• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ
VN-INDEX 1.333,17 -1,24/-0,09%
Biểu đồ thời gian thực
Cập nhật lúc 11:39:59 SA

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.333,17   -1,24/-0,09%  |   HNX-INDEX   242,44   +0,57/+0,24%  |   UPCOM-INDEX   99,50   +0,18/+0,18%  |   VN30   1.392,96   +0,57/+0,04%  |   HNX30   500,24   -3,89/-0,77%
13 Tháng Ba 2025 11:40:08 SA - Mở cửa
CTCP CIC39 (C32 : HOSE)
Cập nhật ngày 13/03/2025
11:40:00 SA
19,50 x 1000 VND
Thay đổi (%)

0,00 (0,00%)
Tham chiếu
19,50
Mở cửa
19,50
Cao nhất
19,60
Thấp nhất
19,50
Khối lượng
10.400
KLTB 10 ngày
16.490
Cao nhất 52 tuần
20,00
Thấp nhất 52 tuần
16,25
Từ ngày:
Đến ngày:
Ngày Đóng cửa Số lệnh đặt mua KL đặt mua Số lệnh đặt bán KL đặt bán KL Mua-Bán KL khớp GT khớp (đ/v: 1000 VNĐ)  
13/03/2025 19,50 0 0 0 0 0 10.400 202.810
12/03/2025 19,50 25 25.232 65 61.902 -36.670 9.800 190.080
11/03/2025 19,80 18 8.237 54 38.140 -29.903 1.400 27.680
10/03/2025 19,90 28 34.516 56 48.428 -13.912 12.600 250.905
07/03/2025 19,70 18 17.800 39 35.771 -17.971 2.800 55.145
06/03/2025 19,70 30 38.422 64 69.108 -30.686 30.200 594.605
05/03/2025 19,65 26 32.402 63 50.385 -17.983 13.300 261.210
04/03/2025 19,65 41 61.976 77 105.822 -43.846 40.400 788.485
03/03/2025 19,55 39 68.534 85 78.179 -9.645 38.900 1.987.270
28/02/2025 19,25 33 13.181 62 47.519 -34.338 5.100 97.765
27/02/2025 19,00 33 29.798 44 42.839 -13.041 12.200 230.880
26/02/2025 18,80 42 102.118 69 97.687 4.431 64.100 1.194.020
25/02/2025 18,60 35 36.000 67 43.615 -7.615 16.300 300.655
24/02/2025 18,45 33 123.894 99 114.479 9.415 77.600 1.424.865
21/02/2025 18,25 10 4.773 39 27.256 -22.483 0 0
20/02/2025 18,25 13 10.298 48 45.375 -35.077 2.700 49.145
19/02/2025 18,25 21 9.487 42 28.233 -18.746 2.300 41.945
18/02/2025 18,20 14 13.995 31 24.759 -10.764 5.700 103.740
17/02/2025 18,15 20 17.196 36 18.545 -1.349 1.400 25.215
14/02/2025 18,15 18 20.099 51 32.027 -11.928 5.700 103.180