|
|
Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
199.137 | 195.380 | 162.555 | 188.386 | 210.094 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
102.004 | 97.622 | 63.880 | 74.690 | 109.505 |
| 1. Tiền |
|
|
21.004 | 10.622 | 5.880 | 8.690 | 5.505 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
81.000 | 87.000 | 58.000 | 66.000 | 104.000 |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
40.000 | 40.000 | 40.000 | 50.000 | 50.000 |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
40.000 | 40.000 | 40.000 | 50.000 | 50.000 |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
26.217 | 13.208 | 18.590 | 20.223 | 12.475 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
23.781 | 10.885 | 13.779 | 13.436 | 4.436 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
544 | 69 | 3.283 | 4.613 | 6.672 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
2.055 | 2.406 | 1.677 | 2.324 | 1.514 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-163 | -152 | -149 | -150 | -147 |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
30.022 | 44.169 | 39.724 | 41.374 | 37.396 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
30.022 | 44.169 | 39.724 | 41.374 | 37.396 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
894 | 381 | 362 | 2.099 | 718 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
894 | 90 | 70 | 2.099 | 718 |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
| | | | |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
| 291 | 291 | | |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
123.889 | 107.958 | 104.038 | 99.730 | 103.215 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
555 | 555 | 593 | 593 | 593 |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
555 | 555 | 593 | 593 | 593 |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
102.205 | 94.420 | 90.887 | 86.813 | 90.833 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
102.205 | 94.420 | 90.887 | 86.813 | 90.833 |
| - Nguyên giá |
|
|
959.146 | 959.146 | 959.146 | 959.146 | 966.593 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-856.941 | -864.725 | -868.259 | -872.333 | -875.760 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
1.632 | 1.632 | 1.632 | 1.632 | 1.632 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-1.632 | -1.632 | -1.632 | -1.632 | -1.632 |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
162 | 458 | 279 | 290 | |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
162 | 458 | 279 | 290 | |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
20.967 | 12.525 | 12.280 | 12.035 | 11.790 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
20.967 | 12.525 | 12.280 | 12.035 | 11.790 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
323.025 | 303.338 | 266.593 | 288.116 | 313.310 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
131.582 | 106.598 | 69.492 | 114.078 | 134.233 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
128.527 | 103.543 | 66.399 | 113.485 | 133.641 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
2.500 | 2.500 | | 2.500 | 2.500 |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
54.953 | 32.826 | 25.226 | 32.434 | 46.756 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
637 | 2.890 | 3.447 | 2.050 | 2.054 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
11.774 | 6.794 | 3.459 | 9.373 | 8.577 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
32.000 | 38.773 | 18.026 | 22.709 | 28.400 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
1.657 | 4.937 | 2.825 | 3.029 | 4.134 |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
1.802 | 1.539 | 1.520 | 2.152 | 2.042 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
6.307 | | 672 | 13.606 | 17.021 |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
16.897 | 13.285 | 11.225 | 25.633 | 22.155 |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
3.055 | 3.055 | 3.093 | 593 | 593 |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
2.500 | 2.500 | 2.500 | | |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
555 | 555 | 593 | 593 | 593 |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
191.443 | 196.740 | 197.101 | 174.038 | 179.076 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
191.443 | 196.740 | 197.101 | 174.038 | 179.076 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
120.000 | 120.000 | 120.000 | 120.000 | 120.000 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
464 | 464 | 464 | 464 | 464 |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
41.157 | 41.157 | 41.157 | 41.157 | 41.157 |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
29.821 | 35.118 | 35.479 | 12.416 | 17.455 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
| | 35.118 | | |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
29.821 | 35.118 | 361 | 12.416 | 17.455 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
323.025 | 303.338 | 266.593 | 288.116 | 313.310 |