|
|
Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 |
 | TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
 | A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
95.268 | 97.306 | 100.130 | 98.337 | 106.970 |
 | I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
34.333 | 34.957 | 36.372 | 30.515 | 32.445 |
 | 1. Tiền |
|
|
13.885 | 14.467 | 15.643 | 19.946 | 14.623 |
 | 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
20.447 | 20.490 | 20.729 | 10.569 | 17.822 |
 | II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
14.876 | 24.876 | 24.891 | 35.408 | 23.192 |
 | 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
14.876 | 24.876 | 24.891 | 35.408 | 23.192 |
 | III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
44.287 | 35.397 | 37.978 | 30.846 | 48.306 |
 | 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
35.539 | 32.062 | 41.791 | 34.958 | 43.371 |
 | 2. Trả trước cho người bán |
|
|
8.156 | 2.216 | 2.942 | 3.504 | 11.364 |
 | 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
10.119 | 10.646 | 6.706 | 5.845 | 7.029 |
 | 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-9.528 | -9.528 | -13.460 | -13.460 | -13.459 |
 | IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
899 | 868 | 562 | 499 | 624 |
 | 1. Hàng tồn kho |
|
|
899 | 868 | 562 | 499 | 624 |
 | 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
 | V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
874 | 1.207 | 326 | 1.068 | 2.404 |
 | 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
874 | 1.207 | 326 | 1.068 | 2.404 |
 | 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
| | | | |
 | 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
| | | | |
 | 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
 | B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
262.745 | 263.831 | 260.946 | 260.937 | 258.794 |
 | I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
72 | 72 | 72 | 72 | 72 |
 | 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
 | 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
72 | 72 | 72 | 72 | 72 |
 | 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
 | II. Tài sản cố định |
|
|
190.434 | 187.004 | 194.970 | 191.126 | 190.433 |
 | 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
186.134 | 182.741 | 190.745 | 186.939 | 186.284 |
 | - Nguyên giá |
|
|
466.348 | 466.348 | 478.401 | 472.257 | 475.166 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-280.215 | -283.608 | -287.656 | -285.318 | -288.882 |
 | 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
4.301 | 4.263 | 4.225 | 4.187 | 4.150 |
 | - Nguyên giá |
|
|
8.055 | 8.055 | 8.055 | 8.055 | 8.055 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-3.755 | -3.793 | -3.830 | -3.868 | -3.906 |
 | III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
66.017 | 70.951 | 60.568 | 63.475 | 62.002 |
 | 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
66.017 | 70.951 | 60.568 | 63.475 | 62.002 |
 | V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
4.497 | 4.497 | 4.274 | 4.274 | 4.274 |
 | 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
 | 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
4.497 | 4.497 | 4.497 | 4.497 | 4.497 |
 | 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
 | 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | -223 | -223 | -223 |
 | 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
 | VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
1.725 | 1.308 | 1.062 | 1.990 | 2.013 |
 | 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
1.725 | 1.308 | 1.062 | 1.990 | 2.013 |
 | 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
358.013 | 361.137 | 361.076 | 359.274 | 365.765 |
 | NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
 | A. Nợ phải trả |
|
|
90.094 | 91.858 | 93.461 | 89.254 | 94.471 |
 | I. Nợ ngắn hạn |
|
|
25.778 | 27.002 | 34.258 | 29.692 | 40.104 |
 | 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
6.728 | 5.061 | 6.723 | 5.099 | 10.000 |
 | 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
8.372 | 10.563 | 17.044 | 13.892 | 17.441 |
 | 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
614 | 395 | 324 | 73 | 158 |
 | 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
1.762 | 3.387 | 1.556 | 1.856 | 5.153 |
 | 6. Phải trả người lao động |
|
|
2.895 | 3.359 | 2.458 | 2.771 | 2.985 |
 | 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
532 | 224 | 267 | 937 | 1.060 |
 | 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
135 | 200 | 62 | 110 | 60 |
 | 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
4.732 | 3.803 | 5.816 | 4.945 | 3.239 |
 | 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
8 | 8 | 8 | 8 | 8 |
 | 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
 | 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | II. Nợ dài hạn |
|
|
64.316 | 64.857 | 59.202 | 59.562 | 54.367 |
 | 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
34.089 | 34.629 | 32.333 | 32.693 | 35.782 |
 | 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
30.227 | 30.227 | 26.869 | 26.869 | 18.585 |
 | 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
 | 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
 | 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
 | B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
267.919 | 269.279 | 267.615 | 270.020 | 271.294 |
 | I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
267.919 | 269.279 | 267.615 | 270.020 | 271.294 |
 | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
275.281 | 275.281 | 275.281 | 275.281 | 275.281 |
 | 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
| | | | |
 | 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
 | 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
 | 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
 | 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
 | 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
646 | 646 | 646 | 646 | 646 |
 | 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
 | 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
-8.008 | -6.649 | -8.312 | -5.908 | -4.634 |
 | - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
-9.772 | -9.772 | -11.961 | -8.312 | -8.312 |
 | - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
1.764 | 3.123 | 3.649 | 2.405 | 3.678 |
 | 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
 | 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
 | II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
 | 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
 | 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
 | 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
358.013 | 361.137 | 361.076 | 359.274 | 365.765 |