|
|
Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 |
 | TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
 | A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
284.451 | 277.524 | 311.420 | 270.241 | 305.368 |
 | I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
34.438 | 13.077 | 31.618 | 5.982 | 13.400 |
 | 1. Tiền |
|
|
34.438 | 13.077 | 31.618 | 5.982 | 13.400 |
 | 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| | | | |
 | II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
 | III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
247.498 | 261.411 | 277.872 | 262.284 | 288.267 |
 | 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
260.979 | 268.884 | 279.385 | 272.056 | 297.513 |
 | 2. Trả trước cho người bán |
|
|
3.184 | 5.390 | 13.311 | 6.457 | 15.252 |
 | 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| 10.000 | | | |
 | 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
1.903 | 895 | 11.096 | 9.692 | 1.107 |
 | 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-18.567 | -23.757 | -25.920 | -25.920 | -25.605 |
 | IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
2.507 | 3.022 | 1.918 | 1.958 | 3.679 |
 | 1. Hàng tồn kho |
|
|
2.507 | 3.022 | 1.918 | 1.958 | 3.679 |
 | 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
 | V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
8 | 14 | 13 | 17 | 22 |
 | 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
8 | 14 | 13 | 10 | 16 |
 | 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
| | | | |
 | 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
| | | 6 | 6 |
 | 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
 | B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
33.776 | 32.875 | 31.999 | 60.549 | 86.911 |
 | I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
678 | 661 | 586 | 30.300 | 57.300 |
 | 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
 | 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
348 | 331 | 286 | 30.000 | 57.000 |
 | 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
330 | 330 | 300 | 300 | 300 |
 | 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
 | II. Tài sản cố định |
|
|
17.383 | 16.999 | 16.616 | 15.830 | 15.518 |
 | 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
9.844 | 9.461 | 9.077 | 8.291 | 7.979 |
 | - Nguyên giá |
|
|
24.396 | 24.396 | 24.396 | 21.696 | 21.696 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-14.552 | -14.935 | -15.319 | -13.405 | -13.717 |
 | 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
7.538 | 7.538 | 7.538 | 7.538 | 7.538 |
 | - Nguyên giá |
|
|
7.538 | 7.538 | 7.538 | 7.538 | 7.538 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | III. Bất động sản đầu tư |
|
|
10.041 | 9.915 | 9.789 | 9.663 | 9.537 |
 | - Nguyên giá |
|
|
14.183 | 14.183 | 14.183 | 14.183 | 14.183 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-4.142 | -4.268 | -4.394 | -4.519 | -4.645 |
 | IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
2.402 | 2.402 | 2.402 | 2.402 | 2.402 |
 | 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
2.402 | 2.402 | 2.402 | 2.402 | 2.402 |
 | V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
1.935 | 1.814 | 1.769 | 1.769 | 1.814 |
 | 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
 | 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
2.888 | 2.888 | 2.888 | 2.888 | 2.888 |
 | 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
-953 | -1.074 | -1.119 | -1.119 | -1.074 |
 | 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
 | VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
1.338 | 1.084 | 838 | 586 | 340 |
 | 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
1.338 | 1.084 | 838 | 586 | 340 |
 | 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
318.228 | 310.399 | 343.419 | 330.790 | 392.279 |
 | NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
 | A. Nợ phải trả |
|
|
77.530 | 66.482 | 108.268 | 87.167 | 143.958 |
 | I. Nợ ngắn hạn |
|
|
74.138 | 63.340 | 105.126 | 84.115 | 140.772 |
 | 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
50.064 | 50.172 | 67.425 | 69.854 | 119.706 |
 | 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
825 | 820 | 6.201 | 5.060 | 11.100 |
 | 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
| 57 | 553 | 122 | 227 |
 | 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
2.583 | 2.250 | 3.997 | 3.303 | 2.403 |
 | 6. Phải trả người lao động |
|
|
4.688 | 3.690 | 1.532 | 2.197 | 3.056 |
 | 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
561 | 1.857 | 677 | 658 | 613 |
 | 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
12.125 | 1.341 | 22.243 | 1.587 | 1.738 |
 | 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
3.292 | 3.152 | 2.499 | 1.334 | 1.929 |
 | 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
 | 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | II. Nợ dài hạn |
|
|
3.392 | 3.142 | 3.142 | 3.052 | 3.186 |
 | 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
3.392 | 3.142 | 3.142 | 3.052 | 3.186 |
 | 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
 | 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
 | 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
 | B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
240.697 | 243.917 | 235.151 | 243.623 | 248.321 |
 | I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
240.697 | 243.917 | 235.151 | 243.623 | 248.321 |
 | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
150.000 | 150.000 | 150.000 | 150.000 | 150.000 |
 | 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
42.089 | 42.089 | 42.089 | 42.089 | 42.089 |
 | 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | -55.824 |
 | 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
-55.824 | -55.824 | -55.824 | -55.824 | |
 | 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
 | 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
 | 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
24.908 | 24.908 | 24.908 | 24.908 | 25.807 |
 | 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
 | 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
79.524 | 82.744 | 73.978 | 82.450 | 86.248 |
 | - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
64.188 | 64.188 | 43.992 | 73.978 | 72.179 |
 | - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
15.337 | 18.556 | 29.986 | 8.472 | 14.070 |
 | 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
 | 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
 | II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
 | 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
 | 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
 | 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
318.228 | 310.399 | 343.419 | 330.790 | 392.279 |