|
|
Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 |
 | TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
 | A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
93.935 | 92.209 | 93.953 | 84.853 | 94.025 |
 | I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
8.452 | 9.666 | 12.127 | 5.770 | 18.402 |
 | 1. Tiền |
|
|
8.452 | 9.666 | 12.127 | 5.770 | 18.402 |
 | 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| | | | |
 | II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
 | III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
64.181 | 60.371 | 66.385 | 61.945 | 46.497 |
 | 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
62.013 | 58.437 | 64.445 | 59.456 | 44.295 |
 | 2. Trả trước cho người bán |
|
|
30 | 211 | 54 | | 78 |
 | 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
2.138 | 1.723 | 1.887 | 2.489 | 2.299 |
 | 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
| | | | -175 |
 | IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
21.181 | 22.115 | 15.182 | 17.114 | 28.389 |
 | 1. Hàng tồn kho |
|
|
21.415 | 22.349 | 15.401 | 17.333 | 28.589 |
 | 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
-234 | -234 | -219 | -219 | -200 |
 | V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
120 | 56 | 259 | 24 | 737 |
 | 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
52 | | 34 | | 25 |
 | 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
| | 224 | | 710 |
 | 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
68 | 1 | 1 | 1 | 2 |
 | 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| 55 | | 23 | |
 | 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
 | B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
4.471 | 4.024 | 3.661 | 3.300 | 2.978 |
 | I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
 | 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
 | II. Tài sản cố định |
|
|
3.523 | 3.208 | 2.978 | 2.705 | 2.424 |
 | 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
3.523 | 3.208 | 2.978 | 2.705 | 2.424 |
 | - Nguyên giá |
|
|
96.825 | 96.825 | 96.812 | 96.812 | 96.812 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-93.302 | -93.617 | -93.834 | -94.107 | -94.387 |
 | 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
264 | 264 | 264 | 264 | 264 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-264 | -264 | -264 | -264 | -264 |
 | III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
| | | | |
 | V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
 | 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
 | 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
 | VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
948 | 815 | 683 | 595 | 554 |
 | 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
948 | 815 | 683 | 595 | 554 |
 | 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
98.405 | 96.233 | 97.614 | 88.153 | 97.003 |
 | NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
 | A. Nợ phải trả |
|
|
44.037 | 41.760 | 42.973 | 33.285 | 42.217 |
 | I. Nợ ngắn hạn |
|
|
44.037 | 41.760 | 42.973 | 33.285 | 42.217 |
 | 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
6.405 | | | 777 | |
 | 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
32.481 | 36.465 | 37.083 | | 35.623 |
 | 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
4 | | 6 | 29.845 | 2.040 |
 | 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
116 | 399 | 103 | | 166 |
 | 6. Phải trả người lao động |
|
|
2.713 | 3.208 | 4.540 | 308 | 3.390 |
 | 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
421 | | 559 | 1.725 | 32 |
 | 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
1.402 | 1.468 | 672 | 627 | 807 |
 | 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
496 | 220 | 10 | 2 | 159 |
 | 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
 | 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | II. Nợ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
 | 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
 | 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
 | B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
54.369 | 54.473 | 54.642 | 54.868 | 54.786 |
 | I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
54.369 | 54.473 | 54.642 | 54.868 | 54.786 |
 | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
30.120 | 30.120 | 30.120 | 30.120 | 30.120 |
 | 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
63 | 63 | 63 | 63 | 63 |
 | 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
 | 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
3.004 | 3.004 | 3.004 | 3.004 | 3.004 |
 | 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
 | 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
 | 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
 | 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
18.893 | 18.893 | 18.893 | 18.893 | 18.893 |
 | 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
 | 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
2.018 | 2.018 | 2.018 | 2.018 | 2.018 |
 | 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
270 | 374 | 543 | 769 | 687 |
 | - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
| | 543 | 769 | 687 |
 | - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
270 | 374 | | | |
 | 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
 | 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
 | II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
 | 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
 | 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
 | 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
98.405 | 96.233 | 97.614 | 88.153 | 97.003 |