VN-INDEX 1.330,91 -1,01/-0,08% |
HNX-INDEX 242,49 -2,07/-0,85% |
UPCOM-INDEX 98,99 -0,18/-0,18% |
VN30 1.387,28 -1,51/-0,11% |
HNX30 497,38 -2,25/-0,45%
26 Tháng Ba 2025 12:05:13 CH - Mở cửa
CTCP Cấp nước Bà Rịa - Vũng Tàu
(BWS : UPCOM)
|
|
|
|
|
Cơ cấu cổ đông
Sở hữu nhà nước
|
36,25%
|
Sở hữu nước ngoài
|
0,66%
|
Sở hữu khác
|
63,09%
|
Cổ đông quan trọng
Tên
|
Vị trí
|
Số cổ phần
|
Tỷ lệ sở hữu
|
Ngày cập nhật
|
UBND Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu
|
---
|
36.250.503
|
36,25%
|
04/07/2024
|
Tỉnh ủy tỉnh Bà Rịa-Vũng Tàu
|
---
|
10.512.642
|
10,51%
|
04/07/2024
|
CTCP Cấp nước Phú Mỹ
|
---
|
5.067.780
|
5,07%
|
31/12/2024
|
Lê Thị Thanh Thủy
|
---
|
1.632.790
|
1,63%
|
31/12/2024
|
Công ty TNHH Thương mại Dịch vụ Kỹ thuật D&B
|
---
|
1.250.100
|
1,25%
|
31/12/2024
|
Đinh Chí Đức
|
Chủ tịch HĐQT
|
661.571
|
0,66%
|
31/12/2024
|
Đinh Thị Khánh Linh
|
---
|
643.088
|
0,64%
|
31/12/2024
|
Nguyễn Lương Điền
|
Tổng giám đốc
|
631.141
|
0,63%
|
31/12/2024
|
Nguyễn Tiến Lạng
|
Thành viên HĐQT
|
608.038
|
0,61%
|
31/12/2024
|
Công đoàn CTCP Cấp nước Bà Rịa - Vũng Tàu
|
---
|
547.133
|
0,55%
|
31/12/2024
|
Nguyễn Thị Kim Chi
|
---
|
530.166
|
0,53%
|
31/12/2024
|
Nguyễn Cảnh Tùng
|
Thành viên HĐQT
|
476.408
|
0,48%
|
31/12/2024
|
Nguyễn Quốc Huy
|
Trưởng ban kiểm soát
|
397.804
|
0,40%
|
31/12/2024
|
Võ Thị Khánh Vân
|
---
|
391.596
|
0,39%
|
31/12/2024
|
Võ Hiền Hiếu
|
---
|
304.233
|
0,30%
|
31/12/2024
|
Đinh Mai Trang
|
---
|
304.078
|
0,30%
|
31/12/2024
|
Võ Thị Thuận
|
---
|
300.380
|
0,30%
|
31/12/2024
|
Lê Minh Đức
|
Thành viên HĐQT
|
290.677
|
0,29%
|
31/12/2024
|
Ngô Viết Hùng
|
---
|
243.935
|
0,24%
|
31/12/2024
|
Phạm Tấn Luận
|
Thành viên HĐQT
|
231.993
|
0,23%
|
31/12/2024
|
Trần Khánh Linh
|
Thành viên HĐQT
|
211.582
|
0,21%
|
31/12/2024
|
Võ Thị Nhã
|
Thành viên HĐQT
|
194.204
|
0,19%
|
31/12/2024
|
Nguyễn Thị Hạnh
|
---
|
176.117
|
0,20%
|
31/12/2022
|
Đặng Thị Liên
|
---
|
164.050
|
0,16%
|
31/12/2024
|
Nguyễn Thị Hoàng Ngọc
|
Thành viên Ban kiểm soát
|
148.288
|
0,15%
|
31/12/2024
|
Nguyễn Thị Cúc
|
---
|
135.201
|
0,15%
|
31/12/2022
|
Nguyễn Ý Minh
|
Thành viên Ban kiểm soát
|
127.980
|
0,13%
|
31/12/2024
|
Phạm Thị Thanh Tâm
|
---
|
123.169
|
0,12%
|
31/12/2024
|
Nguyễn Lê Minh Anh
|
---
|
114.751
|
0,11%
|
31/12/2024
|
Nguyễn Thị Nhung
|
Kế toán trưởng
|
100.896
|
0,10%
|
31/12/2024
|
Nguyễn Đình Hương
|
---
|
70.063
|
0,08%
|
31/12/2022
|
Võ Thị Nhuần
|
---
|
69.346
|
0,07%
|
31/12/2024
|
Nguyễn Thị Trâm
|
---
|
65.832
|
0,07%
|
31/12/2024
|
Đinh Nho Lộc
|
---
|
64.338
|
0,06%
|
31/12/2024
|
Nguyễn Châu Trực
|
---
|
55.851
|
0,06%
|
02/01/2019
|
Nguyễn Cảnh Toàn
|
---
|
40.599
|
0,04%
|
31/12/2024
|
Nguyễn Thị Đoan
|
---
|
40.347
|
0,04%
|
31/12/2024
|
Lê Hồng Nguyễn
|
---
|
29.174
|
0,03%
|
31/12/2024
|
Phạm Thị Hoài
|
---
|
24.282
|
0,03%
|
30/06/2023
|
Phan Thị Mừng
|
---
|
22.219
|
0,02%
|
31/12/2024
|
Lê Quang Thắng
|
---
|
17.223
|
0,02%
|
31/12/2024
|
Phạm Huyền Nga
|
---
|
15.959
|
0,02%
|
31/12/2024
|
Lê Minh Thủy
|
---
|
11.510
|
0,01%
|
31/12/2024
|
Nguyễn Thị Hoàng Anh
|
---
|
10.044
|
0,01%
|
31/12/2024
|
Đinh Chí Thọ
|
---
|
9.522
|
0,01%
|
31/12/2024
|
Nguyễn Phạm Yến Nhi
|
Đại diện công bố thông tin
|
6.347
|
0,01%
|
31/12/2024
|
|
|
|
|
|