• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.100,31   -32,48/-2,87%  |   HNX-INDEX   194,18   -6,86/-3,41%  |   UPCOM-INDEX   84,46   -0,04/-0,05%  |   VN30   1.168,09   -29,42/-2,46%  |   HNX30   374,08   -18,16/-4,63%
09 Tháng Tư 2025 12:22:18 CH - Mở cửa
CTCP Đầu tư và Phát triển Nhà đất COTEC (CLG : UPCOM)
Cập nhật ngày 09/04/2025
12:20:01 CH
0,50 x 1000 VND
Thay đổi (%)

0,00 (0,00%)
Tham chiếu
0,50
Mở cửa
0,50
Cao nhất
0,50
Thấp nhất
0,50
Khối lượng
0
KLTB 10 ngày
0
Cao nhất 52 tuần
0,70
Thấp nhất 52 tuần
0,40
Đơn vị: VND Hàng quý | Hàng năm
    Q1 2019Q2 2019Q3 2019Q4 2019Q1 2020
TÀI SẢN
       
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
744.626627.753658.875645.739524.847
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
2302489.28289132
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
       
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
576.221478.189503.246476.004392.751
IV. Tổng hàng tồn kho
163.994145.436141.804169.339130.921
V. Tài sản ngắn hạn khác
4.1823.8804.5433071.043
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
218.64697.57495.1168.755-300
I. Các khoản phải thu dài hạn
993990990990990
II. Tài sản cố định
12.8813.5903.3662.5622.739
III. Bất động sản đầu tư
85.85385.20184.548  
IV. Tài sản dở dang dài hạn
       
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
101.043854854854-8.168
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
1.8781.994688-32118
VII. Lợi thế thương mại
15.9974.9444.6704.6704.120
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
963.272725.327753.990654.495524.547
NGUỒN VỐN
       
A. Nợ phải trả
712.386598.719632.067513.902498.023
I. Nợ ngắn hạn
682.846568.270585.706487.013471.370
II. Nợ dài hạn
29.54030.44946.36226.88926.653
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
250.886126.608121.923140.59326.524
I. Vốn chủ sở hữu
250.886126.608121.923140.59326.524
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
       
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
963.272725.327753.990654.495524.547