• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ
VN-INDEX 1.202,22 -8,08/-0,67%
Biểu đồ thời gian thực
Cập nhật lúc 12:05:00 CH

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.202,22   -8,08/-0,67%  |   HNX-INDEX   208,14   -1,27/-0,61%  |   UPCOM-INDEX   90,18   -0,21/-0,23%  |   VN30   1.288,03   -5,22/-0,40%  |   HNX30   407,45   -3,83/-0,93%
17 Tháng Tư 2025 12:09:34 CH - Mở cửa
CTCP BV Land (BVL : UPCOM)
Cập nhật ngày 17/04/2025
12:05:01 CH
10,00 x 1000 VND
Thay đổi (%)

0,00 (0,00%)
Tham chiếu
10,00
Mở cửa
10,00
Cao nhất
10,00
Thấp nhất
10,00
Khối lượng
0
KLTB 10 ngày
2.230
Cao nhất 52 tuần
12,30
Thấp nhất 52 tuần
8,00
Từ ngày:
Đến ngày:
Ngày Đóng cửa Số lệnh đặt mua KL đặt mua Số lệnh đặt bán KL đặt bán KL Mua-Bán KL khớp GT khớp (đ/v: 1000 VNĐ)  
17/04/2025 10,00 0 1.200 0 6.800 -5.600 0 0
16/04/2025 10,00 9 2.903 7 6.198 -3.295 200 2.000
15/04/2025 10,00 1 99 13 9.251 -9.152 0 0
14/04/2025 10,00 3 2.185 7 7.100 -4.915 1.000 10.000
11/04/2025 10,20 1 80 5 6.047 -5.967 0 0
10/04/2025 10,80 15 8.088 11 11.404 -3.316 7.100 72.620
09/04/2025 9,80 4 1.217 5 9.100 -7.883 1.200 11.630
08/04/2025 9,40 10 7.769 13 20.012 -12.243 2.800 27.390
04/04/2025 9,70 14 11.065 13 18.765 -7.700 8.000 77.600
03/04/2025 11,00 3 2.048 23 27.119 -25.071 2.000 22.000
02/04/2025 11,40 3 301 9 15.914 -15.613 200 2.280
01/04/2025 10,90 3 801 10 7.310 -6.509 0 0
31/03/2025 10,90 9 1.114 12 12.123 -11.009 300 3.270
28/03/2025 10,70 9 9.198 18 12.190 -2.992 4.300 48.010
27/03/2025 10,90 7 3.386 18 13.640 -10.254 3.200 35.220
26/03/2025 10,60 13 7.700 10 6.189 1.511 100 1.060
25/03/2025 10,50 10 15.698 6 3.520 12.178 3.000 31.500
24/03/2025 10,40 16 14.921 13 13.146 1.775 9.800 103.130
21/03/2025 11,20 20 19.900 18 19.219 681 4.400 46.480
20/03/2025 10,50 16 17.006 12 12.416 4.590 9.100 95.550