|
|
Q4 2019 | Q4 2020 | Q4 2021 | Q4 2022 | Q4 2023 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
127.444 | 121.996 | 135.826 | 139.376 | 92.920 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
6.158 | 2.741 | 1.603 | 5.349 | 5.392 |
| 1. Tiền |
|
|
6.158 | 2.741 | 1.603 | 5.349 | 5.392 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| | | | |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
70.781 | 65.500 | 82.911 | 91.130 | 53.704 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
65.363 | 63.710 | 81.050 | 89.015 | 52.391 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
1.720 | 319 | 562 | 1.101 | 361 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
3.698 | 1.471 | 1.298 | 1.014 | 952 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
50.412 | 53.652 | 50.872 | 42.354 | 33.539 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
50.412 | 53.652 | 50.872 | 42.354 | 33.539 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
93 | 103 | 439 | 543 | 285 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
93 | 33 | 301 | 476 | 217 |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
| 70 | 139 | 68 | |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
| | | | 68 |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
33.690 | 32.500 | 28.062 | 28.067 | 23.417 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
32.168 | 31.255 | 26.117 | 26.738 | 22.465 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
31.845 | 30.669 | 25.804 | 26.577 | 22.405 |
| - Nguyên giá |
|
|
100.465 | 104.306 | 104.306 | 110.450 | 111.618 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-68.620 | -73.637 | -78.502 | -83.873 | -89.213 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
323 | 586 | 314 | 161 | 60 |
| - Nguyên giá |
|
|
432 | 927 | 927 | 1.047 | 1.047 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-109 | -341 | -613 | -885 | -987 |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
350 | | | 137 | |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
350 | | | 137 | |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
1.172 | 1.244 | 1.945 | 1.192 | 951 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
1.172 | 1.244 | 1.945 | 1.192 | 951 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
161.134 | 154.495 | 163.888 | 167.443 | 116.337 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
138.098 | 134.395 | 148.049 | 145.660 | 97.888 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
130.742 | 129.726 | 144.770 | 144.617 | 97.888 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
73.466 | 64.987 | 65.267 | 64.184 | 22.857 |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
46.660 | 58.303 | 70.784 | 71.746 | 68.390 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
2.078 | 200 | | 35 | 170 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
4.572 | 1.964 | 2.795 | 1.738 | 1.337 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
2.947 | 3.343 | 4.544 | 5.807 | 2.648 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
13 | 47 | 67 | 83 | 376 |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
735 | 455 | 691 | 589 | 1.471 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
140 | | 280 | 228 | 342 |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
132 | 426 | 341 | 208 | 296 |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
7.356 | 4.669 | 3.279 | 1.043 | |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
6.553 | 3.311 | 2.464 | 771 | |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
803 | 1.358 | 815 | 272 | |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
23.036 | 20.101 | 15.839 | 21.783 | 18.449 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
19.179 | 20.038 | 19.688 | 19.501 | 18.024 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
14.326 | 14.326 | 14.326 | 14.326 | 14.326 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
| | | | |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
3.610 | 3.610 | 3.610 | 3.610 | 3.610 |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
1.244 | 2.102 | 1.753 | 1.565 | 89 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
| | | | |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
1.244 | 2.102 | 1.753 | 1.565 | 89 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
3.856 | 63 | -3.849 | 2.282 | 424 |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
3.856 | 63 | -3.849 | -1.243 | -1.623 |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | 3.525 | 2.047 |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
161.134 | 154.495 | 163.888 | 167.443 | 116.337 |