|
|
Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 |
 | TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
 | A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
310.436 | 266.183 | 202.841 | 229.020 | 178.508 |
 | I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
25.719 | 20.800 | 26.966 | 30.167 | 17.913 |
 | 1. Tiền |
|
|
25.719 | 20.800 | 26.966 | 30.167 | 17.913 |
 | 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| | | | |
 | II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
353 | 353 | 353 | | |
 | 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
353 | 353 | 353 | | |
 | III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
120.786 | 168.216 | 103.042 | 110.738 | 91.279 |
 | 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
113.909 | 162.932 | 97.224 | 99.885 | 80.551 |
 | 2. Trả trước cho người bán |
|
|
3.845 | 2.879 | 2.359 | 9.267 | 9.881 |
 | 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
4.698 | 4.070 | 5.124 | 3.252 | 2.514 |
 | 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-1.666 | -1.666 | -1.666 | -1.666 | -1.666 |
 | IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
151.644 | 75.304 | 70.216 | 83.062 | 65.344 |
 | 1. Hàng tồn kho |
|
|
151.644 | 75.304 | 70.216 | 83.062 | 65.344 |
 | 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
 | V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
11.933 | 1.510 | 2.264 | 5.053 | 3.971 |
 | 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
1.981 | 1.415 | 1.144 | 1.844 | 1.261 |
 | 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
9.817 | | 1.025 | 3.074 | 2.670 |
 | 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
135 | 95 | 95 | 135 | 40 |
 | 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
 | B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
14.738 | 28.187 | 16.230 | 18.660 | 18.027 |
 | I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
1.308 | 14.454 | | 1.458 | 1.458 |
 | 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
 | 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
1.308 | 14.454 | | 1.458 | 1.458 |
 | 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
 | II. Tài sản cố định |
|
|
11.984 | 12.498 | 13.797 | 13.738 | 13.531 |
 | 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
11.975 | 12.492 | 13.794 | 13.738 | 13.531 |
 | - Nguyên giá |
|
|
118.687 | 120.125 | 122.329 | 122.701 | 123.615 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-106.712 | -107.634 | -108.535 | -108.963 | -110.084 |
 | 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
9 | 6 | 3 | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
93 | 93 | 93 | 93 | 93 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-84 | -87 | -90 | -93 | -93 |
 | III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
1.115 | 1.064 | 436 | 603 | 439 |
 | 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
1.115 | 1.064 | 436 | 603 | 439 |
 | V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
24 | 23 | 23 | 23 | 23 |
 | 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
 | 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
1.774 | 1.774 | 1.774 | 1.774 | 1.774 |
 | 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
 | 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
-1.750 | -1.751 | -1.751 | -1.751 | -1.751 |
 | 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
 | VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
306 | 147 | 1.974 | 2.838 | 2.576 |
 | 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
306 | 147 | 1.974 | 2.838 | 2.576 |
 | 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
325.173 | 294.369 | 219.071 | 247.680 | 196.534 |
 | NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
 | A. Nợ phải trả |
|
|
237.789 | 205.182 | 129.319 | 153.731 | 101.566 |
 | I. Nợ ngắn hạn |
|
|
233.715 | 196.055 | 120.192 | 147.157 | 92.051 |
 | 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
79.735 | 79.097 | 39.807 | 47.254 | 49.963 |
 | 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
100.714 | 59.127 | 16.195 | 32.247 | 13.968 |
 | 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
49.617 | 50.161 | 53.035 | 56.008 | 22.358 |
 | 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
11 | 1.233 | 3.614 | 15 | 170 |
 | 6. Phải trả người lao động |
|
|
1.340 | 2.209 | 3.612 | 4.888 | 1.504 |
 | 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
1.452 | 2.675 | 2.399 | 2.423 | 2.768 |
 | 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
326 | 506 | 482 | 568 | 630 |
 | 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
361 | 888 | 888 | 3.595 | 654 |
 | 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
160 | 160 | 160 | 160 | 36 |
 | 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
 | 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | II. Nợ dài hạn |
|
|
4.073 | 9.127 | 9.127 | 6.574 | 9.515 |
 | 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
 | 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
 | 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
4.073 | 9.127 | 9.127 | 6.574 | 9.515 |
 | 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
 | B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
87.385 | 89.187 | 89.752 | 93.949 | 94.969 |
 | I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
87.385 | 89.187 | 89.752 | 93.949 | 94.969 |
 | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
80.000 | 80.000 | 80.000 | 80.000 | 80.000 |
 | 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
3.680 | 3.680 | 3.680 | 3.680 | 3.680 |
 | 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
 | 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
 | 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
 | 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
 | 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
| | | | |
 | 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
 | 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
3.705 | 5.507 | 6.072 | 10.269 | 11.289 |
 | - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
2.449 | 2.449 | 5.507 | 6.072 | 10.269 |
 | - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
1.256 | 3.058 | 565 | 4.197 | 1.020 |
 | 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
 | 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
 | II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
 | 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
 | 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
 | 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
325.173 | 294.369 | 219.071 | 247.680 | 196.534 |