|
|
Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 |
 | TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
 | A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
5.689.694 | 5.632.508 | 5.466.945 | 5.464.419 | 5.444.293 |
 | I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
725.625 | 652.417 | 538.271 | 496.993 | 225.801 |
 | 1. Tiền |
|
|
497.500 | 224.914 | 445.888 | 409.514 | 98.041 |
 | 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
228.126 | 427.503 | 92.383 | 87.479 | 127.760 |
 | II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
15.150 | 31.750 | 37.147 | 37.147 | 37.147 |
 | 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
15.150 | 31.750 | 37.147 | 37.147 | 37.147 |
 | III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
4.144.431 | 4.028.190 | 3.967.105 | 4.007.762 | 4.223.773 |
 | 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
1.101.271 | 1.000.428 | 1.003.848 | 952.271 | 987.640 |
 | 2. Trả trước cho người bán |
|
|
800.770 | 817.293 | 818.400 | 846.995 | 738.516 |
 | 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
1.758.590 | 1.792.425 | 1.715.886 | 1.765.566 | 2.088.993 |
 | 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
510.268 | 444.512 | 455.439 | 469.399 | 481.367 |
 | 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-26.469 | -26.469 | -26.469 | -26.469 | -72.743 |
 | IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
795.274 | 904.579 | 903.546 | 896.581 | 932.412 |
 | 1. Hàng tồn kho |
|
|
795.274 | 904.579 | 903.546 | 896.581 | 932.412 |
 | 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
 | V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
9.214 | 15.573 | 20.876 | 25.936 | 25.160 |
 | 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
612 | 957 | 2.422 | 3.186 | 2.407 |
 | 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
8.143 | 13.967 | 16.604 | 21.234 | 21.232 |
 | 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
459 | 648 | 1.849 | 1.517 | 1.521 |
 | 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
 | B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
4.037.947 | 4.016.541 | 4.152.429 | 4.054.038 | 4.048.859 |
 | I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
5.819 | 23.010 | 22.675 | 22.675 | 24.270 |
 | 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
 | 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
5.819 | 23.010 | 22.675 | 22.675 | 24.270 |
 | 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
 | II. Tài sản cố định |
|
|
2.259.293 | 2.243.952 | 2.245.536 | 2.197.426 | 2.169.954 |
 | 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
2.170.734 | 2.144.416 | 2.147.392 | 2.103.641 | 2.071.454 |
 | - Nguyên giá |
|
|
3.313.063 | 3.317.764 | 3.356.471 | 3.335.358 | 3.322.096 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-1.142.329 | -1.173.348 | -1.209.079 | -1.231.716 | -1.250.642 |
 | 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
77.604 | 88.645 | 87.277 | 82.983 | 87.723 |
 | - Nguyên giá |
|
|
105.501 | 120.737 | 123.430 | 123.430 | 131.912 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-27.897 | -32.091 | -36.153 | -40.447 | -44.189 |
 | 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
10.955 | 10.891 | 10.866 | 10.802 | 10.776 |
 | - Nguyên giá |
|
|
12.819 | 12.819 | 12.819 | 12.819 | 12.819 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-1.864 | -1.928 | -1.952 | -2.017 | -2.042 |
 | III. Bất động sản đầu tư |
|
|
124.044 | 123.292 | 116.826 | 121.597 | 120.749 |
 | - Nguyên giá |
|
|
152.638 | 152.638 | 146.029 | 152.638 | 152.638 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-28.594 | -29.346 | -29.202 | -31.041 | -31.888 |
 | IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
23.423 | 46.997 | 23.674 | 23.835 | 28.851 |
 | 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
23.423 | 46.997 | 23.674 | 23.835 | 28.851 |
 | V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
559.956 | 572.552 | 596.750 | 615.123 | 592.247 |
 | 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
 | 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
379.245 | 370.885 | 376.913 | 376.992 | 344.616 |
 | 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
180.711 | 201.667 | 219.836 | 238.131 | 247.631 |
 | 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
 | VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
1.053.884 | 996.198 | 1.136.758 | 1.063.171 | 1.103.237 |
 | 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
1.052.728 | 995.609 | 1.135.634 | 1.062.048 | 1.102.129 |
 | 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
1.155 | 589 | 1.124 | 1.124 | 1.108 |
 | 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | VII. Lợi thế thương mại |
|
|
11.528 | 10.540 | 10.210 | 10.210 | 9.552 |
 | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
9.727.642 | 9.649.049 | 9.619.373 | 9.518.457 | 9.493.152 |
 | NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
 | A. Nợ phải trả |
|
|
5.962.137 | 5.864.262 | 5.778.182 | 5.619.980 | 5.570.830 |
 | I. Nợ ngắn hạn |
|
|
3.009.318 | 2.956.428 | 2.990.618 | 3.027.200 | 3.061.920 |
 | 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
932.899 | 942.493 | 919.371 | 947.405 | 932.976 |
 | 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
720.664 | 716.848 | 716.960 | 789.049 | 797.804 |
 | 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
764.821 | 757.567 | 811.585 | 719.239 | 721.256 |
 | 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
46.926 | 19.061 | 24.065 | 39.909 | 41.027 |
 | 6. Phải trả người lao động |
|
|
21.761 | 11.393 | 13.138 | 12.515 | 20.522 |
 | 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
346.336 | 351.878 | 394.318 | 337.440 | 391.690 |
 | 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
16.950 | 15.990 | 16.613 | 16.003 | 13.519 |
 | 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
148.961 | 132.583 | 85.111 | 156.479 | 136.381 |
 | 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
10.001 | 8.615 | 9.458 | 9.160 | 6.746 |
 | 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
 | 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | II. Nợ dài hạn |
|
|
2.952.819 | 2.907.834 | 2.787.565 | 2.592.779 | 2.508.910 |
 | 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
387.663 | 386.664 | 371.172 | 308.849 | 311.484 |
 | 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
536.868 | 474.364 | 393.512 | 297.648 | 245.286 |
 | 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
2.007.023 | 2.026.219 | 2.003.989 | 1.967.391 | 1.934.093 |
 | 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
 | 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
17.561 | 18.554 | 17.704 | 17.704 | 17.704 |
 | 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
3.703 | 2.033 | 1.188 | 1.188 | 343 |
 | 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
 | B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
3.765.505 | 3.784.788 | 3.841.191 | 3.898.478 | 3.922.322 |
 | I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
3.765.505 | 3.784.788 | 3.841.191 | 3.898.478 | 3.922.322 |
 | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
3.573.008 | 3.573.008 | 3.573.008 | 3.573.008 | 3.573.008 |
 | 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
17.029 | 17.029 | 17.129 | 17.029 | 17.029 |
 | 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
 | 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
 | 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
 | 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
 | 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
11.958 | 11.958 | 10.536 | 11.958 | 11.958 |
 | 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
 | 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
161.155 | 181.102 | 238.549 | 295.276 | 318.591 |
 | - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
8.921 | 139.242 | 137.849 | 139.242 | 139.242 |
 | - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
152.234 | 41.861 | 100.699 | 156.035 | 179.349 |
 | 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
 | 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
2.355 | 1.691 | 1.970 | 1.207 | 1.736 |
 | II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
 | 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
 | 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
 | 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
9.727.642 | 9.649.049 | 9.619.373 | 9.518.457 | 9.493.152 |