|
|
Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 |
 | TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
 | A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
918.247 | 980.483 | 945.310 | 1.250.261 | 1.356.696 |
 | I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
39.824 | 24.996 | 34.219 | 95.449 | 44.941 |
 | 1. Tiền |
|
|
15.591 | 10.726 | 14.185 | 35.315 | 9.941 |
 | 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
24.233 | 14.271 | 20.034 | 60.134 | 35.000 |
 | II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
34.800 | 24.800 | 24.800 | 24.800 | 24.800 |
 | 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
34.800 | 24.800 | 24.800 | 24.800 | 24.800 |
 | III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
631.123 | 730.539 | 708.292 | 967.229 | 1.057.285 |
 | 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
455.206 | 459.202 | 383.209 | 581.170 | 564.328 |
 | 2. Trả trước cho người bán |
|
|
70.821 | 82.781 | 139.617 | 216.107 | 325.066 |
 | 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
53.200 | 130.200 | 132.654 | 124.700 | 123.120 |
 | 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
55.216 | 61.676 | 56.132 | 49.664 | 49.183 |
 | 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-3.320 | -3.320 | -3.320 | -4.412 | -4.412 |
 | IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
210.120 | 199.548 | 177.347 | 161.270 | 222.373 |
 | 1. Hàng tồn kho |
|
|
210.120 | 199.548 | 177.347 | 161.270 | 222.373 |
 | 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
 | V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
2.380 | 600 | 652 | 1.513 | 7.298 |
 | 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
1.288 | 575 | 631 | 691 | 718 |
 | 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
1.047 | 21 | 21 | 821 | 5.615 |
 | 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
44 | 4 | | | 965 |
 | 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
 | B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
584.322 | 578.554 | 572.106 | 575.205 | 571.565 |
 | I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
150.113 | 151.549 | 153.019 | 153.715 | 154.230 |
 | 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
 | 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
128.000 | 128.000 | 128.000 | 128.000 | 128.000 |
 | 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
22.113 | 23.549 | 25.019 | 25.715 | 26.230 |
 | 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
 | II. Tài sản cố định |
|
|
113.311 | 110.703 | 108.053 | 113.337 | 114.032 |
 | 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
99.617 | 97.187 | 94.715 | 100.178 | 100.942 |
 | - Nguyên giá |
|
|
149.119 | 149.119 | 149.119 | 154.893 | 158.637 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-49.501 | -51.932 | -54.403 | -54.715 | -57.695 |
 | 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
13.694 | 13.516 | 13.338 | 13.159 | 13.090 |
 | - Nguyên giá |
|
|
23.216 | 23.216 | 23.216 | 23.216 | 23.329 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-9.522 | -9.700 | -9.879 | -10.057 | -10.239 |
 | III. Bất động sản đầu tư |
|
|
148.321 | 146.427 | 144.532 | 142.637 | 140.743 |
 | - Nguyên giá |
|
|
226.935 | 226.935 | 226.935 | 226.935 | 226.935 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-78.614 | -80.509 | -82.403 | -84.298 | -86.192 |
 | IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
98.562 | 99.350 | 103.085 | 104.293 | 104.352 |
 | 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
98.562 | 99.350 | 103.085 | 104.293 | 104.352 |
 | V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
4.616 | 4.616 | 616 | 616 | 616 |
 | 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
 | 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
11.196 | 11.196 | 7.196 | 6.116 | 6.116 |
 | 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
-6.580 | -6.580 | -6.580 | -5.500 | -5.500 |
 | 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
 | VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
12.148 | 10.311 | 8.853 | 8.311 | 6.949 |
 | 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
9.553 | 7.757 | 6.334 | 5.841 | 4.521 |
 | 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
2.595 | 2.553 | 2.520 | 2.469 | 2.428 |
 | 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | VII. Lợi thế thương mại |
|
|
57.250 | 55.599 | 53.947 | 52.296 | 50.644 |
 | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
1.502.570 | 1.559.037 | 1.517.416 | 1.825.466 | 1.928.262 |
 | NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
 | A. Nợ phải trả |
|
|
624.462 | 666.521 | 651.809 | 966.752 | 1.069.141 |
 | I. Nợ ngắn hạn |
|
|
493.747 | 527.903 | 515.280 | 828.428 | 930.688 |
 | 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
127.023 | 121.196 | 113.302 | 184.751 | 208.950 |
 | 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
264.310 | 275.637 | 252.653 | 331.682 | 321.065 |
 | 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
32.570 | 28.887 | 20.104 | 212.874 | 329.854 |
 | 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
3.411 | 11.259 | 14.063 | 17.622 | 2.339 |
 | 6. Phải trả người lao động |
|
|
3.253 | 3.300 | 3.288 | 6.882 | 3.974 |
 | 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
9.542 | 31.362 | 25.186 | 9.386 | 9.580 |
 | 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
8.013 | 7.767 | 8.022 | 7.885 | 8.054 |
 | 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
43.851 | 46.721 | 76.888 | 54.740 | 45.099 |
 | 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
1.773 | 1.773 | 1.773 | 2.604 | 1.773 |
 | 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
 | 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | II. Nợ dài hạn |
|
|
130.715 | 138.619 | 136.528 | 138.324 | 138.453 |
 | 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
1.497 | 1.348 | 1.269 | 1.339 | 1.339 |
 | 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
3.658 | 3.159 | 2.611 | 2.563 | 2.429 |
 | 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
 | 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
 | 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| 10.225 | 10.436 | 13.884 | 15.821 |
 | 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
125.561 | 123.886 | 122.212 | 120.538 | 118.864 |
 | 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
 | B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
878.107 | 892.515 | 865.608 | 858.714 | 859.121 |
 | I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
878.107 | 892.515 | 865.608 | 858.714 | 859.121 |
 | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
640.000 | 640.000 | 640.000 | 640.000 | 640.000 |
 | 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
38.421 | 38.421 | 38.421 | 38.421 | 38.421 |
 | 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
 | 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
 | 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
 | 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
 | 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
| | | | |
 | 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
 | 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
74.820 | 84.085 | 54.949 | 57.811 | 57.878 |
 | - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
70.945 | 70.945 | 38.945 | 38.945 | 57.811 |
 | - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
3.875 | 13.140 | 16.004 | 18.866 | 67 |
 | 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
 | 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
124.867 | 130.009 | 132.238 | 122.482 | 122.822 |
 | II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
 | 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
 | 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
 | 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
1.502.570 | 1.559.037 | 1.517.416 | 1.825.466 | 1.928.262 |