|
|
Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 |
 | TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
 | A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
1.168.124 | 1.166.931 | 1.044.414 | 1.032.655 | 1.014.940 |
 | I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
41.201 | 35.216 | 51.417 | 38.860 | 31.873 |
 | 1. Tiền |
|
|
41.201 | 29.216 | 47.417 | 13.860 | 31.873 |
 | 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| 6.000 | 4.000 | 25.000 | |
 | II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
63.724 | 74.074 | 174.663 | 213.351 | 74.124 |
 | 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
63.724 | 74.074 | 174.663 | 213.351 | 74.124 |
 | III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
580.527 | 426.597 | 225.216 | 216.255 | 340.426 |
 | 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
110.159 | 142.316 | 39.078 | 51.435 | 39.866 |
 | 2. Trả trước cho người bán |
|
|
56.981 | 54.825 | 20.026 | 18.878 | 19.531 |
 | 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
91.750 | 42.500 | 46.000 | 58.000 | 164.500 |
 | 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
321.638 | 186.956 | 120.112 | 87.941 | 116.530 |
 | 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
 | IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
479.564 | 622.983 | 588.458 | 562.408 | 565.677 |
 | 1. Hàng tồn kho |
|
|
479.564 | 622.983 | 588.458 | 562.408 | 565.677 |
 | 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
 | V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
3.108 | 8.061 | 4.660 | 1.781 | 2.839 |
 | 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
346 | 650 | 537 | 359 | 1.188 |
 | 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
2.758 | 7.411 | 4.123 | 1.422 | 1.647 |
 | 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
4 | | | | 4 |
 | 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
 | B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
111.823 | 97.758 | 136.556 | 155.530 | 140.576 |
 | I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
29 | 18.900 | 18.900 | 18.900 | 19.400 |
 | 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
 | 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
29 | 18.900 | 18.900 | 18.900 | 19.400 |
 | 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
 | II. Tài sản cố định |
|
|
33.193 | 33.671 | 34.037 | 34.478 | 33.245 |
 | 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
32.679 | 33.192 | 33.594 | 34.070 | 32.871 |
 | - Nguyên giá |
|
|
97.922 | 99.825 | 102.177 | 104.691 | 104.272 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-65.243 | -66.632 | -68.583 | -70.621 | -71.400 |
 | 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
513 | 478 | 443 | 408 | 373 |
 | - Nguyên giá |
|
|
919 | 919 | 919 | 919 | 919 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-406 | -441 | -476 | -511 | -546 |
 | III. Bất động sản đầu tư |
|
|
1.531 | 1.422 | 1.313 | 1.203 | 1.094 |
 | - Nguyên giá |
|
|
3.500 | 3.500 | 3.500 | 3.500 | 3.500 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-1.969 | -2.078 | -2.187 | -2.297 | -2.406 |
 | IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
482 | 482 | 2.499 | 1.232 | 1.417 |
 | 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
482 | 482 | 2.499 | 1.232 | 1.417 |
 | V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
71.547 | 38.351 | 75.186 | 95.405 | 81.270 |
 | 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
 | 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
22.272 | 38.351 | 37.686 | 37.905 | 8.770 |
 | 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
49.275 | | 37.500 | 57.500 | 72.500 |
 | 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
 | VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
1.665 | 1.660 | 1.452 | 1.245 | 1.187 |
 | 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
1.619 | 1.551 | 1.281 | 1.011 | 890 |
 | 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
45 | 108 | 171 | 235 | 297 |
 | 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | VII. Lợi thế thương mại |
|
|
3.376 | 3.273 | 3.170 | 3.066 | 2.963 |
 | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
1.279.947 | 1.264.689 | 1.180.970 | 1.188.185 | 1.155.515 |
 | NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
 | A. Nợ phải trả |
|
|
449.639 | 426.522 | 340.975 | 338.333 | 301.562 |
 | I. Nợ ngắn hạn |
|
|
435.443 | 426.424 | 340.439 | 337.863 | 301.033 |
 | 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
328.118 | 302.291 | 239.777 | 267.860 | 234.178 |
 | 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
82.639 | 63.704 | 63.670 | 45.268 | 49.986 |
 | 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
16.214 | 50.460 | 27.159 | 12.625 | 8.092 |
 | 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
6.957 | 8.249 | 8.014 | 9.174 | 6.870 |
 | 6. Phải trả người lao động |
|
|
837 | 764 | 889 | 1.944 | 1.102 |
 | 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
139 | 239 | 234 | 594 | 392 |
 | 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
372 | 422 | 530 | 234 | 256 |
 | 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
166 | 295 | 165 | 165 | 157 |
 | 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
 | 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | II. Nợ dài hạn |
|
|
14.196 | 98 | 536 | 470 | 528 |
 | 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| | | | 124 |
 | 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
14.093 | | 536 | 470 | 404 |
 | 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
 | 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
103 | 98 | | | |
 | 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
 | B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
830.308 | 838.167 | 839.996 | 849.851 | 853.954 |
 | I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
830.308 | 838.167 | 839.996 | 849.851 | 853.954 |
 | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
618.000 | 618.000 | 618.000 | 618.000 | 618.000 |
 | 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
| | | | |
 | 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
 | 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
 | 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
 | 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
 | 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
2.000 | 2.500 | 2.500 | 2.500 | 2.500 |
 | 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
 | 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
37.021 | 43.632 | 44.707 | 51.656 | 55.673 |
 | - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
36.221 | 34.821 | 34.821 | 34.821 | 51.734 |
 | - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
800 | 8.811 | 9.886 | 16.835 | 3.940 |
 | 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
 | 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
173.288 | 174.036 | 174.789 | 177.696 | 177.781 |
 | II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
 | 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
 | 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
 | 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
1.279.947 | 1.264.689 | 1.180.970 | 1.188.185 | 1.155.515 |