|
|
Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
3.621.047 | 3.840.437 | 3.756.042 | 3.758.655 | 3.929.125 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
22.273 | 43.855 | 23.352 | 29.591 | 44.501 |
| 1. Tiền |
|
|
18.273 | 36.855 | 19.352 | 28.291 | 43.201 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
4.000 | 7.000 | 4.000 | 1.300 | 1.300 |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
3.500 | 500 | 500 | 500 | 500 |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
3.500 | 500 | 500 | 500 | 500 |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
833.470 | 892.515 | 773.585 | 701.758 | 769.112 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
130.920 | 252.793 | 157.248 | 181.582 | 202.960 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
37.788 | 36.524 | 37.291 | 67.050 | 85.716 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | 529.553 | |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
732.593 | 663.234 | 649.085 | -76.427 | 560.679 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-67.830 | -60.035 | -70.039 | | -80.243 |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
2.758.203 | 2.901.358 | 2.956.315 | 3.011.830 | 3.104.340 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
2.758.203 | 2.901.358 | 2.956.315 | 3.011.830 | 3.104.340 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
3.601 | 2.209 | 2.290 | 14.976 | 10.672 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
880 | 740 | 481 | 2.089 | 498 |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
2.294 | 928 | 1.425 | 12.469 | 10.006 |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
427 | 540 | 385 | 418 | 168 |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
1.016.784 | 941.152 | 957.781 | 947.733 | 936.378 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
3.454 | 3.454 | 3.454 | 2.592 | 3.454 |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
3.454 | 3.454 | 3.454 | 2.592 | 3.454 |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
127.722 | 124.743 | 123.996 | 297.731 | 285.915 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
115.362 | 112.468 | 109.929 | 284.074 | 274.118 |
| - Nguyên giá |
|
|
211.939 | 207.612 | 207.717 | 399.825 | 389.592 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-96.578 | -95.144 | -97.788 | -115.751 | -115.474 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
12.360 | 12.276 | 14.067 | 13.657 | 11.797 |
| - Nguyên giá |
|
|
16.138 | 16.138 | 18.123 | 18.123 | 16.511 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-3.778 | -3.863 | -4.056 | -4.465 | -4.714 |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
541.537 | 461.279 | 459.499 | 280.484 | 280.653 |
| - Nguyên giá |
|
|
546.655 | 470.365 | 470.366 | 280.484 | 280.653 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-5.118 | -9.086 | -10.866 | | |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
294.567 | 299.006 | 311.578 | 311.972 | 312.534 |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
294.567 | 299.006 | 311.578 | 311.972 | 312.534 |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
17.150 | 17.449 | 17.196 | 17.233 | 17.934 |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
17.150 | 17.449 | 17.196 | 17.233 | 17.934 |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
32.353 | 35.221 | 42.057 | 37.720 | 35.888 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
26.962 | 31.110 | 37.183 | 31.333 | 30.240 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
5.391 | 4.111 | 4.875 | 6.387 | 5.648 |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
4.637.831 | 4.781.589 | 4.713.823 | 4.706.388 | 4.865.503 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
3.306.982 | 3.390.522 | 3.307.374 | 3.303.679 | 3.438.850 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
1.532.456 | 1.770.602 | 2.275.604 | 2.397.802 | 2.400.993 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
719.956 | 844.632 | 1.396.211 | 1.573.606 | 1.485.685 |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
117.519 | 232.561 | 168.447 | 144.113 | 145.168 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
21.284 | 22.249 | 32.992 | 39.199 | 73.413 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
66.949 | 39.974 | 41.658 | 56.728 | 56.671 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
68.171 | 86.024 | 66.761 | 64.934 | 64.828 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
269.852 | 283.658 | 327.198 | 303.048 | 309.486 |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
5.608 | 4.020 | 3.501 | 5.087 | 6.475 |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
236.372 | 242.297 | 243.020 | 194.012 | 250.324 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
26.745 | 15.185 | -4.183 | 17.074 | 8.942 |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
1.774.526 | 1.619.921 | 1.031.769 | 905.877 | 1.037.858 |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
837.323 | 729.386 | 588.145 | 524.639 | 501.474 |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
927.629 | 880.852 | 431.799 | 368.398 | 523.861 |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
9.574 | 9.683 | 11.826 | 12.840 | 12.523 |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
1.330.849 | 1.391.066 | 1.406.449 | 1.402.709 | 1.426.653 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
1.330.849 | 1.391.066 | 1.406.449 | 1.402.709 | 1.426.653 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
952.594 | 952.594 | 952.594 | 952.594 | 952.594 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
35.628 | 35.628 | 35.628 | 35.628 | 35.628 |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
2.621 | 3.565 | 3.306 | 921 | 3.092 |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
49.125 | 49.444 | 49.426 | 56.915 | 56.915 |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
240.660 | 295.052 | 326.179 | 308.622 | 340.836 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
147.066 | 144.538 | 308.161 | 252.927 | 271.599 |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
93.594 | 150.514 | 18.017 | 55.695 | 69.236 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
50.222 | 54.784 | 39.317 | 48.029 | 37.588 |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
4.637.831 | 4.781.589 | 4.713.823 | 4.706.388 | 4.865.503 |