|
|
Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
950.351 | 962.174 | 988.885 | 1.003.532 | 1.002.545 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
3.144 | 2.174 | 2.113 | 9.183 | 6.798 |
| 1. Tiền |
|
|
3.144 | 2.174 | 2.113 | 9.183 | 6.798 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| | | | |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
| | 20 | 20 | 21 |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | 20 | 20 | 21 |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
674.144 | 685.784 | 710.625 | 724.118 | 744.318 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
122.691 | 130.752 | 134.240 | 163.401 | 170.495 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
366.637 | 369.382 | 398.167 | 400.532 | 408.789 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
43.007 | 43.007 | 42.987 | 42.987 | 42.987 |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
141.810 | 142.643 | 135.230 | 117.199 | 122.047 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
273.063 | 274.216 | 276.127 | 270.212 | 251.408 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
273.063 | 274.216 | 276.127 | 270.212 | 251.408 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
| | | | |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
| | | | |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
183.249 | 176.874 | 180.492 | 177.100 | 175.970 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
62.751 | 62.751 | 62.751 | 62.751 | 62.751 |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
86 | 86 | 86 | 86 | 86 |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
62.665 | 62.665 | 62.665 | 62.665 | 62.665 |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
9.105 | 8.856 | 8.656 | 8.432 | 8.306 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
6.757 | 6.508 | 6.308 | 6.085 | 5.958 |
| - Nguyên giá |
|
|
15.934 | 15.934 | 15.934 | 15.934 | 16.034 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-9.177 | -9.426 | -9.626 | -9.849 | -10.076 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
2.348 | 2.348 | 2.348 | 2.348 | 2.348 |
| - Nguyên giá |
|
|
2.404 | 2.404 | 2.404 | 2.404 | 2.404 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-56 | -56 | -56 | -56 | -56 |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
30.993 | 30.634 | 30.228 | 29.846 | 29.526 |
| - Nguyên giá |
|
|
42.299 | 42.299 | 42.299 | 42.299 | 42.362 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-11.306 | -11.665 | -12.071 | -12.454 | -12.836 |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
76.997 | 73.764 | 78.023 | 75.272 | 75.230 |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
76.997 | 73.764 | 78.023 | 75.272 | 75.230 |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
| | | | |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
610 | 610 | 610 | 610 | |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
610 | 610 | 610 | 610 | |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
2.793 | 260 | 224 | 189 | 158 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
2.793 | 260 | 224 | 189 | 158 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
1.133.600 | 1.139.048 | 1.169.376 | 1.180.632 | 1.178.515 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
456.079 | 453.034 | 469.763 | 471.266 | 457.222 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
270.946 | 225.118 | 269.270 | 286.580 | 285.767 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
81.790 | 81.346 | 119.263 | 103.160 | 102.812 |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
1.565 | 1.740 | 3.350 | 7.431 | 8.093 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
90.071 | 59.779 | 58.248 | 69.979 | 54.283 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
35.909 | 18.550 | 20.789 | 24.833 | 15.344 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
680 | 1.760 | 833 | 1.013 | 1.286 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
539 | 280 | 538 | 764 | 953 |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| 66 | 50 | 33 | 16 |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
28.264 | 28.524 | 34.784 | 45.338 | 67.626 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
32.129 | 33.073 | 31.417 | 34.029 | 35.354 |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
185.133 | 227.915 | 200.492 | 184.687 | 171.455 |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
178.029 | 222.866 | 195.443 | 179.637 | 166.405 |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
7.104 | 5.050 | 5.050 | 5.050 | 5.050 |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
677.522 | 686.015 | 699.613 | 709.366 | 721.293 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
677.522 | 686.015 | 699.613 | 709.366 | 721.293 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
531.996 | 595.814 | 595.814 | 595.814 | 595.814 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
| | | | |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
42.892 | 43.836 | 43.818 | 46.430 | 47.756 |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
102.634 | 46.365 | 59.981 | 67.121 | 77.723 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
63.883 | 65 | 46.223 | 46.223 | 46.223 |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
38.750 | 46.300 | 13.758 | 20.899 | 31.500 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
1.133.600 | 1.139.048 | 1.169.376 | 1.180.632 | 1.178.515 |