• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ
VN-INDEX 1.673,61 +8,56/+0,51%
Biểu đồ thời gian thực
Cập nhật lúc 10:04:59 SA

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.673,61   +8,56/+0,51%  |   HNX-INDEX   273,21   -0,01/0,00%  |   UPCOM-INDEX   110,07   +0,28/+0,26%  |   VN30   1.881,84   +11,21/+0,60%  |   HNX30   596,06   +1,47/+0,25%
02 Tháng Mười 2025 10:09:55 SA - Mở cửa
CTCP HTC Holding (CET : HNX)
Cập nhật ngày 02/10/2025
10:04:56 SA
13,80 x 1000 VND
Thay đổi (%)

+0,20 (+1,47%)
Tham chiếu
13,60
Mở cửa
13,80
Cao nhất
13,80
Thấp nhất
13,60
Khối lượng
1.700
KLTB 10 ngày
188.720
Cao nhất 52 tuần
14,90
Thấp nhất 52 tuần
3,80
Từ ngày:
Đến ngày:
Ngày Đóng cửa Số lệnh đặt mua KL đặt mua Số lệnh đặt bán KL đặt bán KL Mua-Bán KL khớp GT khớp (đ/v: 1000 VNĐ)  
02/10/2025 13,80 0 416.400 0 128.700 287.700 1.700 23.380
01/10/2025 13,60 93 317.887 84 393.130 -75.243 103.300 1.380.110
30/09/2025 12,60 61 137.773 95 219.468 -81.695 64.200 812.670
29/09/2025 13,30 118 251.473 85 168.559 82.914 66.000 841.690
26/09/2025 12,30 226 587.211 177 767.657 -180.446 511.300 7.261.590
25/09/2025 13,60 171 3.775.894 96 3.508.252 267.642 371.200 40.174.140
24/09/2025 12,40 159 727.570 41 79.818 647.752 77.600 961.220
23/09/2025 11,30 190 453.846 61 194.117 259.729 187.700 2.110.870
22/09/2025 10,30 178 1.466.556 65 1.148.566 317.990 381.500 10.831.072
19/09/2025 9,40 112 389.924 53 275.657 114.267 122.700 2.298.700
18/09/2025 8,60 102 359.062 84 334.019 25.043 95.200 2.159.220
17/09/2025 8,10 93 1.665.143 42 1.534.771 130.372 369.300 10.799.132
16/09/2025 7,40 57 390.653 13 18.521 372.132 18.500 136.900
15/09/2025 6,80 57 350.087 10 4.852 345.235 4.800 32.640
12/09/2025 6,20 40 78.069 21 35.308 42.761 35.300 218.840
11/09/2025 5,70 37 93.963 31 67.009 26.954 62.500 356.250
10/09/2025 5,20 26 40.839 30 36.600 4.239 32.100 165.520
09/09/2025 5,10 14 6.120 9 7.200 -1.080 2.000 10.020
08/09/2025 5,00 13 6.804 18 8.301 -1.497 3.600 17.650
05/09/2025 4,90 10 4.657 16 5.900 -1.243 0 0