|
|
Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
359.966 | 311.000 | 267.054 | 284.451 | 277.524 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
28.478 | 22.682 | 16.788 | 34.438 | 13.077 |
| 1. Tiền |
|
|
28.478 | 22.682 | 16.788 | 34.438 | 13.077 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| | | | |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
327.803 | 286.586 | 246.966 | 247.498 | 261.411 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
291.690 | 293.446 | 264.429 | 260.979 | 268.884 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
1.547 | 14.742 | 5.059 | 3.184 | 5.390 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
50.000 | | | | 10.000 |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
1.746 | 1.817 | 896 | 1.903 | 895 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-17.181 | -23.419 | -23.419 | -18.567 | -23.757 |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
3.675 | 1.727 | 3.293 | 2.507 | 3.022 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
3.675 | 1.727 | 3.293 | 2.507 | 3.022 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
10 | 5 | 7 | 8 | 14 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
10 | 5 | 7 | 8 | 14 |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
| | | | |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
| | | | |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
35.598 | 64.558 | 64.313 | 33.776 | 32.875 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
826 | 30.714 | 30.700 | 678 | 661 |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
496 | 30.384 | 30.370 | 348 | 331 |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
330 | 330 | 330 | 330 | 330 |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
18.533 | 18.150 | 17.766 | 17.383 | 16.999 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
10.995 | 10.611 | 10.228 | 9.844 | 9.461 |
| - Nguyên giá |
|
|
24.396 | 24.396 | 24.396 | 24.396 | 24.396 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-13.401 | -13.785 | -14.168 | -14.552 | -14.935 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
7.538 | 7.538 | 7.538 | 7.538 | 7.538 |
| - Nguyên giá |
|
|
7.538 | 7.538 | 7.538 | 7.538 | 7.538 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
10.418 | 10.292 | 10.167 | 10.041 | 9.915 |
| - Nguyên giá |
|
|
14.183 | 14.183 | 14.183 | 14.183 | 14.183 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-3.764 | -3.890 | -4.016 | -4.142 | -4.268 |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
2.402 | 2.402 | 2.402 | 2.402 | 2.402 |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
2.402 | 2.402 | 2.402 | 2.402 | 2.402 |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
2.064 | 1.814 | 1.814 | 1.935 | 1.814 |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
2.888 | 2.888 | 2.888 | 2.888 | 2.888 |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
-824 | -1.074 | -1.074 | -953 | -1.074 |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
1.355 | 1.186 | 1.464 | 1.338 | 1.084 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
1.355 | 1.186 | 1.464 | 1.338 | 1.084 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
395.564 | 375.558 | 331.366 | 318.228 | 310.399 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
147.843 | 137.652 | 84.275 | 77.530 | 66.482 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
144.354 | 134.260 | 80.883 | 74.138 | 63.340 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
123.489 | 97.429 | 68.973 | 50.064 | 50.172 |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
6.882 | 1.256 | 24 | 825 | 820 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
589 | 416 | 50 | | 57 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
2.718 | 5.602 | 3.561 | 2.583 | 2.250 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
5.107 | 2.032 | 3.996 | 4.688 | 3.690 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
1.052 | 760 | 550 | 561 | 1.857 |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
1.107 | 23.436 | 1.023 | 12.125 | 1.341 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
3.410 | 3.330 | 2.705 | 3.292 | 3.152 |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
3.489 | 3.392 | 3.392 | 3.392 | 3.142 |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
3.489 | 3.392 | 3.392 | 3.392 | 3.142 |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
247.721 | 237.906 | 247.091 | 240.697 | 243.917 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
247.721 | 237.906 | 247.091 | 240.697 | 243.917 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
150.000 | 150.000 | 150.000 | 150.000 | 150.000 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
42.089 | 42.089 | 42.089 | 42.089 | 42.089 |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
-55.824 | -55.824 | -55.824 | -55.824 | -55.824 |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
23.584 | 23.584 | 23.584 | 24.908 | 24.908 |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
87.872 | 78.057 | 87.242 | 79.524 | 82.744 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
67.402 | 44.962 | 78.057 | 64.188 | 64.188 |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
20.470 | 33.094 | 9.185 | 15.337 | 18.556 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
395.564 | 375.558 | 331.366 | 318.228 | 310.399 |