|
|
Q3 2021 | Q4 2021 | Q4 2022 | Q4 2023 | Q4 2024 |
 | TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
 | A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
38.527 | 35.721 | 29.384 | 19.265 | 19.193 |
 | I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
1.183 | 2.308 | 3.482 | 692 | 3.229 |
 | 1. Tiền |
|
|
1.183 | 2.308 | 1.482 | 692 | 3.229 |
 | 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| | 2.000 | | |
 | II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
15.000 | 15.000 | 8.000 | 3.000 | |
 | 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
15.000 | 15.000 | 8.000 | 3.000 | |
 | III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
7.453 | 3.726 | 7.089 | 2.471 | 5.450 |
 | 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
3.986 | 3.089 | 3.222 | 2.162 | 3.910 |
 | 2. Trả trước cho người bán |
|
|
1.545 | 62 | 3.538 | 89 | 1.772 |
 | 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
2.006 | 660 | 448 | 339 | 149 |
 | 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-84 | -84 | -119 | -119 | -380 |
 | IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
14.726 | 14.119 | 10.755 | 13.046 | 10.506 |
 | 1. Hàng tồn kho |
|
|
15.113 | 14.334 | 10.910 | 13.188 | 10.623 |
 | 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
-387 | -215 | -156 | -142 | -117 |
 | V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
165 | 567 | 59 | 56 | 8 |
 | 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
119 | | 36 | | |
 | 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
| 255 | 15 | 21 | |
 | 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
46 | 312 | 8 | 35 | 8 |
 | 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
 | B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
22.052 | 21.318 | 28.918 | 35.818 | 33.498 |
 | I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
2.048 | 1.424 | 3.099 | 3.099 | 3.099 |
 | 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
 | 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
2.048 | 1.424 | 3.099 | 3.099 | 3.099 |
 | 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
 | II. Tài sản cố định |
|
|
16.338 | 19.536 | 20.165 | 32.122 | 27.845 |
 | 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
16.338 | 19.536 | 20.165 | 32.122 | 27.845 |
 | - Nguyên giá |
|
|
70.643 | 73.258 | 75.213 | 89.513 | 71.768 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-54.306 | -53.722 | -55.047 | -57.390 | -43.923 |
 | 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | III. Bất động sản đầu tư |
|
|
2.656 | | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
2.656 | | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
270 | | 5.179 | | 236 |
 | 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
270 | | 5.179 | | 236 |
 | V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
 | 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
 | 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
 | VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
741 | 358 | 474 | 596 | 2.318 |
 | 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
741 | 358 | 474 | 596 | 2.318 |
 | 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
60.579 | 57.038 | 58.302 | 55.083 | 52.691 |
 | NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
 | A. Nợ phải trả |
|
|
14.991 | 11.053 | 11.126 | 9.077 | 8.135 |
 | I. Nợ ngắn hạn |
|
|
14.169 | 10.231 | 9.751 | 7.735 | 6.548 |
 | 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
1.355 | 2.842 | 2.841 | 2.896 | 1.919 |
 | 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
558 | 544 | 802 | 815 | 110 |
 | 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
15 | 64 | 141 | 153 | 117 |
 | 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
3.126 | 485 | 514 | 499 | 1.395 |
 | 6. Phải trả người lao động |
|
|
220 | 720 | 945 | 807 | 335 |
 | 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
209 | 50 | 59 | 237 | 426 |
 | 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
390 | 215 | | | 60 |
 | 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
8.205 | 5.288 | 4.433 | 2.245 | 2.130 |
 | 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
92 | 23 | 15 | 83 | 56 |
 | 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
 | 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | II. Nợ dài hạn |
|
|
822 | 822 | 1.375 | 1.341 | 1.587 |
 | 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
822 | 822 | 1.375 | 1.341 | 1.587 |
 | 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
 | 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
 | 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
 | B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
45.588 | 45.985 | 47.176 | 46.006 | 44.556 |
 | I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
45.388 | 45.785 | 46.976 | 45.806 | 44.356 |
 | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
34.650 | 34.650 | 34.650 | 34.650 | 34.650 |
 | 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
770 | 770 | 770 | 770 | 770 |
 | 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
 | 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
-1 | -1 | -1 | -1 | -1 |
 | 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
 | 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
 | 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
6.733 | 6.733 | 6.733 | 6.733 | 6.733 |
 | 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
 | 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
3.236 | 3.633 | 4.823 | 3.654 | 2.204 |
 | - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
775 | 775 | 531 | 1.601 | 930 |
 | - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
2.461 | 2.858 | 4.292 | 2.052 | 1.274 |
 | 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
 | 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
 | II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
200 | 200 | 200 | 200 | 200 |
 | 1. Nguồn kinh phí |
|
|
200 | 200 | 200 | 200 | 200 |
 | 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
 | 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
60.579 | 57.038 | 58.302 | 55.083 | 52.691 |