|
|
Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
9.236.041 | 9.865.859 | 9.827.349 | 9.610.210 | 10.735.883 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
967.817 | 2.663.090 | 1.963.990 | 1.875.091 | 2.179.595 |
| 1. Tiền |
|
|
317.010 | 1.861.455 | 862.355 | 943.828 | 1.304.896 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
650.808 | 801.635 | 1.101.635 | 931.264 | 874.699 |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
175.871 | 190.021 | 119.021 | 107.121 | 111.121 |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
175.871 | 190.021 | 119.021 | 107.121 | 111.121 |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
6.690.830 | 5.852.811 | 6.156.335 | 5.820.591 | 6.552.340 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
1.124.243 | 1.620.230 | 1.427.343 | 1.668.651 | 1.665.824 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
4.688.433 | 3.328.832 | 4.483.379 | 3.878.944 | 4.625.449 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
66.190 | 30.303 | 28.203 | 23.838 | 22.818 |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
815.529 | 968.042 | 375.821 | 407.568 | 396.659 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-3.565 | -94.595 | -158.410 | -158.410 | -158.410 |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
991.849 | 914.938 | 1.294.473 | 1.477.943 | 1.541.985 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
992.751 | 915.380 | 1.294.915 | 1.478.386 | 1.542.427 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
-901 | -443 | -443 | -443 | -443 |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
409.674 | 244.999 | 293.531 | 329.463 | 350.842 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
23.313 | 25.718 | 36.626 | 34.306 | 40.608 |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
272.922 | 93.594 | 120.991 | 146.229 | 146.918 |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
113.439 | 125.687 | 135.913 | 148.928 | 163.317 |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
5.277.231 | 5.100.288 | 5.053.786 | 5.606.046 | 6.145.023 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
1.180.905 | 1.216.000 | 1.194.704 | 1.581.420 | 2.125.213 |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
52.015 | 47.209 | 47.209 | 44.321 | 144.345 |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
1.128.890 | 1.168.791 | 1.147.494 | 1.537.100 | 1.980.868 |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
155.818 | 159.548 | 154.473 | 203.532 | 200.512 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
93.254 | 92.861 | 88.653 | 84.953 | 80.813 |
| - Nguyên giá |
|
|
2.481.536 | 2.484.761 | 2.483.974 | 2.484.333 | 2.484.844 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-2.388.282 | -2.391.900 | -2.395.321 | -2.399.380 | -2.404.031 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
20.494 | 23.497 | 22.817 | 75.764 | 76.999 |
| - Nguyên giá |
|
|
21.199 | 24.745 | 24.745 | 78.935 | 83.193 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-706 | -1.247 | -1.928 | -3.172 | -6.194 |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
42.070 | 43.189 | 43.002 | 42.815 | 42.700 |
| - Nguyên giá |
|
|
49.575 | 50.776 | 50.776 | 50.776 | 50.776 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-7.505 | -7.586 | -7.773 | -7.960 | -8.076 |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
495.336 | 489.013 | 482.691 | 476.368 | 470.046 |
| - Nguyên giá |
|
|
745.952 | 745.952 | 745.952 | 745.952 | 745.952 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-250.616 | -256.939 | -263.261 | -269.583 | -275.906 |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
2.540.844 | 2.641.378 | 2.625.362 | 2.731.917 | 2.789.007 |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
2.540.844 | 2.641.378 | 2.625.362 | 2.731.917 | 2.789.007 |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
825.570 | 530.652 | 530.824 | 545.488 | 497.039 |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
757.017 | 460.833 | 461.005 | 483.736 | 435.287 |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
64.353 | 63.819 | 63.819 | 55.752 | 55.752 |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
-1.800 | | | | |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
6.000 | 6.000 | 6.000 | 6.000 | 6.000 |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
78.759 | 63.698 | 65.731 | 67.321 | 63.206 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
64.100 | 49.039 | 51.271 | 50.144 | 46.515 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
14.659 | 14.659 | 14.460 | 17.177 | 16.691 |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
14.513.272 | 14.966.147 | 14.881.135 | 15.216.256 | 16.880.906 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
10.744.298 | 10.693.165 | 10.624.830 | 10.945.847 | 12.478.705 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
5.372.931 | 7.340.585 | 7.256.907 | 7.501.506 | 8.736.000 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
2.169.326 | 2.347.709 | 2.309.925 | 2.675.212 | 3.689.576 |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
832.842 | 1.235.266 | 982.327 | 1.319.589 | 1.169.515 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
1.410.634 | 2.780.338 | 2.962.340 | 2.737.599 | 3.099.312 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
12.494 | 72.367 | 73.011 | 77.118 | 29.953 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
28.109 | 50.386 | 28.577 | 31.744 | 30.526 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
527.320 | 833.864 | 859.433 | 598.202 | 654.418 |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
4.124 | 2.883 | 2.490 | 3.114 | 2.162 |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
386.102 | 16.490 | 23.977 | 22.859 | 24.999 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | 13.900 | 13.900 | 13.900 |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
1.982 | 1.282 | 927 | 22.167 | 21.640 |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
5.371.367 | 3.352.580 | 3.367.923 | 3.444.342 | 3.742.706 |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
380.405 | 421.341 | 436.588 | 444.017 | 480.117 |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
153.291 | 153.291 | 174.783 | 174.783 | 174.783 |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
196.281 | 796.929 | 796.319 | 794.975 | 794.878 |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
4.600.581 | 1.940.881 | 1.933.996 | 2.005.676 | 2.268.037 |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
13.900 | 13.900 | | | |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
26.910 | 26.237 | 26.237 | 24.891 | 24.891 |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
3.768.974 | 4.272.982 | 4.256.305 | 4.270.409 | 4.402.200 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
3.768.974 | 4.272.982 | 4.256.305 | 4.270.409 | 4.402.200 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
3.289.345 | 3.585.078 | 3.585.078 | 3.585.078 | 3.585.078 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
99.328 | 99.328 | 99.328 | 99.328 | 99.328 |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
-4.797 | -4.797 | -4.797 | -4.797 | -4.797 |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
7.541 | 7.541 | 7.541 | 7.541 | 7.541 |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
-10 | 16 | 15 | 15 | 18 |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
20.428 | 20.428 | 20.428 | 20.428 | 20.428 |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
88.482 | 295.979 | 279.368 | 283.678 | 312.653 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
50.935 | 50.935 | 270.409 | 248.484 | 248.484 |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
37.547 | 245.044 | 8.959 | 35.194 | 64.169 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
268.658 | 269.409 | 269.344 | 279.137 | 381.951 |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
14.513.272 | 14.966.147 | 14.881.135 | 15.216.256 | 16.880.906 |