|
|
Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
848.782 | 1.044.124 | 918.247 | 980.483 | 945.310 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
72.694 | 97.638 | 39.824 | 24.996 | 34.219 |
| 1. Tiền |
|
|
11.793 | 43.807 | 15.591 | 10.726 | 14.185 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
60.902 | 53.832 | 24.233 | 14.271 | 20.034 |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
38.800 | 38.800 | 34.800 | 24.800 | 24.800 |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
38.800 | 38.800 | 34.800 | 24.800 | 24.800 |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
537.225 | 686.529 | 631.123 | 730.539 | 708.292 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
356.048 | 493.645 | 455.206 | 459.202 | 383.209 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
90.765 | 97.315 | 70.821 | 82.781 | 139.617 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
53.200 | 53.200 | 53.200 | 130.200 | 132.654 |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
39.524 | 45.689 | 55.216 | 61.676 | 56.132 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-2.312 | -3.320 | -3.320 | -3.320 | -3.320 |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
197.121 | 216.913 | 210.120 | 199.548 | 177.347 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
197.121 | 216.913 | 210.120 | 199.548 | 177.347 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
2.942 | 4.244 | 2.380 | 600 | 652 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
1.656 | 1.321 | 1.288 | 575 | 631 |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
1.271 | 21 | 1.047 | 21 | 21 |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
14 | 2.901 | 44 | 4 | |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
608.833 | 594.603 | 584.322 | 578.554 | 572.106 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
154.864 | 152.477 | 150.113 | 151.549 | 153.019 |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
128.000 | 128.000 | 128.000 | 128.000 | 128.000 |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
26.864 | 24.477 | 22.113 | 23.549 | 25.019 |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
121.709 | 117.038 | 113.311 | 110.703 | 108.053 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
107.659 | 103.165 | 99.617 | 97.187 | 94.715 |
| - Nguyên giá |
|
|
147.507 | 150.372 | 149.119 | 149.119 | 149.119 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-39.848 | -47.206 | -49.501 | -51.932 | -54.403 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
14.051 | 13.873 | 13.694 | 13.516 | 13.338 |
| - Nguyên giá |
|
|
23.216 | 23.216 | 23.216 | 23.216 | 23.216 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-9.166 | -9.344 | -9.522 | -9.700 | -9.879 |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
163.964 | 150.216 | 148.321 | 146.427 | 144.532 |
| - Nguyên giá |
|
|
227.694 | 226.935 | 226.935 | 226.935 | 226.935 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-63.730 | -76.719 | -78.614 | -80.509 | -82.403 |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
86.532 | 97.651 | 98.562 | 99.350 | 103.085 |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
86.532 | 97.651 | 98.562 | 99.350 | 103.085 |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
5.696 | 4.616 | 4.616 | 4.616 | 616 |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
11.196 | 11.196 | 11.196 | 11.196 | 7.196 |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
-5.500 | -6.580 | -6.580 | -6.580 | -6.580 |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
15.515 | 13.704 | 12.148 | 10.311 | 8.853 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
12.836 | 11.150 | 9.553 | 7.757 | 6.334 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
2.679 | 2.553 | 2.595 | 2.553 | 2.520 |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
60.553 | 58.902 | 57.250 | 55.599 | 53.947 |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
1.457.615 | 1.638.727 | 1.502.570 | 1.559.037 | 1.517.416 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
591.346 | 760.351 | 624.462 | 666.521 | 651.809 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
456.857 | 627.641 | 493.747 | 527.903 | 515.280 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
135.979 | 205.622 | 127.023 | 121.196 | 113.302 |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
198.570 | 281.731 | 264.310 | 275.637 | 252.653 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
42.078 | 29.517 | 32.570 | 28.887 | 20.104 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
18.541 | 18.149 | 3.411 | 11.259 | 14.063 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
4.120 | 6.637 | 3.253 | 3.300 | 3.288 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
7.740 | 33.184 | 9.542 | 31.362 | 25.186 |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
6.983 | 7.749 | 8.013 | 7.767 | 8.022 |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
41.071 | 43.279 | 43.851 | 46.721 | 76.888 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
1.773 | 1.773 | 1.773 | 1.773 | 1.773 |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
134.489 | 132.710 | 130.715 | 138.619 | 136.528 |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
1.477 | 1.470 | 1.497 | 1.348 | 1.269 |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
4.104 | 4.006 | 3.658 | 3.159 | 2.611 |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | 10.225 | 10.436 |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
128.909 | 127.235 | 125.561 | 123.886 | 122.212 |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
866.269 | 878.376 | 878.107 | 892.515 | 865.608 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
866.269 | 878.376 | 878.107 | 892.515 | 865.608 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
640.000 | 640.000 | 640.000 | 640.000 | 640.000 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
38.421 | 38.421 | 38.421 | 38.421 | 38.421 |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
| | | | |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
53.698 | 71.350 | 74.820 | 84.085 | 54.949 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
37.698 | 37.698 | 70.945 | 70.945 | 38.945 |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
16.000 | 33.652 | 3.875 | 13.140 | 16.004 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
134.150 | 128.605 | 124.867 | 130.009 | 132.238 |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
1.457.615 | 1.638.727 | 1.502.570 | 1.559.037 | 1.517.416 |