VN-INDEX 1.228,33 +11,79/+0,97% |
HNX-INDEX 221,76 +0,47/+0,21% |
UPCOM-INDEX 91,50 +0,41/+0,45% |
VN30 1.286,67 +14,94/+1,17% |
HNX30 469,81 +2,48/+0,53%
21 Tháng Mười Một 2024 8:08:32 CH - Mở cửa
CTCP Xây dựng 1369
(C69 : HNX)
|
|
|
|
|
Cơ cấu cổ đông
Sở hữu nhà nước
|
0,00%
|
Sở hữu nước ngoài
|
0,14%
|
Sở hữu khác
|
99,86%
|
Cổ đông quan trọng
Tên
|
Vị trí
|
Số cổ phần
|
Tỷ lệ sở hữu
|
Ngày cập nhật
|
Lê Tuấn Nghĩa
|
Thành viên HĐQT
|
5.170.342
|
8,37%
|
30/06/2024
|
Nguyễn Bá Dũng
|
---
|
5.150.000
|
8,33%
|
31/12/2023
|
Công ty TNHH Đầu tư và Thương mại Nam Phương
|
---
|
3.090.000
|
5,00%
|
31/12/2023
|
Lưu Bảo Trung
|
---
|
2.991.900
|
4,99%
|
13/04/2023
|
Vũ Thị Thu Hiền
|
Thành viên HĐQT
|
2.900.000
|
4,83%
|
15/09/2021
|
Vũ Hồng Quân
|
---
|
2.899.500
|
4,83%
|
09/03/2023
|
Vũ Thị Thu Chung
|
---
|
2.853.300
|
4,76%
|
07/12/2021
|
Nguyễn Thị Nguyên
|
---
|
2.800.000
|
4,67%
|
15/09/2021
|
Phạm Anh Đức
|
---
|
2.650.000
|
4,42%
|
29/03/2022
|
Lê Văn Hòa
|
---
|
2.600.000
|
4,33%
|
15/09/2021
|
Lê Minh Tân
|
Chủ tịch HĐQT
|
2.060.000
|
3,33%
|
30/06/2024
|
Lê Thị Thùy Linh
|
---
|
1.582.801
|
2,56%
|
30/06/2024
|
Nguyễn Thị Tuyết
|
---
|
1.400.000
|
2,33%
|
31/12/2021
|
Trần Văn Trường
|
---
|
1.221.100
|
2,04%
|
15/10/2020
|
Vương Quốc Thắng
|
---
|
1.100.000
|
1,83%
|
31/12/2021
|
Đào Thị Đầm
|
---
|
1.050.000
|
1,75%
|
31/12/2022
|
Tiêu Thị Bạch Dương
|
Thành viên HĐQT
|
1.030.000
|
1,67%
|
30/06/2024
|
Nguyễn Trung Thành
|
---
|
1.000.000
|
1,67%
|
15/10/2020
|
Phạm Tiến Quỳnh
|
Phó Tổng giám đốc
|
940.081
|
1,52%
|
30/06/2024
|
Phạm Văn Tùng
|
Phó Tổng giám đốc
|
600.000
|
0,97%
|
30/06/2024
|
Vương Anh Tuấn
|
---
|
555.200
|
0,93%
|
31/12/2021
|
Phạm Thị Thế
|
---
|
528.287
|
0,85%
|
30/06/2024
|
Lê Anh Luân
|
---
|
489.250
|
0,79%
|
30/06/2024
|
Mai Hồng Ngọc
|
---
|
401.900
|
0,67%
|
26/04/2019
|
Phạm Thị Thoan
|
---
|
400.100
|
0,67%
|
27/08/2018
|
Phạm Thị Khuyên
|
---
|
400.100
|
0,67%
|
27/08/2018
|
Vũ Thị Nhung
|
---
|
400.000
|
0,67%
|
27/08/2018
|
Trần Xuân Bản
|
Tổng giám đốc
|
306.798
|
0,50%
|
30/06/2024
|
Cao Thị Trang
|
---
|
95.802
|
0,16%
|
30/06/2024
|
Nguyễn Văn Miêng
|
---
|
60.000
|
0,20%
|
31/12/2018
|
Phạm Văn Thụ
|
---
|
51.500
|
0,08%
|
30/06/2023
|
Lê Thị Dung
|
---
|
4.000
|
0,01%
|
30/06/2018
|
Phạm Thị Doan
|
Thành viên Ban kiểm soát
|
2.060
|
0,00%
|
30/06/2024
|
Cao Hà Linh
|
---
|
2.000
|
0,00%
|
31/12/2021
|
|
|
|
|
|