|
Cơ cấu cổ đông
Sở hữu nhà nước
|
0,00%
|
Sở hữu nước ngoài
|
0,95%
|
Sở hữu khác
|
99,05%
|
Cổ đông quan trọng
Tên
|
Vị trí
|
Số cổ phần
|
Tỷ lệ sở hữu
|
Ngày cập nhật
|
Công ty TNHH Dịch vụ Hàng Không ASG
|
---
|
9.623.152
|
48,82%
|
30/06/2024
|
CTCP Dịch vụ Thương mại Hàng không Tân Sơn Nhất
|
---
|
1.082.756
|
5,49%
|
31/12/2023
|
CTCP Dịch vụ Sân bay Quốc tế Cam Ranh
|
---
|
1.048.661
|
5,32%
|
31/12/2022
|
Bùi Thế Đức
|
---
|
719.440
|
3,65%
|
04/11/2019
|
CTCP Dịch vụ Sân bay Sài Gòn
|
---
|
566.662
|
2,88%
|
30/06/2024
|
Trương Minh Hoàng
|
---
|
548.626
|
2,78%
|
30/06/2024
|
CTCP Quản lý Quỹ đầu tư FPT
|
---
|
451.532
|
2,29%
|
20/04/2018
|
Đống Lương Sơn
|
---
|
196.912
|
1,00%
|
30/06/2024
|
CTCP Thương mại và Dịch vụ Kỹ thuật Nội Bài
|
---
|
139.423
|
0,71%
|
31/12/2023
|
CTCP Yasaka-Sài Gòn-Nha Trang
|
---
|
120.000
|
0,61%
|
20/04/2018
|
Khổng Minh Dũng
|
Thành viên HĐQT
|
105.151
|
0,53%
|
30/06/2024
|
Nguyễn Thị Bích Ngọc
|
---
|
76.212
|
0,39%
|
30/06/2024
|
Lý Lâm Duy
|
Thành viên HĐQT
|
59.812
|
0,30%
|
30/06/2024
|
Nguyễn Thị Lê Hằng
|
---
|
51.412
|
0,26%
|
31/12/2021
|
Nguyễn Văn Thắng
|
---
|
42.675
|
0,22%
|
31/12/2023
|
Lê Văn Hưng
|
---
|
13.200
|
0,07%
|
20/04/2018
|
Phạm Quang Minh
|
Giám đốc
|
4.725
|
0,02%
|
30/06/2024
|
CTCP Xuất nhập khẩu hàng hóa Nội Bài
|
---
|
3.600
|
0,02%
|
20/04/2018
|
Đỗ Hữu Ánh Liên
|
Thành viên Ban kiểm soát
|
1.821
|
0,01%
|
30/06/2024
|
Lê Minh Lâm
|
---
|
1.250
|
0,01%
|
30/06/2019
|
CTCP Logistics Hàng không
|
---
|
73
|
0,00%
|
31/12/2023
|
|
|
|
|