• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ
VN-INDEX 1.283,26 +15,96/+1,26%
Biểu đồ thời gian thực
Cập nhật lúc 2:50:02 CH

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.283,26   +15,96/+1,26%  |   HNX-INDEX   216,04   +1,91/+0,89%  |   UPCOM-INDEX   94,11   +0,71/+0,76%  |   VN30   1.372,04   +19,79/+1,46%  |   HNX30   429,79   +7,22/+1,71%
12 Tháng Năm 2025 2:51:17 CH - Mở cửa
CTCP HTC Holding (CET : HNX)
Cập nhật ngày 12/05/2025
2:50:02 CH
4,30 x 1000 VND
Thay đổi (%)

0,00 (0,00%)
Tham chiếu
4,30
Mở cửa
4,30
Cao nhất
4,30
Thấp nhất
4,30
Khối lượng
8.000
KLTB 10 ngày
6.130
Cao nhất 52 tuần
8,10
Thấp nhất 52 tuần
3,80
Từ ngày:
Đến ngày:
Ngày Đóng cửa Số lệnh đặt mua KL đặt mua Số lệnh đặt bán KL đặt bán KL Mua-Bán KL khớp GT khớp (đ/v: 1000 VNĐ)  
12/05/2025 4,30 0 8.000 0 8.000 0 8.000 34.400
09/05/2025 4,30 0 18.900 0 18.900 0 18.900 83.670
08/05/2025 4,10 14 42.078 11 11.216 30.862 300 1.250
07/05/2025 4,20 16 40.822 12 15.245 25.577 1.500 6.320
06/05/2025 4,30 21 47.259 12 12.020 35.239 0 0
05/05/2025 4,30 19 55.861 11 17.109 38.752 8.100 34.540
29/04/2025 4,10 14 43.600 14 19.601 23.999 9.300 39.950
28/04/2025 4,30 16 31.900 17 24.401 7.499 11.800 50.740
25/04/2025 4,30 17 50.000 9 5.408 44.592 3.100 13.330
24/04/2025 4,10 12 16.100 8 7.201 8.899 300 1.230
23/04/2025 4,30 20 24.810 20 16.819 7.991 9.000 38.700
22/04/2025 4,10 20 27.309 22 26.310 999 12.200 50.290
21/04/2025 4,30 21 25.328 15 20.501 4.827 4.300 18.070
18/04/2025 4,20 35 45.065 28 31.211 13.854 22.600 99.560
17/04/2025 4,10 15 17.817 15 19.408 -1.591 200 830
16/04/2025 4,20 30 36.966 26 27.216 9.750 6.900 28.310
15/04/2025 4,10 29 39.200 19 28.700 10.500 12.400 50.870
14/04/2025 4,10 20 56.300 33 65.103 -8.803 27.700 117.260
11/04/2025 4,30 15 10.900 17 36.205 -25.305 1.400 6.080
10/04/2025 4,40 44 109.605 25 102.076 7.529 100.800 436.800