|
|
Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 |
 | TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
 | A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
9.827.349 | 9.610.210 | 10.735.883 | 10.396.025 | 9.750.550 |
 | I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
1.963.990 | 1.875.091 | 2.179.595 | 2.625.064 | 2.080.869 |
 | 1. Tiền |
|
|
862.355 | 943.828 | 1.304.896 | 1.686.356 | 1.039.143 |
 | 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
1.101.635 | 931.264 | 874.699 | 938.707 | 1.041.726 |
 | II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
119.021 | 107.121 | 111.121 | 91.122 | 91.122 |
 | 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
119.021 | 107.121 | 111.121 | 91.122 | 91.122 |
 | III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
6.156.335 | 5.820.591 | 6.552.340 | 5.822.026 | 5.421.477 |
 | 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
1.427.343 | 1.668.651 | 1.665.824 | 1.940.129 | 1.754.460 |
 | 2. Trả trước cho người bán |
|
|
4.483.379 | 3.878.944 | 4.625.449 | 3.484.845 | 3.615.762 |
 | 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
28.203 | 23.838 | 22.818 | 24.762 | 24.504 |
 | 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
375.821 | 407.568 | 396.659 | 530.699 | 249.143 |
 | 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-158.410 | -158.410 | -158.410 | -158.410 | -222.391 |
 | IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
1.294.473 | 1.477.943 | 1.541.985 | 1.486.791 | 1.751.707 |
 | 1. Hàng tồn kho |
|
|
1.294.915 | 1.478.386 | 1.542.427 | 1.487.233 | 1.752.150 |
 | 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
-443 | -443 | -443 | -443 | -443 |
 | V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
293.531 | 329.463 | 350.842 | 371.022 | 405.375 |
 | 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
36.626 | 34.306 | 40.608 | 49.132 | 54.844 |
 | 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
120.991 | 146.229 | 146.918 | 137.836 | 156.744 |
 | 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
135.913 | 148.928 | 163.317 | 184.054 | 193.787 |
 | 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
 | B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
5.053.786 | 5.606.046 | 6.145.023 | 6.342.876 | 6.783.384 |
 | I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
1.194.704 | 1.581.420 | 2.125.213 | 2.041.327 | 1.850.809 |
 | 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
 | 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
47.209 | 44.321 | 144.345 | 140.817 | 140.279 |
 | 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
1.147.494 | 1.537.100 | 1.980.868 | 1.900.510 | 1.710.530 |
 | 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
 | II. Tài sản cố định |
|
|
154.473 | 203.532 | 200.512 | 205.956 | 198.720 |
 | 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
88.653 | 84.953 | 80.813 | 76.246 | 73.374 |
 | - Nguyên giá |
|
|
2.483.974 | 2.484.333 | 2.484.844 | 2.483.461 | 2.484.757 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-2.395.321 | -2.399.380 | -2.404.031 | -2.407.216 | -2.411.383 |
 | 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
22.817 | 75.764 | 76.999 | 86.483 | 82.281 |
 | - Nguyên giá |
|
|
24.745 | 78.935 | 83.193 | 96.782 | 96.782 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-1.928 | -3.172 | -6.194 | -10.300 | -14.501 |
 | 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
43.002 | 42.815 | 42.700 | 43.227 | 43.066 |
 | - Nguyên giá |
|
|
50.776 | 50.776 | 50.776 | 51.428 | 51.428 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-7.773 | -7.960 | -8.076 | -8.201 | -8.363 |
 | III. Bất động sản đầu tư |
|
|
482.691 | 476.368 | 470.046 | 431.279 | 425.383 |
 | - Nguyên giá |
|
|
745.952 | 745.952 | 745.952 | 703.186 | 703.186 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-263.261 | -269.583 | -275.906 | -271.907 | -277.803 |
 | IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
2.625.362 | 2.731.917 | 2.789.007 | 2.852.800 | 2.885.058 |
 | 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
2.625.362 | 2.731.917 | 2.789.007 | 2.852.800 | 2.885.058 |
 | V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
530.824 | 545.488 | 497.039 | 752.591 | 1.367.903 |
 | 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
 | 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
461.005 | 483.736 | 435.287 | 699.098 | 1.314.410 |
 | 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
63.819 | 55.752 | 55.752 | 47.493 | 47.493 |
