|
|
Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
352.017 | 353.102 | 316.761 | 248.694 | 237.016 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
20.757 | 13.399 | 15.711 | 14.731 | 13.254 |
| 1. Tiền |
|
|
6.738 | 13.399 | 15.711 | 14.731 | 12.251 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
14.019 | | | | 1.003 |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
82.857 | 62.851 | 74.293 | 54.926 | 76.389 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
77.692 | 60.699 | 72.680 | 53.313 | 72.368 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
6.565 | 3.549 | 2.927 | 3.124 | 5.525 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
7.334 | 7.219 | 7.302 | 7.097 | 7.104 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-8.735 | -8.616 | -8.616 | -8.608 | -8.608 |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
237.691 | 274.032 | 223.849 | 174.386 | 143.009 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
241.192 | 277.869 | 227.236 | 178.481 | 146.813 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
-3.501 | -3.836 | -3.386 | -4.095 | -3.804 |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
10.713 | 2.820 | 2.908 | 4.650 | 4.363 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
2.676 | 1.912 | 1.817 | 3.057 | 3.025 |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
8.037 | 603 | 717 | 1.024 | 973 |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
| 305 | 374 | 569 | 366 |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
51.145 | 49.748 | 47.995 | 46.825 | 45.276 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
598 | 598 | 598 | 670 | 670 |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
598 | 598 | 598 | 670 | 670 |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
47.110 | 45.843 | 44.269 | 42.883 | 41.478 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
34.060 | 32.889 | 31.410 | 30.049 | 28.655 |
| - Nguyên giá |
|
|
149.795 | 147.049 | 146.467 | 146.612 | 146.707 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-115.735 | -114.160 | -115.057 | -116.564 | -118.052 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
13.050 | 12.954 | 12.859 | 12.834 | 12.823 |
| - Nguyên giá |
|
|
15.056 | 15.056 | 15.056 | 15.056 | 15.056 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-2.006 | -2.101 | -2.196 | -2.221 | -2.233 |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
111 | | | | |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
111 | | | | |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
3.327 | 3.306 | 3.128 | 3.272 | 3.128 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
3.327 | 3.306 | 3.128 | 3.272 | 3.128 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
403.163 | 402.850 | 364.756 | 295.519 | 282.292 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
256.451 | 251.023 | 218.770 | 159.545 | 144.286 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
251.519 | 246.075 | 213.815 | 154.582 | 139.316 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
162.769 | 186.135 | 168.892 | 106.416 | 74.956 |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
50.859 | 27.603 | 22.026 | 22.919 | 25.808 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
2.409 | 2.879 | 3.114 | 1.959 | 1.958 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
10.842 | 5.339 | 2.054 | 3.938 | 10.537 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
6.907 | 9.550 | 4.386 | 4.707 | 5.413 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
12.303 | 9.269 | 10.473 | 11.248 | 17.543 |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
1.457 | 1.442 | 1.465 | 1.455 | 1.393 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
3.974 | 3.858 | 1.404 | 1.939 | 1.710 |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
4.932 | 4.948 | 4.955 | 4.963 | 4.970 |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
283 | 283 | 283 | 283 | 283 |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
280 | 250 | 220 | 190 | 160 |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
4.369 | 4.416 | 4.453 | 4.490 | 4.528 |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
146.712 | 151.826 | 145.986 | 135.974 | 138.006 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
146.712 | 151.826 | 145.986 | 135.974 | 138.006 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
50.000 | 50.000 | 50.000 | 50.000 | 50.000 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
15.753 | 15.753 | 15.753 | 15.753 | 15.753 |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
29.020 | 29.020 | 29.020 | 29.020 | 29.020 |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
51.938 | 57.052 | 51.212 | 41.200 | 43.232 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
44.931 | 44.931 | 57.000 | 49.050 | 49.050 |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
7.007 | 12.122 | -5.788 | -7.849 | -5.818 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
403.163 | 402.850 | 364.756 | 295.519 | 282.292 |