|
|
Q4 2019 | Q4 2020 | Q4 2021 | Q4 2022 | Q4 2023 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
161.694 | 140.231 | 176.621 | 165.443 | 132.270 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
38.495 | 42.792 | 40.194 | 55.661 | 59.465 |
| 1. Tiền |
|
|
28.495 | 36.792 | 40.194 | 55.661 | 59.465 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
10.000 | 6.000 | | | |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
38.350 | 47.969 | 50.677 | 70.759 | 32.589 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
37.622 | 46.443 | 51.197 | 67.999 | 33.257 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
1.615 | 3.329 | 166 | 2.918 | 1.102 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
1.039 | 577 | 1.205 | 1.345 | 386 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-1.926 | -2.379 | -1.891 | -1.503 | -2.156 |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
84.516 | 49.418 | 85.667 | 38.731 | 39.984 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
85.119 | 49.418 | 87.156 | 39.833 | 39.984 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
-604 | | -1.490 | -1.102 | |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
334 | 52 | 84 | 291 | 232 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
334 | 52 | 84 | 291 | 232 |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
| | | | |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
| | | | |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
51.099 | 47.151 | 45.344 | 38.413 | 33.351 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
50.648 | 45.471 | 43.782 | 37.401 | 32.486 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
50.447 | 45.303 | 43.649 | 37.302 | 32.421 |
| - Nguyên giá |
|
|
129.679 | 127.870 | 132.292 | 132.464 | 133.848 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-79.232 | -82.566 | -88.643 | -95.162 | -101.427 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
202 | 167 | 133 | 99 | 65 |
| - Nguyên giá |
|
|
515 | 515 | 515 | 515 | 515 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-314 | -348 | -382 | -416 | -451 |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
| | | | |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
451 | 1.680 | 1.562 | 1.012 | 866 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
451 | 1.680 | 1.562 | 1.012 | 866 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
212.793 | 187.382 | 221.965 | 203.856 | 165.622 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
143.039 | 115.255 | 148.311 | 132.264 | 96.648 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
143.039 | 115.255 | 147.667 | 128.317 | 91.954 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | 6.288 |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
63.876 | 67.353 | 85.681 | 71.715 | 41.310 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
18.398 | 779 | 2.740 | 347 | 234 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
6.906 | 8.721 | 4.222 | 9.444 | 10.928 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
12.805 | 10.180 | 8.536 | 10.508 | 9.405 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
80 | 70 | 65 | 130 | 155 |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
37.296 | 20.385 | 33.653 | 25.094 | 7.003 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
1.334 | 4.872 | 8.441 | 4.016 | 7.047 |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
2.344 | 2.895 | 4.330 | 7.062 | 9.584 |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
| | 644 | 3.947 | 4.694 |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | 644 | 3.947 | 4.694 |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
69.754 | 72.126 | 73.654 | 71.592 | 68.974 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
69.755 | 72.126 | 73.654 | 71.592 | 68.974 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
35.500 | 35.500 | 35.500 | 35.500 | 35.500 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
| | | | |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
18.870 | 21.306 | 24.385 | 24.385 | 26.885 |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
8.210 | 8.152 | 2.874 | 2.874 | |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
7.176 | 7.169 | 10.895 | 8.833 | 6.589 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
6.257 | 6.890 | 7.106 | 501 | |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
918 | 279 | 3.789 | 8.332 | 6.589 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
-1 | | | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
-1 | | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
212.793 | 187.382 | 221.965 | 203.856 | 165.622 |