|
|
|
Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | Q3 2025 |
 | TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
 | A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
3.929.125 | 4.097.927 | 4.124.696 | 4.351.957 | 4.093.614 |
 | I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
44.501 | 44.967 | 21.853 | 352.961 | 99.280 |
 | 1. Tiền |
|
|
43.201 | 36.667 | 21.553 | 352.661 | 99.280 |
 | 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
1.300 | 8.300 | 300 | 300 | |
 | II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
500 | 500 | 500 | 500 | 500 |
 | 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
500 | 500 | 500 | 500 | 500 |
 | III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
769.112 | 1.002.341 | 1.028.835 | 611.918 | 556.224 |
 | 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
202.960 | 237.090 | 199.964 | 152.995 | 177.708 |
 | 2. Trả trước cho người bán |
|
|
85.716 | 336.453 | 337.387 | 155.520 | 55.985 |
 | 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
560.679 | 512.146 | 565.831 | 364.048 | 383.099 |
 | 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-80.243 | -83.347 | -74.347 | -60.645 | -60.568 |
 | IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
3.104.340 | 3.046.090 | 3.070.791 | 3.378.450 | 3.434.725 |
 | 1. Hàng tồn kho |
|
|
3.104.340 | 3.046.090 | 3.070.791 | 3.378.528 | 3.434.803 |
 | 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | -77 | -77 |
 | V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
10.672 | 4.029 | 2.717 | 8.128 | 2.884 |
 | 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
498 | 311 | 953 | 4.253 | 886 |
 | 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
10.006 | 1.180 | 1.175 | 3.102 | 1.065 |
 | 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
168 | 2.538 | 589 | 774 | 934 |
 | 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
 | B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
936.378 | 936.986 | 929.133 | 943.204 | 930.745 |
 | I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
3.454 | 3.454 | 862 | 30 | |
 | 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
 | 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
3.454 | 3.454 | 3.454 | 2.622 | 2.592 |
 | 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | -2.592 | -2.592 | -2.592 |
 | II. Tài sản cố định |
|
|
285.915 | 297.951 | 292.623 | 288.212 | 243.637 |
 | 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
274.118 | 286.403 | 281.322 | 276.681 | 238.531 |
 | - Nguyên giá |
|
|
389.592 | 407.302 | 407.433 | 409.947 | 333.681 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-115.474 | -120.899 | -126.111 | -133.266 | -95.150 |
 | 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
11.797 | 11.549 | 11.300 | 11.531 | 5.106 |
 | - Nguyên giá |
|
|
16.511 | 16.511 | 16.511 | 17.036 | 9.572 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-4.714 | -4.963 | -5.211 | -5.505 | -4.465 |
 | III. Bất động sản đầu tư |
|
|
280.653 | 280.999 | 280.999 | 280.999 | 280.999 |
 | - Nguyên giá |
|
|
280.653 | 280.999 | 280.999 | 280.999 | 280.999 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
312.534 | 301.748 | 302.378 | 331.076 | 353.729 |
 | 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
312.534 | 301.748 | 302.378 | 331.076 | 353.729 |
 | V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
17.934 | 15.469 | 15.470 | 15.857 | 16.601 |
 | 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
 | 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
17.934 | 15.469 | 15.470 | 15.857 | 16.601 |
 | 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
 | 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
 | VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
35.888 | 37.365 | 36.801 | 27.031 | 35.779 |
 | 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
30.240 | 30.783 | 30.368 | 27.031 | 31.030 |
 | 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
5.648 | 6.582 | 6.432 | | 4.749 |
 | 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
4.865.503 | 5.034.913 | 5.053.829 | 5.295.162 | 5.024.359 |
 | NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
 | A. Nợ phải trả |
|
|
3.438.850 | 3.558.745 | 3.565.305 | 3.320.000 | 3.013.208 |
 | I. Nợ ngắn hạn |
|
|
2.400.993 | 2.197.053 | 2.204.056 | 1.924.843 | 1.752.495 |
 | 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
1.485.685 | 1.074.318 | 1.065.993 | 963.820 | 881.438 |
 | 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
145.168 | 132.191 | 117.537 | 139.167 | 122.161 |
 | 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
73.413 | 84.457 | 87.972 | 67.647 | 33.861 |
 | 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
56.671 | 46.060 | 54.242 | 48.043 | 24.703 |
 | 6. Phải trả người lao động |
|
|
64.828 | 82.733 | 65.918 | 71.275 | 61.434 |
 | 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
309.486 | 297.537 | 304.752 | 295.706 | 296.311 |
 | 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
6.475 | 4.000 | 5.004 | 5.809 | 6.372 |
 | 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
250.324 | 466.212 | 501.276 | 317.966 | 315.852 |
 | 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
8.942 | 9.545 | 1.363 | 15.412 | 10.364 |
 | 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
 | 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | II. Nợ dài hạn |
|
|
1.037.858 | 1.361.691 | 1.361.249 | 1.395.157 | 1.260.714 |
 | 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
501.474 | 433.582 | 487.281 | 452.777 | 378.892 |
 | 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
523.861 | 915.261 | 860.976 | 936.531 | 868.441 |
 | 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
 | 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
12.523 | 12.849 | 12.992 | 5.849 | 13.380 |
 | 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
 | B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
1.426.653 | 1.476.168 | 1.488.524 | 1.975.162 | 2.011.151 |
 | I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
1.426.653 | 1.476.168 | 1.488.524 | 1.975.162 | 2.011.151 |
 | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
952.594 | 952.594 | 952.594 | 1.618.075 | 1.618.075 |
 | 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
35.628 | 35.628 | 35.628 | 59.209 | 59.209 |
 | 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
 | 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
3.092 | 3.993 | 2.449 | 3.978 | 2.701 |
 | 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
 | 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
 | 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
 | 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
56.915 | 57.489 | 57.489 | 64.160 | 64.356 |
 | 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
 | 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
340.836 | 387.922 | 406.032 | 192.627 | 226.269 |
 | - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
271.599 | 273.477 | 385.551 | 163.492 | 159.826 |
 | - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
69.236 | 114.445 | 20.481 | 29.135 | 66.443 |
 | 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
 | 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
37.588 | 38.542 | 34.332 | 37.113 | 40.541 |
 | II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
 | 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
 | 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
 | 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
4.865.503 | 5.034.913 | 5.053.829 | 5.295.162 | 5.024.359 |