 | 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
6.000 | 6.000 | 6.000 | 6.000 | 6.000 |
 | VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
65.731 | 67.321 | 63.206 | 58.924 | 55.511 |
 | 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
51.271 | 50.144 | 46.515 | 44.463 | 40.139 |
 | 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
14.460 | 17.177 | 16.691 | 14.460 | 15.372 |
 | 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
14.881.135 | 15.216.256 | 16.880.906 | 16.738.901 | 16.533.935 |
 | NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
 | A. Nợ phải trả |
|
|
10.624.830 | 10.945.847 | 12.478.705 | 12.161.473 | 11.960.490 |
 | I. Nợ ngắn hạn |
|
|
7.256.907 | 7.501.506 | 8.736.000 | 8.367.921 | 8.184.282 |
 | 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
2.309.925 | 2.675.212 | 3.689.576 | 3.721.400 | 3.769.176 |
 | 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
982.327 | 1.319.589 | 1.169.515 | 1.711.644 | 1.215.471 |
 | 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
2.962.340 | 2.737.599 | 3.099.312 | 2.206.141 | 2.410.193 |
 | 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
73.011 | 77.118 | 29.953 | 69.163 | 69.640 |
 | 6. Phải trả người lao động |
|
|
28.577 | 31.744 | 30.526 | 47.554 | 24.186 |
 | 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
859.433 | 598.202 | 654.418 | 534.739 | 543.710 |
 | 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
2.490 | 3.114 | 2.162 | 23.429 | 7.006 |
 | 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
23.977 | 22.859 | 24.999 | 21.643 | 113.064 |
 | 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
13.900 | 13.900 | 13.900 | 13.392 | 13.392 |
 | 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
927 | 22.167 | 21.640 | 18.817 | 18.445 |
 | 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
 | 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | II. Nợ dài hạn |
|
|
3.367.923 | 3.444.342 | 3.742.706 | 3.793.552 | 3.776.209 |
 | 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
436.588 | 444.017 | 480.117 | 532.601 | 535.905 |
 | 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
174.783 | 174.783 | 174.783 | 174.783 | 174.783 |
 | 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
796.319 | 794.975 | 794.878 | 761.150 | 761.150 |
 | 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
1.933.996 | 2.005.676 | 2.268.037 | 2.298.739 | 2.278.091 |
 | 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
 | 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
 | 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | 2.734 | 2.734 |
 | 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
26.237 | 24.891 | 24.891 | 23.546 | 23.546 |
 | 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
 | B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
4.256.305 | 4.270.409 | 4.402.200 | 4.577.428 | 4.573.444 |
 | I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
4.256.305 | 4.270.409 | 4.402.200 | 4.577.428 | 4.573.444 |
 | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
3.585.078 | 3.585.078 | 3.585.078 | 3.585.078 | 3.585.078 |
 | 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
99.328 | 99.328 | 99.328 | 99.328 | 99.328 |
 | 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
 | 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
-4.797 | -4.797 | -4.797 | -4.797 | -4.797 |
 | 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
7.541 | 7.541 | 7.541 | 7.541 | 7.541 |
 | 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
15 | 15 | 18 | 15 | -192 |
 | 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
20.428 | 20.428 | 20.428 | 20.428 | 20.428 |
 | 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
 | 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
279.368 | 283.678 | 312.653 | 486.953 | 486.140 |
 | - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
270.409 | 248.484 | 248.484 | 247.163 | 477.315 |
 | - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
8.959 | 35.194 | 64.169 | 239.790 | 8.825 |
 | 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
 | 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
269.344 | 279.137 | 381.951 | 382.882 | 379.918 |
 | II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
 | 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
 | 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
 | 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
14.881.135 | 15.216.256 | 16.880.906 | 16.738.901 | 16.533.935 |