|
|
Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 |
 | TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
 | A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
3.756.042 | 3.758.655 | 3.929.125 | 4.097.927 | 4.124.696 |
 | I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
23.352 | 29.591 | 44.501 | 44.967 | 21.853 |
 | 1. Tiền |
|
|
19.352 | 28.291 | 43.201 | 36.667 | 21.553 |
 | 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
4.000 | 1.300 | 1.300 | 8.300 | 300 |
 | II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
500 | 500 | 500 | 500 | 500 |
 | 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
500 | 500 | 500 | 500 | 500 |
 | III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
773.585 | 701.758 | 769.112 | 1.002.341 | 1.028.835 |
 | 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
157.248 | 181.582 | 202.960 | 237.090 | 199.964 |
 | 2. Trả trước cho người bán |
|
|
37.291 | 67.050 | 85.716 | 336.453 | 337.387 |
 | 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| 529.553 | | | |
 | 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
649.085 | -76.427 | 560.679 | 512.146 | 565.831 |
 | 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-70.039 | | -80.243 | -83.347 | -74.347 |
 | IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
2.956.315 | 3.011.830 | 3.104.340 | 3.046.090 | 3.070.791 |
 | 1. Hàng tồn kho |
|
|
2.956.315 | 3.011.830 | 3.104.340 | 3.046.090 | 3.070.791 |
 | 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
 | V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
2.290 | 14.976 | 10.672 | 4.029 | 2.717 |
 | 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
481 | 2.089 | 498 | 311 | 953 |
 | 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
1.425 | 12.469 | 10.006 | 1.180 | 1.175 |
 | 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
385 | 418 | 168 | 2.538 | 589 |
 | 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
 | B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
957.781 | 947.733 | 936.378 | 936.986 | 929.133 |
 | I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
3.454 | 2.592 | 3.454 | 3.454 | 862 |
 | 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
 | 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
3.454 | 2.592 | 3.454 | 3.454 | 3.454 |
 | 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | -2.592 |
 | II. Tài sản cố định |
|
|
123.996 | 297.731 | 285.915 | 297.951 | 292.623 |
 | 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
109.929 | 284.074 | 274.118 | 286.403 | 281.322 |
 | - Nguyên giá |
|
|
207.717 | 399.825 | 389.592 | 407.302 | 407.433 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-97.788 | -115.751 | -115.474 | -120.899 | -126.111 |
 | 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
14.067 | 13.657 | 11.797 | 11.549 | 11.300 |
 | - Nguyên giá |
|
|
18.123 | 18.123 | 16.511 | 16.511 | 16.511 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-4.056 | -4.465 | -4.714 | -4.963 | -5.211 |
 | III. Bất động sản đầu tư |
|
|
459.499 | 280.484 | 280.653 | 280.999 | 280.999 |
 | - Nguyên giá |
|
|
470.366 | 280.484 | 280.653 | 280.999 | 280.999 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-10.866 | | | | |
 | IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
311.578 | 311.972 | 312.534 | 301.748 | 302.378 |
 | 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
311.578 | 311.972 | 312.534 | 301.748 | 302.378 |
 | V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
17.196 | 17.233 | 17.934 | 15.469 | 15.470 |
 | 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
 | 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
17.196 | 17.233 | 17.934 | 15.469 | 15.470 |
 | 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
 | 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
 | VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
42.057 | 37.720 | 35.888 | 37.365 | 36.801 |
 | 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
37.183 | 31.333 | 30.240 | 30.783 | 30.368 |
 | 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
4.875 | 6.387 | 5.648 | 6.582 | 6.432 |
 | 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
4.713.823 | 4.706.388 | 4.865.503 | 5.034.913 | 5.053.829 |
 | NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
 | A. Nợ phải trả |
|
|
3.307.374 | 3.303.679 | 3.438.850 | 3.558.745 | 3.565.305 |
 | I. Nợ ngắn hạn |
|
|
2.275.604 | 2.397.802 | 2.400.993 | 2.197.053 | 2.204.056 |
 | 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
1.396.211 | 1.573.606 | 1.485.685 | 1.074.318 | 1.065.993 |
 | 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
168.447 | 144.113 | 145.168 | 132.191 | 117.537 |
 | 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
32.992 | 39.199 | 73.413 | 84.457 | 87.972 |
 | 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
41.658 | 56.728 | 56.671 | 46.060 | 54.242 |
 | 6. Phải trả người lao động |
|
|
66.761 | 64.934 | 64.828 | 82.733 | 65.918 |
 | 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
327.198 | 303.048 | 309.486 | 297.537 | 304.752 |
 | 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
3.501 | 5.087 | 6.475 | 4.000 | 5.004 |
 | 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
243.020 | 194.012 | 250.324 | 466.212 | 501.276 |
 | 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
-4.183 | 17.074 | 8.942 | 9.545 | 1.363 |
 | 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
 | 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | II. Nợ dài hạn |
|
|
1.031.769 | 905.877 | 1.037.858 | 1.361.691 | 1.361.249 |
 | 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
588.145 | 524.639 | 501.474 | 433.582 | 487.281 |
 | 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
431.799 | 368.398 | 523.861 | 915.261 | 860.976 |
 | 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
 | 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
11.826 | 12.840 | 12.523 | 12.849 | 12.992 |
 | 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
 | B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
1.406.449 | 1.402.709 | 1.426.653 | 1.476.168 | 1.488.524 |
 | I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
1.406.449 | 1.402.709 | 1.426.653 | 1.476.168 | 1.488.524 |
 | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
952.594 | 952.594 | 952.594 | 952.594 | 952.594 |
 | 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
35.628 | 35.628 | 35.628 | 35.628 | 35.628 |
 | 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
 | 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
3.306 | 921 | 3.092 | 3.993 | 2.449 |
 | 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
 | 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
 | 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
 | 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
49.426 | 56.915 | 56.915 | 57.489 | 57.489 |
 | 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
 | 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
326.179 | 308.622 | 340.836 | 387.922 | 406.032 |
 | - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
308.161 | 252.927 | 271.599 | 273.477 | 385.551 |
 | - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
18.017 | 55.695 | 69.236 | 114.445 | 20.481 |
 | 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
 | 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
39.317 | 48.029 | 37.588 | 38.542 | 34.332 |
 | II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
 | 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
 | 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
 | 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
4.713.823 | 4.706.388 | 4.865.503 | 5.034.913 | 5.053.829 |