• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.303,16   -1,40/-0,11%  |   HNX-INDEX   238,31   -0,18/-0,07%  |   UPCOM-INDEX   99,97   -0,24/-0,24%  |   VN30   1.360,56   -3,96/-0,29%  |   HNX30   502,33   +0,00/+0,00%
26 Tháng Hai 2025 2:06:25 SA - Mở cửa
CTCP VICEM Bao bì Hải Phòng (BXH : HNX)
Cập nhật ngày 25/02/2025
3:05:01 CH
14,40 x 1000 VND
Thay đổi (%)

-0,10 (-0,69%)
Tham chiếu
14,50
Mở cửa
14,00
Cao nhất
14,40
Thấp nhất
13,90
Khối lượng
1.000
KLTB 10 ngày
780
Cao nhất 52 tuần
26,60
Thấp nhất 52 tuần
13,00
Đơn vị: VND Hàng quý | Hàng năm
    Q4 2023Q1 2024Q2 2024Q3 2024Q4 2024
TÀI SẢN
       
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
108.595106.10893.93592.20993.953
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
7.5354.9828.4529.66612.127
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
       
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
74.96270.23764.18160.37166.385
IV. Tổng hàng tồn kho
25.26029.63121.18122.11515.182
V. Tài sản ngắn hạn khác
8371.25912056259
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
5.3044.9244.4714.0243.661
I. Các khoản phải thu dài hạn
       
II. Tài sản cố định
4.0513.8453.5233.2082.978
III. Bất động sản đầu tư
       
IV. Tài sản dở dang dài hạn
       
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
       
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
1.2531.080948815683
VII. Lợi thế thương mại
       
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
113.898111.03398.40596.23397.614
NGUỒN VỐN
       
A. Nợ phải trả
58.61455.68044.03741.76042.973
I. Nợ ngắn hạn
58.61455.68044.03741.76042.973
II. Nợ dài hạn
       
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
55.28455.35354.36954.47354.642
I. Vốn chủ sở hữu
55.28455.35354.36954.47354.642
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
       
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
113.898111.03398.40596.23397.614