• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ
VN-INDEX 1.218,57 -13,32/-1,08%
Biểu đồ thời gian thực
Cập nhật lúc 3:05:02 CH

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.218,57   -13,32/-1,08%  |   HNX-INDEX   221,53   -2,29/-1,02%  |   UPCOM-INDEX   91,33   -0,54/-0,59%  |   VN30   1.271,22   -15,43/-1,20%  |   HNX30   469,62   -6,98/-1,46%
16 Tháng Mười Một 2024 7:51:19 SA - Mở cửa
CTCP Thuỷ điện Miền Trung (CHP : HOSE)
Cập nhật ngày 15/11/2024
3:05:02 CH
33,20 x 1000 VND
Thay đổi (%)

-0,15 (-0,45%)
Tham chiếu
33,35
Mở cửa
32,90
Cao nhất
33,50
Thấp nhất
32,90
Khối lượng
15.700
KLTB 10 ngày
15.420
Cao nhất 52 tuần
35,35
Thấp nhất 52 tuần
24,00
Giá đóng cửa ngày 11/03/2015
16,00 -0,10/-0,62%
Mở cửa 16,10
Cao nhất 16,10
Thấp nhất 16,00
Khối lượng 49.230
Giá điều chỉnh 6,15
Giá quá khứ của CHP
Ngày Thay đổi Mở cửa Cao nhất Thấp nhất Đóng cửa Trung bình Đóng cửa ĐC Khối lượng  
11/03/2015 -0,10 / -0,62% 16,10 16,10 16,00 16,00 16,00 6,15 49.230
10/03/2015 +0,10 / +0,63% 16,00 16,10 16,00 16,10 16,10 6,19 52.230
09/03/2015 +0,10 / +0,63% 15,90 16,20 15,90 16,00 16,00 6,15 135.500
06/03/2015 +0,10 / +0,63% 15,80 16,10 15,80 15,90 15,90 6,11 97.900
05/03/2015 +0,20 / +1,28% 15,60 15,80 15,60 15,80 15,80 6,07 8.700
04/03/2015 0,00 / 0,00% 15,60 15,60 15,50 15,60 15,60 6,00 7.900
03/03/2015 +0,20 / +1,30% 15,50 15,60 15,50 15,60 15,60 6,00 49.000
02/03/2015 0,00 / 0,00% 15,40 15,50 15,40 15,40 15,40 5,92 5.230
27/02/2015 0,00 / 0,00% 15,50 15,50 15,40 15,40 15,40 5,92 25.320
26/02/2015 +0,10 / +0,65% 15,30 15,40 15,30 15,40 15,40 5,92 15.600
25/02/2015 +0,10 / +0,66% 15,30 15,40 15,30 15,30 15,30 5,88 29.700
24/02/2015 0,00 / 0,00% 15,20 15,20 15,20 15,20 15,20 5,84 3.400
13/02/2015 -0,20 / -1,30% 15,40 15,50 15,20 15,20 15,20 5,84 89.330
12/02/2015 +0,10 / +0,65% 15,50 15,50 15,30 15,40 15,40 5,92 20.500
11/02/2015 +0,30 / +2,00% 15,00 15,30 15,00 15,30 15,30 5,88 29.380
10/02/2015 0,00 / 0,00% 14,90 15,00 14,90 15,00 15,00 5,77 21.690
09/02/2015 0,00 / 0,00% 15,00 15,00 15,00 15,00 15,00 5,77 27.100
06/02/2015 0,00 / 0,00% 15,00 15,00 15,00 15,00 15,00 5,77 27.000
05/02/2015 +0,10 / +0,67% 14,90 15,00 14,90 15,00 15,00 5,77 22.500
04/02/2015 +0,30 / +2,05% 14,40 14,90 14,40 14,90 14,90 5,73 16.500
03/02/2015 -0,20 / -1,35% 14,60 14,80 14,60 14,60 14,60 5,61 41.920
02/02/2015 -0,20 / -1,33% 15,00 15,00 14,80 14,80 14,80 5,69 32.100
30/01/2015 -0,10 / -0,66% 15,00 15,00 14,90 15,00 15,00 5,77 45.540
29/01/2015 -0,10 / -0,66% 15,20 15,20 15,10 15,10 15,10 5,80 49.200
28/01/2015 0,00 / 0,00% 15,20 15,30 15,00 15,20 15,20 5,84 78.900
27/01/2015 -0,10 / -0,65% 15,30 15,30 15,20 15,20 15,20 5,84 70.100
26/01/2015 +0,10 / +0,66% 15,30 15,30 15,20 15,30 15,30 5,88 120.600
23/01/2015 0,00 / 0,00% 15,30 15,30 15,20 15,20 15,20 5,84 41.100
22/01/2015 -0,10 / -0,65% 15,40 15,40 15,20 15,20 15,20 5,84 135.710
21/01/2015 -0,10 / -0,65% 15,40 15,40 15,30 15,30 15,30 5,88 82.400