|
|
|
Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | Q3 2025 |
 | TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
 | A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
10.735.883 | 10.396.025 | 9.750.550 | 11.438.671 | 11.016.219 |
 | I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
2.179.595 | 2.625.064 | 2.080.869 | 2.954.809 | 1.846.466 |
 | 1. Tiền |
|
|
1.304.896 | 1.686.356 | 1.039.143 | 1.897.633 | 966.361 |
 | 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
874.699 | 938.707 | 1.041.726 | 1.057.176 | 880.105 |
 | II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
111.121 | 91.122 | 91.122 | 239.924 | 238.134 |
 | 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
111.121 | 91.122 | 91.122 | 239.924 | 238.134 |
 | III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
6.552.340 | 5.822.026 | 5.421.477 | 5.843.559 | 6.257.378 |
 | 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
1.665.824 | 1.940.129 | 1.754.460 | 2.093.201 | 1.924.051 |
 | 2. Trả trước cho người bán |
|
|
4.625.449 | 3.484.845 | 3.615.762 | 3.567.001 | 3.935.746 |
 | 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
22.818 | 24.762 | 24.504 | 26.057 | 104.977 |
 | 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
396.659 | 530.699 | 249.143 | 379.691 | 514.995 |
 | 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-158.410 | -158.410 | -222.391 | -222.391 | -222.391 |
 | IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
1.541.985 | 1.486.791 | 1.751.707 | 1.956.989 | 2.218.162 |
 | 1. Hàng tồn kho |
|
|
1.542.427 | 1.487.233 | 1.752.150 | 1.957.432 | 2.218.605 |
 | 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
-443 | -443 | -443 | -443 | -443 |
 | V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
350.842 | 371.022 | 405.375 | 443.390 | 456.080 |
 | 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
40.608 | 49.132 | 54.844 | 92.483 | 85.169 |
 | 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
146.918 | 137.836 | 156.744 | 138.729 | 141.057 |
 | 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
163.317 | 184.054 | 193.787 | 212.178 | 229.853 |
 | 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
 | B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
6.145.023 | 6.342.876 | 6.783.384 | 6.297.829 | 4.742.999 |
 | I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
2.125.213 | 2.041.327 | 1.850.809 | 1.249.170 | 1.771.349 |
 | 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | 136.341 | |
 | 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
144.345 | 140.817 | 140.279 | | 56.991 |
 | 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
1.980.868 | 1.900.510 | 1.710.530 | 1.112.829 | 1.714.358 |
 | 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
 | II. Tài sản cố định |
|
|
200.512 | 205.956 | 198.720 | 191.625 | 183.213 |
 | 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
80.813 | 76.246 | 73.374 | 69.663 | 65.699 |
 | - Nguyên giá |
|
|
2.484.844 | 2.483.461 | 2.484.757 | 2.485.626 | 2.484.878 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-2.404.031 | -2.407.216 | -2.411.383 | -2.415.963 | -2.419.179 |
 | 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
76.999 | 86.483 | 82.281 | 78.048 | 73.846 |
 | - Nguyên giá |
|
|
83.193 | 96.782 | 96.782 | 96.782 | 96.782 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-6.194 | -10.300 | -14.501 | -18.734 | -22.936 |
 | 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
42.700 | 43.227 | 43.066 | 43.914 | 43.667 |
 | - Nguyên giá |
|
|
50.776 | 51.428 | 51.428 | 52.447 | 52.392 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-8.076 | -8.201 | -8.363 | -8.533 | -8.725 |
 | III. Bất động sản đầu tư |
|
|
470.046 | 431.279 | 425.383 | 419.503 | 403.645 |
 | - Nguyên giá |
|
|
745.952 | 703.186 | 703.186 | 703.186 | 663.478 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-275.906 | -271.907 | -277.803 | -283.683 | -259.834 |
 | IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
2.789.007 | 2.852.800 | 2.885.058 | 2.951.988 | 662.771 |
 | 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
2.789.007 | 2.852.800 | 2.885.058 | 2.951.988 | 662.771 |
 | V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
497.039 | 752.591 | 1.367.903 | 1.427.046 | 1.707.804 |
 | 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
 | 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
435.287 | 699.098 | 1.314.410 | 1.373.552 | 1.305.311 |
 | 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
55.752 | 47.493 | 47.493 | 47.493 | 402.493 |
