|
|
Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
202.657 | 206.046 | 310.436 | 266.183 | 202.841 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
24.210 | 18.325 | 25.719 | 20.800 | 26.966 |
| 1. Tiền |
|
|
24.210 | 18.325 | 25.719 | 20.800 | 26.966 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| | | | |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
6.083 | 4.056 | 353 | 353 | 353 |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
6.083 | 4.056 | 353 | 353 | 353 |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
88.477 | 132.078 | 120.786 | 168.216 | 103.042 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
75.866 | 118.518 | 113.909 | 162.932 | 97.224 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
8.857 | 9.722 | 3.845 | 2.879 | 2.359 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
5.420 | 5.504 | 4.698 | 4.070 | 5.124 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-1.666 | -1.666 | -1.666 | -1.666 | -1.666 |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
83.197 | 51.106 | 151.644 | 75.304 | 70.216 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
83.197 | 51.106 | 151.644 | 75.304 | 70.216 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
691 | 482 | 11.933 | 1.510 | 2.264 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
596 | 387 | 1.981 | 1.415 | 1.144 |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
| | 9.817 | | 1.025 |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
95 | 95 | 135 | 95 | 95 |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
12.998 | 14.605 | 14.738 | 28.187 | 16.230 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
| 1.040 | 1.308 | 14.454 | |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
| 1.040 | 1.308 | 14.454 | |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
10.693 | 12.542 | 11.984 | 12.498 | 13.797 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
10.678 | 12.529 | 11.975 | 12.492 | 13.794 |
| - Nguyên giá |
|
|
115.609 | 118.297 | 118.687 | 120.125 | 122.329 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-104.932 | -105.768 | -106.712 | -107.634 | -108.535 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
15 | 12 | 9 | 6 | 3 |
| - Nguyên giá |
|
|
93 | 93 | 93 | 93 | 93 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-78 | -81 | -84 | -87 | -90 |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
442 | 451 | 1.115 | 1.064 | 436 |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
442 | 451 | 1.115 | 1.064 | 436 |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
24 | 24 | 24 | 23 | 23 |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
1.774 | 1.774 | 1.774 | 1.774 | 1.774 |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
-1.750 | -1.750 | -1.750 | -1.751 | -1.751 |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
1.839 | 547 | 306 | 147 | 1.974 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
1.839 | 547 | 306 | 147 | 1.974 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
215.655 | 220.651 | 325.173 | 294.369 | 219.071 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
132.067 | 134.523 | 237.789 | 205.182 | 129.319 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
131.941 | 130.610 | 233.715 | 196.055 | 120.192 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
66.659 | 63.878 | 79.735 | 79.097 | 39.807 |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
22.697 | 25.672 | 100.714 | 59.127 | 16.195 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
37.493 | 28.857 | 49.617 | 50.161 | 53.035 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
1.403 | 4.929 | 11 | 1.233 | 3.614 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
1.543 | 4.400 | 1.340 | 2.209 | 3.612 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
1.576 | 1.843 | 1.452 | 2.675 | 2.399 |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
403 | 341 | 326 | 506 | 482 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| 523 | 361 | 888 | 888 |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
168 | 168 | 160 | 160 | 160 |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
127 | 3.912 | 4.073 | 9.127 | 9.127 |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
127 | 3.912 | 4.073 | 9.127 | 9.127 |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
83.588 | 86.129 | 87.385 | 89.187 | 89.752 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
83.588 | 86.129 | 87.385 | 89.187 | 89.752 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
80.000 | 80.000 | 80.000 | 80.000 | 80.000 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
3.680 | 3.680 | 3.680 | 3.680 | 3.680 |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
16.984 | | | | |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
10.743 | | | | |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
-27.819 | 2.449 | 3.705 | 5.507 | 6.072 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
-28.379 | -92 | 2.449 | 2.449 | 5.507 |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
560 | 2.541 | 1.256 | 3.058 | 565 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
215.655 | 220.651 | 325.173 | 294.369 | 219.071 |