|
|
Q4 2020 | Q4 2021 | Q4 2022 | Q4 2023 | Q4 2024 |
 | TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
 | A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
121.996 | 135.826 | 139.376 | 92.920 | 85.822 |
 | I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
2.741 | 1.603 | 5.349 | 5.392 | 2.959 |
 | 1. Tiền |
|
|
2.741 | 1.603 | 5.349 | 5.392 | 2.959 |
 | 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| | | | |
 | II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
 | III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
65.500 | 82.911 | 91.130 | 53.704 | 42.640 |
 | 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
63.710 | 81.050 | 89.015 | 52.391 | 41.768 |
 | 2. Trả trước cho người bán |
|
|
319 | 562 | 1.101 | 361 | 265 |
 | 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
1.471 | 1.298 | 1.014 | 952 | 2.255 |
 | 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
| | | | -1.649 |
 | IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
53.652 | 50.872 | 42.354 | 33.539 | 40.164 |
 | 1. Hàng tồn kho |
|
|
53.652 | 50.872 | 42.354 | 33.539 | 40.164 |
 | 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
 | V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
103 | 439 | 543 | 285 | 59 |
 | 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
33 | 301 | 476 | 217 | 59 |
 | 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
70 | 139 | 68 | | |
 | 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
| | | 68 | |
 | 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
 | B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
32.500 | 28.062 | 28.067 | 23.417 | 26.304 |
 | I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
 | 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
 | II. Tài sản cố định |
|
|
31.255 | 26.117 | 26.738 | 22.465 | 20.546 |
 | 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
30.669 | 25.804 | 26.577 | 22.405 | 20.546 |
 | - Nguyên giá |
|
|
104.306 | 104.306 | 110.450 | 111.618 | 113.871 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-73.637 | -78.502 | -83.873 | -89.213 | -93.326 |
 | 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
586 | 314 | 161 | 60 | |
 | - Nguyên giá |
|
|
927 | 927 | 1.047 | 1.047 | 1.047 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-341 | -613 | -885 | -987 | -1.047 |
 | III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
| | 137 | | 2.285 |
 | 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
| | 137 | | 2.285 |
 | V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
 | 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
 | 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
 | VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
1.244 | 1.945 | 1.192 | 951 | 3.474 |
 | 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
1.244 | 1.945 | 1.192 | 951 | 3.474 |
 | 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
154.495 | 163.888 | 167.443 | 116.337 | 112.126 |
 | NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
 | A. Nợ phải trả |
|
|
134.395 | 148.049 | 145.660 | 97.888 | 93.494 |
 | I. Nợ ngắn hạn |
|
|
129.726 | 144.770 | 144.617 | 97.888 | 93.494 |
 | 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
64.987 | 65.267 | 64.184 | 22.857 | 29.795 |
 | 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
58.303 | 70.784 | 71.746 | 68.390 | 54.607 |
 | 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
200 | | 35 | 170 | 1.492 |
 | 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
1.964 | 2.795 | 1.738 | 1.337 | 995 |
 | 6. Phải trả người lao động |
|
|
3.343 | 4.544 | 5.807 | 2.648 | 2.753 |
 | 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
47 | 67 | 83 | 376 | |
 | 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
455 | 691 | 589 | 1.471 | 583 |
 | 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| 280 | 228 | 342 | 3.202 |
 | 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
426 | 341 | 208 | 296 | 65 |
 | 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
 | 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | II. Nợ dài hạn |
|
|
4.669 | 3.279 | 1.043 | | |
 | 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
3.311 | 2.464 | 771 | | |
 | 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
 | 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
 | 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
1.358 | 815 | 272 | | |
 | 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
 | B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
20.101 | 15.839 | 21.783 | 18.449 | 18.632 |
 | I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
20.038 | 19.688 | 19.501 | 18.024 | 19.093 |
 | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
14.326 | 14.326 | 14.326 | 14.326 | 14.326 |
 | 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
| | | | |
 | 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
 | 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
 | 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
 | 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
 | 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
3.610 | 3.610 | 3.610 | 3.610 | 3.610 |
 | 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
 | 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
2.102 | 1.753 | 1.565 | 89 | 1.158 |
 | - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
| | | | |
 | - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
2.102 | 1.753 | 1.565 | 89 | 1.158 |
 | 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
 | 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
 | II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
63 | -3.849 | 2.282 | 424 | -461 |
 | 1. Nguồn kinh phí |
|
|
63 | -3.849 | -1.243 | -1.623 | -1.627 |
 | 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | 3.525 | 2.047 | 1.166 |
 | 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
154.495 | 163.888 | 167.443 | 116.337 | 112.126 |