 | 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
6.000 | 6.000 | 6.000 | 6.000 | |
 | VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
63.206 | 58.924 | 55.511 | 58.497 | 14.218 |
 | 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
46.515 | 44.463 | 40.139 | 43.125 | 13.307 |
 | 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
16.691 | 14.460 | 15.372 | 15.372 | 911 |
 | 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
16.880.906 | 16.738.901 | 16.533.935 | 17.736.500 | 15.759.219 |
 | NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
 | A. Nợ phải trả |
|
|
12.478.705 | 12.161.473 | 11.960.490 | 13.149.390 | 11.216.053 |
 | I. Nợ ngắn hạn |
|
|
8.736.000 | 8.367.921 | 8.184.282 | 9.273.794 | 8.534.753 |
 | 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
3.689.576 | 3.721.400 | 3.769.176 | 4.425.105 | 4.298.821 |
 | 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
1.169.515 | 1.711.644 | 1.215.471 | 1.327.875 | 1.201.607 |
 | 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
3.099.312 | 2.206.141 | 2.410.193 | 2.443.710 | 1.749.227 |
 | 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
29.953 | 69.163 | 69.640 | 17.404 | 63.283 |
 | 6. Phải trả người lao động |
|
|
30.526 | 47.554 | 24.186 | 26.255 | 30.052 |
 | 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
654.418 | 534.739 | 543.710 | 877.499 | 872.486 |
 | 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
2.162 | 23.429 | 7.006 | 7.582 | 6.766 |
 | 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
24.999 | 21.643 | 113.064 | 108.836 | 272.581 |
 | 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
13.900 | 13.392 | 13.392 | 13.392 | 14.916 |
 | 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
21.640 | 18.817 | 18.445 | 26.137 | 25.015 |
 | 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
 | 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | II. Nợ dài hạn |
|
|
3.742.706 | 3.793.552 | 3.776.209 | 3.875.596 | 2.681.300 |
 | 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
480.117 | 532.601 | 535.905 | 582.159 | 615.624 |
 | 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
174.783 | 174.783 | 174.783 | 174.783 | 174.783 |
 | 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
794.878 | 761.150 | 761.150 | 161.330 | 161.315 |
 | 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
2.268.037 | 2.298.739 | 2.278.091 | 2.932.390 | 1.704.644 |
 | 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
 | 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
 | 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| 2.734 | 2.734 | 2.734 | 2.734 |
 | 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
24.891 | 23.546 | 23.546 | 22.200 | 22.200 |
 | 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
 | B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
4.402.200 | 4.577.428 | 4.573.444 | 4.587.110 | 4.543.166 |
 | I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
4.402.200 | 4.577.428 | 4.573.444 | 4.587.110 | 4.543.166 |
 | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
3.585.078 | 3.585.078 | 3.585.078 | 3.979.061 | 3.979.061 |
 | 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
99.328 | 99.328 | 99.328 | 99.328 | 99.328 |
 | 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
 | 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
-4.797 | -4.797 | -4.797 | -4.797 | -4.797 |
 | 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
7.541 | 7.541 | 7.541 | 7.541 | -6.491 |
 | 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
18 | 15 | -192 | -76 | -78 |
 | 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
20.428 | 20.428 | 20.428 | 64.833 | 64.833 |
 | 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
 | 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
312.653 | 486.953 | 486.140 | 60.145 | 253.472 |
 | - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
248.484 | 247.163 | 477.315 | 24.326 | 63.399 |
 | - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
64.169 | 239.790 | 8.825 | 35.820 | 190.073 |
 | 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
 | 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
381.951 | 382.882 | 379.918 | 381.074 | 157.837 |
 | II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
 | 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
 | 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
 | 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
16.880.906 | 16.738.901 | 16.533.935 | 17.736.500 | 15.759.219 |