|
|
Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 |
 | TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
 | A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
472.862 | 344.162 | 318.530 | 293.410 | 277.172 |
 | I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
28.635 | 23.452 | 50.259 | 49.051 | 35.637 |
 | 1. Tiền |
|
|
14.635 | 9.452 | 36.259 | 19.051 | 8.637 |
 | 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
14.000 | 14.000 | 14.000 | 30.000 | 27.000 |
 | II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
44.923 | 47.427 | 44.015 | 50.667 | 50.263 |
 | 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
47.898 | 49.433 | 46.392 | 54.982 | 53.831 |
 | 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
-2.975 | -2.006 | -2.377 | -4.314 | -3.568 |
 | 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
 | III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
288.575 | 175.643 | 123.049 | 103.832 | 60.095 |
 | 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
182.979 | 168.807 | 113.839 | 110.790 | 69.868 |
 | 2. Trả trước cho người bán |
|
|
14.848 | 29.925 | 34.659 | 17.536 | 12.056 |
 | 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
120.260 | 10.994 | 8.643 | 9.627 | 13.163 |
 | 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-29.512 | -34.083 | -34.091 | -34.121 | -34.992 |
 | IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
106.603 | 94.213 | 98.939 | 85.561 | 124.534 |
 | 1. Hàng tồn kho |
|
|
114.790 | 101.560 | 106.072 | 94.713 | 133.334 |
 | 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
-8.187 | -7.347 | -7.133 | -9.152 | -8.800 |
 | V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
4.126 | 3.427 | 2.268 | 4.298 | 6.643 |
 | 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
705 | 563 | 635 | 744 | 678 |
 | 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
10 | 10 | 10 | 10 | 10 |
 | 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
3.411 | 2.854 | 1.622 | 3.544 | 5.955 |
 | 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
 | B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
390.150 | 491.680 | 490.148 | 494.510 | 489.824 |
 | I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
| 105.115 | 105.115 | 104.584 | 104.584 |
 | 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
 | 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
| 105.115 | 105.115 | 104.584 | 104.584 |
 | 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
 | II. Tài sản cố định |
|
|
145.712 | 142.692 | 140.674 | 141.681 | 135.120 |
 | 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
89.279 | 86.717 | 85.158 | 86.624 | 83.899 |
 | - Nguyên giá |
|
|
254.742 | 253.921 | 255.062 | 257.677 | 257.677 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-165.463 | -167.203 | -169.904 | -171.053 | -173.778 |
 | 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
56.434 | 55.975 | 55.516 | 55.057 | 51.221 |
 | - Nguyên giá |
|
|
101.648 | 101.648 | 101.648 | 101.648 | 97.082 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-45.214 | -45.673 | -46.132 | -46.591 | -45.862 |
 | III. Bất động sản đầu tư |
|
|
3.176 | 3.076 | 2.976 | 2.876 | 6.154 |
 | - Nguyên giá |
|
|
8.331 | 8.331 | 8.331 | 8.331 | 12.897 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-5.155 | -5.255 | -5.355 | -5.455 | -6.744 |
 | IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
2.466 | 2.962 | 3.061 | 2.476 | 5.100 |
 | 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
2.466 | 2.962 | 3.061 | 2.476 | 5.100 |
 | V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
176.640 | 177.441 | 178.118 | 182.659 | 179.069 |
 | 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
 | 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
136.893 | 138.187 | 140.160 | 144.675 | 141.085 |
 | 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
22.701 | 22.701 | 22.701 | 22.701 | 22.701 |
 | 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
-225 | -717 | -743 | -717 | -717 |
 | 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
17.270 | 17.270 | 16.000 | 16.000 | 16.000 |
 | VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
62.156 | 60.394 | 60.203 | 60.234 | 59.796 |
 | 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
62.156 | 60.394 | 60.203 | 60.234 | 59.796 |
 | 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
863.012 | 835.842 | 808.677 | 787.920 | 766.996 |
 | NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
 | A. Nợ phải trả |
|
|
331.151 | 298.738 | 267.180 | 241.008 | 221.831 |
 | I. Nợ ngắn hạn |
|
|
331.151 | 298.700 | 267.180 | 241.008 | 221.792 |
 | 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
257.257 | 225.549 | 195.106 | 168.878 | 153.866 |
 | 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
14.186 | 22.274 | 14.153 | 16.394 | 14.459 |
 | 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
49.441 | 31.277 | 25.598 | 22.097 | 18.628 |
 | 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
| | 378 | 179 | |
 | 6. Phải trả người lao động |
|
|
2.727 | 2.696 | 4.714 | 7.551 | 3.047 |
 | 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
2.764 | 11.255 | 20.749 | 19.205 | 24.199 |
 | 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
67 | 17 | 67 | 17 | 17 |
 | 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
4.722 | 5.254 | 6.057 | 5.922 | 7.104 |
 | 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
666 | 377 | 359 | 765 | |
 | 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
-679 | | | | 473 |
 | 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
 | 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | II. Nợ dài hạn |
|
|
| 38 | | | 39 |
 | 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
 | 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| 38 | | | 39 |
 | 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
 | B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
531.860 | 537.104 | 541.497 | 546.911 | 545.165 |
 | I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
531.860 | 537.104 | 541.497 | 546.911 | 545.165 |
 | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
150.301 | 150.301 | 150.301 | 150.301 | 150.301 |
 | 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
2.190 | 2.190 | 2.190 | 2.190 | 2.190 |
 | 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
 | 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
-20 | -20 | -20 | -20 | -20 |
 | 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
 | 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
 | 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
216.218 | 216.218 | 216.218 | 216.218 | 216.218 |
 | 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
 | 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
161.204 | 166.426 | 170.841 | 176.256 | 174.487 |
 | - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
165.275 | 164.824 | 164.915 | 164.915 | 172.953 |
 | - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
-4.071 | 1.602 | 5.926 | 11.340 | 1.534 |
 | 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
 | 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
1.967 | 1.990 | 1.967 | 1.967 | 1.989 |
 | II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
 | 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
 | 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
 | 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
863.012 | 835.842 | 808.677 | 787.920 | 766.996 |