|
|
Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
1.165.213 | 1.212.755 | 1.168.124 | 1.166.931 | 1.044.414 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
38.281 | 28.449 | 41.201 | 35.216 | 51.417 |
| 1. Tiền |
|
|
38.281 | 28.449 | 41.201 | 29.216 | 47.417 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| | | 6.000 | 4.000 |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
91.175 | 104.363 | 63.724 | 74.074 | 174.663 |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
91.175 | 104.363 | 63.724 | 74.074 | 174.663 |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
512.635 | 604.870 | 580.527 | 426.597 | 225.216 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
116.179 | 135.976 | 110.159 | 142.316 | 39.078 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
87.355 | 52.687 | 56.981 | 54.825 | 20.026 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
95.620 | 139.586 | 91.750 | 42.500 | 46.000 |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
213.481 | 276.621 | 321.638 | 186.956 | 120.112 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
517.313 | 473.106 | 479.564 | 622.983 | 588.458 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
517.313 | 473.106 | 479.564 | 622.983 | 588.458 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
5.809 | 1.967 | 3.108 | 8.061 | 4.660 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
551 | 295 | 346 | 650 | 537 |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
5.189 | 1.668 | 2.758 | 7.411 | 4.123 |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
69 | 4 | 4 | | |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
108.889 | 114.100 | 111.823 | 97.758 | 136.556 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
29 | 29 | 29 | 18.900 | 18.900 |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
29 | 29 | 29 | 18.900 | 18.900 |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
37.433 | 35.047 | 33.193 | 33.671 | 34.037 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
36.850 | 34.499 | 32.679 | 33.192 | 33.594 |
| - Nguyên giá |
|
|
98.316 | 97.822 | 97.922 | 99.825 | 102.177 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-61.466 | -63.323 | -65.243 | -66.632 | -68.583 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
583 | 548 | 513 | 478 | 443 |
| - Nguyên giá |
|
|
919 | 919 | 919 | 919 | 919 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-336 | -371 | -406 | -441 | -476 |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
1.750 | 1.641 | 1.531 | 1.422 | 1.313 |
| - Nguyên giá |
|
|
3.500 | 3.500 | 3.500 | 3.500 | 3.500 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-1.750 | -1.859 | -1.969 | -2.078 | -2.187 |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
383 | 482 | 482 | 482 | 2.499 |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
383 | 482 | 482 | 482 | 2.499 |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
63.489 | 71.469 | 71.547 | 38.351 | 75.186 |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
22.314 | 22.194 | 22.272 | 38.351 | 37.686 |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
41.175 | 49.275 | 49.275 | | 37.500 |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
2.222 | 1.953 | 1.665 | 1.660 | 1.452 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
2.222 | 1.953 | 1.619 | 1.551 | 1.281 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | 45 | 108 | 171 |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
3.583 | 3.480 | 3.376 | 3.273 | 3.170 |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
1.274.102 | 1.326.855 | 1.279.947 | 1.264.689 | 1.180.970 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
510.888 | 498.119 | 449.639 | 426.522 | 340.975 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
484.143 | 480.011 | 435.443 | 426.424 | 340.439 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
335.041 | 333.161 | 328.118 | 302.291 | 239.777 |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
114.228 | 118.688 | 82.639 | 63.704 | 63.670 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
29.413 | 17.674 | 16.214 | 50.460 | 27.159 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
3.571 | 8.382 | 6.957 | 8.249 | 8.014 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
813 | 1.103 | 837 | 764 | 889 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
214 | 458 | 139 | 239 | 234 |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
647 | 330 | 372 | 422 | 530 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
216 | 216 | 166 | 295 | 165 |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
26.745 | 18.107 | 14.196 | 98 | 536 |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
26.341 | 17.841 | 14.093 | | 536 |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
405 | 267 | 103 | 98 | |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
763.214 | 828.737 | 830.308 | 838.167 | 839.996 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
763.214 | 828.737 | 830.308 | 838.167 | 839.996 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
618.000 | 618.000 | 618.000 | 618.000 | 618.000 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
| | | | |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
2.000 | 2.000 | 2.000 | 2.500 | 2.500 |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
30.146 | 36.176 | 37.021 | 43.632 | 44.707 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
26.555 | 26.555 | 36.221 | 34.821 | 34.821 |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
3.592 | 9.621 | 800 | 8.811 | 9.886 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
113.068 | 172.561 | 173.288 | 174.036 | 174.789 |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
1.274.102 | 1.326.855 | 1.279.947 | 1.264.689 | 1.180.970 |