• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ
VN-INDEX 1.239,26 -12,45/-0,99%
Biểu đồ thời gian thực
Cập nhật lúc 3:05:01 CH

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.239,26   -12,45/-0,99%  |   HNX-INDEX   230,84   -1,58/-0,68%  |   UPCOM-INDEX   92,57   -0,38/-0,41%  |   VN30   1.281,37   -12,93/-1,00%  |   HNX30   498,07   -6,06/-1,20%
17 Tháng Chín 2024 2:35:10 SA - Mở cửa
CTCP Dịch vụ Sân bay Quốc tế Cam Ranh (CIA : HNX)
Cập nhật ngày 16/09/2024
3:05:01 CH
10,10 x 1000 VND
Thay đổi (%)

+0,10 (+1,00%)
Tham chiếu
10,00
Mở cửa
10,10
Cao nhất
10,10
Thấp nhất
10,10
Khối lượng
100
KLTB 10 ngày
4.190
Cao nhất 52 tuần
13,10
Thấp nhất 52 tuần
9,00

Thông báo khi giá đạt: 9 11 12 ...
GIỚI THIỆU
Công ty là đơn vị có bề dày hơn 8 năm kinh nghiệm, có nhiều thành tích trong việc đóng góp vào sự phát triển của ngành hàng không nói riêng và đất nước nói chung. Trong hơn 8 năm hoạt động và phát triển, Công ty đã không ngừng cung cấp các sản phẩm dịch vụ cạnh tranh cho khách du lịch trong nước và quốc tế tại sân bay Cam Ranh. Được khách hàng rất ưa chuộng và hài lòng về chất lượng sản phẩm cũng như chất...
TÀI CHÍNH
Thị giá vốn 188,48 tỷ
Số cổ phần đang lưu hành 18,66 triệu
Cổ phiếu tự do 7,78 triệu
EPS 349
P/E 28,93
Doanh thu (4 quý) 106,08 tỷ
Lợi nhuận (4 quý) 6,52 tỷ
Tài sản (Quý gần nhất) 342,81 tỷ
ROE (4 quý) 2,00%
Beta (120 tuần) ---

Công ty cùng ngành
Khối lượng Giá Thay đổi
ACV  89.800 106,90 -0,09%
ASG  1.300 19,15 -0,26%
BLN  0 7,30 0,00%
BSG  0 12,30 0,00%
CAG  2.100 8,00 3,90%
CLL  2.700 38,80 1,84%
DL1  1.788.600 7,00 -1,41%
DNL  0 23,60 0,00%
DOP  0 12,10 0,00%
Bình luận (0)
Chưa có bình luận nào về cổ phiếu này. Gửi bình luận