|
|
|
Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | Q3 2025 |
 | TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
 | A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
202.841 | 229.020 | 178.508 | 186.393 | 152.897 |
 | I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
26.966 | 30.167 | 17.913 | 25.269 | 13.525 |
 | 1. Tiền |
|
|
26.966 | 30.167 | 17.913 | 25.269 | 13.525 |
 | 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| | | | |
 | II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
353 | | | | |
 | 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
353 | | | | |
 | III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
103.042 | 110.738 | 91.279 | 97.558 | 74.399 |
 | 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
97.224 | 99.885 | 80.551 | 87.237 | 65.401 |
 | 2. Trả trước cho người bán |
|
|
2.359 | 9.267 | 9.881 | 8.976 | 7.163 |
 | 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
5.124 | 3.252 | 2.514 | 3.011 | 3.502 |
 | 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-1.666 | -1.666 | -1.666 | -1.666 | -1.666 |
 | IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
70.216 | 83.062 | 65.344 | 60.530 | 60.002 |
 | 1. Hàng tồn kho |
|
|
70.216 | 83.062 | 65.344 | 60.530 | 60.002 |
 | 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
 | V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
2.264 | 5.053 | 3.971 | 3.035 | 4.971 |
 | 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
1.144 | 1.844 | 1.261 | 1.190 | 2.209 |
 | 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
1.025 | 3.074 | 2.670 | 1.805 | 2.732 |
 | 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
95 | 135 | 40 | 40 | 30 |
 | 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
 | B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
16.230 | 18.660 | 18.027 | 17.889 | 15.316 |
 | I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
| 1.458 | 1.458 | 1.096 | 891 |
 | 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
 | 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
| 1.458 | 1.458 | 1.096 | 891 |
 | 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
 | II. Tài sản cố định |
|
|
13.797 | 13.738 | 13.531 | 13.090 | 12.048 |
 | 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
13.794 | 13.738 | 13.531 | 13.090 | 12.048 |
 | - Nguyên giá |
|
|
122.329 | 122.701 | 123.615 | 124.129 | 123.884 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-108.535 | -108.963 | -110.084 | -111.039 | -111.836 |
 | 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
3 | | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
93 | 93 | 93 | 93 | 93 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-90 | -93 | -93 | -93 | -93 |
 | III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
436 | 603 | 439 | 385 | 431 |
 | 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
436 | 603 | 439 | 385 | 431 |
 | V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
23 | 23 | 23 | 22 | 22 |
 | 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
 | 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
1.774 | 1.774 | 1.774 | 1.774 | 1.774 |
 | 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
 | 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
-1.751 | -1.751 | -1.751 | -1.752 | -1.752 |
 | 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
 | VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
1.974 | 2.838 | 2.576 | 3.296 | 1.923 |
 | 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
1.974 | 2.838 | 2.576 | 3.296 | 1.923 |
 | 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
219.071 | 247.680 | 196.534 | 204.283 | 168.213 |
 | NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
 | A. Nợ phải trả |
|
|
129.319 | 153.731 | 101.566 | 108.935 | 72.250 |
 | I. Nợ ngắn hạn |
|
|
120.192 | 147.157 | 92.051 | 99.405 | 62.720 |
 | 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
39.807 | 47.254 | 49.963 | 34.561 | 27.776 |
 | 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
16.195 | 32.247 | 13.968 | 24.373 | 11.740 |
 | 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
53.035 | 56.008 | 22.358 | 33.356 | 18.169 |
 | 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
3.614 | 15 | 170 | 323 | 213 |
 | 6. Phải trả người lao động |
|
|
3.612 | 4.888 | 1.504 | 1.716 | 1.454 |
 | 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
2.399 | 2.423 | 2.768 | 3.039 | 1.515 |
 | 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
482 | 568 | 630 | 736 | 552 |
 | 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
888 | 3.595 | 654 | 1.265 | 1.265 |
 | 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
160 | 160 | 36 | 36 | 36 |
 | 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
 | 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | II. Nợ dài hạn |
|
|
9.127 | 6.574 | 9.515 | 9.530 | 9.530 |
 | 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
 | 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
 | 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
9.127 | 6.574 | 9.515 | 9.530 | 9.530 |
 | 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
 | B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
89.752 | 93.949 | 94.969 | 95.347 | 95.963 |
 | I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
89.752 | 93.949 | 94.969 | 95.347 | 95.963 |
 | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
80.000 | 80.000 | 80.000 | 80.000 | 80.000 |
 | 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
3.680 | 3.680 | 3.680 | 3.680 | 3.680 |
 | 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
 | 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
 | 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
 | 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
 | 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
| | | | |
 | 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
 | 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
6.072 | 10.269 | 11.289 | 11.667 | 12.283 |
 | - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
5.507 | 6.072 | 10.269 | 10.269 | 11.667 |
 | - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
565 | 4.197 | 1.020 | 1.398 | 616 |
 | 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
 | 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
 | II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
 | 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
 | 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
 | 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
219.071 | 247.680 | 196.534 | 204.283 | 168.213 |