883 | 894.113 |
 | 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
-619 | -619 | -619 | -619 | -677 |
 | 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
 | 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
 | 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
 | 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
 | 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
12.614 | 12.859 | 12.614 | 2.401 | 2.401 |
 | 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
 | 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
143.581 | 134.202 | 294.096 | 415.773 | 386.330 |
 | - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
130.238 | 127.433 | 145.472 | 153.898 | 87.514 |
 | - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
13.343 | 6.769 | 148.624 | 261.875 | 298.816 |
 | 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
 | 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
196.011 | 315.841 | 319.881 | 331.486 | 335.946 |
 | II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
 | 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
 | 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
 | 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
1.613.870 | 1.786.414 | 2.594.809 | 2.707.779 | 2.654.822 |