|
|
Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
101.578 | 108.595 | 106.108 | 93.935 | 92.209 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
5.490 | 7.535 | 4.982 | 8.452 | 9.666 |
| 1. Tiền |
|
|
5.490 | 7.535 | 4.982 | 8.452 | 9.666 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| | | | |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
77.834 | 74.962 | 70.237 | 64.181 | 60.371 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
76.364 | 73.083 | 68.202 | 62.013 | 58.437 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
34 | 88 | 13 | 30 | 211 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
1.436 | 1.792 | 2.022 | 2.138 | 1.723 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
18.234 | 25.260 | 29.631 | 21.181 | 22.115 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
18.507 | 25.506 | 29.878 | 21.415 | 22.349 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
-273 | -247 | -247 | -234 | -234 |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
21 | 837 | 1.259 | 120 | 56 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
21 | 13 | | 52 | |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
| 818 | 902 | | |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
| 6 | 325 | 68 | 1 |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | 31 | | 55 |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
3.805 | 5.304 | 4.924 | 4.471 | 4.024 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
3.799 | 4.051 | 3.845 | 3.523 | 3.208 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
3.799 | 4.051 | 3.845 | 3.523 | 3.208 |
| - Nguyên giá |
|
|
96.139 | 96.709 | 96.825 | 96.825 | 96.825 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-92.341 | -92.659 | -92.981 | -93.302 | -93.617 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
264 | 264 | 264 | 264 | 264 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-264 | -264 | -264 | -264 | -264 |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
| | | | |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
6 | 1.253 | 1.080 | 948 | 815 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
6 | 1.253 | 1.080 | 948 | 815 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
105.384 | 113.898 | 111.033 | 98.405 | 96.233 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
49.925 | 58.614 | 55.680 | 44.037 | 41.760 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
49.925 | 58.614 | 55.680 | 44.037 | 41.760 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
3.000 | 9.253 | 15.325 | 6.405 | |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
35.079 | 40.479 | 36.840 | 32.481 | 36.465 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
124 | 32 | 5 | 4 | |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
2.011 | 138 | 29 | 116 | 399 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
7.038 | 7.597 | 1.686 | 2.713 | 3.208 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
941 | 324 | | 421 | |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | 589 | | |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
1.606 | 694 | 1.129 | 1.402 | 1.468 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
125 | 97 | 77 | 496 | 220 |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
55.459 | 55.284 | 55.353 | 54.369 | 54.473 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
55.459 | 55.284 | 55.353 | 54.369 | 54.473 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
30.120 | 30.120 | 30.120 | 30.120 | 30.120 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
63 | 63 | 63 | 63 | 63 |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
3.004 | 3.004 | 3.004 | 3.004 | 3.004 |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
18.893 | 18.893 | 18.893 | 18.893 | 18.893 |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
2.018 | 2.018 | 2.018 | 2.018 | 2.018 |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
1.360 | 1.185 | 1.254 | 270 | 374 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
| | | | |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
1.360 | 1.185 | 1.254 | 270 | 374 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
105.384 | 113.898 | 111.033 | 98.405 | 96.233 |