|
|
Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
2.117.799 | 1.994.152 | 1.981.487 | 2.077.118 | 2.178.369 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
6.401 | 11.440 | 8.293 | 8.276 | 4.955 |
| 1. Tiền |
|
|
6.401 | 11.440 | 8.293 | 8.276 | 4.955 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| | | | |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
12.760 | 14.920 | 7.720 | 9.880 | 21.321 |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
12.760 | 14.920 | 7.720 | 9.880 | 21.321 |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
508.581 | 662.801 | 886.549 | 877.372 | 718.873 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
272.849 | 446.794 | 516.825 | 340.260 | 320.185 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
214.058 | 194.947 | 301.836 | 500.528 | 362.822 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
22.592 | 21.060 | 67.984 | 36.679 | 35.961 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-918 | | -95 | -95 | -95 |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
1.573.342 | 1.280.740 | 1.048.108 | 1.152.513 | 1.392.171 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
1.615.357 | 1.322.755 | 1.109.097 | 1.203.786 | 1.443.444 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
-42.016 | -42.016 | -60.989 | -51.273 | -51.273 |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
16.715 | 24.251 | 30.817 | 29.077 | 41.049 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
2.022 | 1.827 | 1.712 | 866 | 9.175 |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
11.763 | 19.551 | 26.287 | 25.427 | 29.089 |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
2.931 | 2.873 | 2.818 | 2.784 | 2.784 |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
545.264 | 777.196 | 867.601 | 835.578 | 882.740 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
1.030 | 1.030 | 1.030 | 1.030 | 1.030 |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
1.030 | 1.030 | 1.030 | 1.030 | 1.030 |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
374.246 | 454.399 | 544.731 | 485.967 | 466.363 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
324.869 | 377.884 | 380.968 | 333.320 | 320.710 |
| - Nguyên giá |
|
|
607.364 | 673.268 | 689.063 | 653.086 | 651.008 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-282.495 | -295.384 | -308.095 | -319.766 | -330.298 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
6.700 | 34.625 | 122.659 | 112.330 | 106.122 |
| - Nguyên giá |
|
|
45.424 | 36.135 | 124.169 | 124.169 | 124.169 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-38.724 | -1.510 | -1.510 | -11.839 | -18.047 |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
42.676 | 41.890 | 41.104 | 40.317 | 39.531 |
| - Nguyên giá |
|
|
64.689 | 64.689 | 64.689 | 64.689 | 64.689 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-22.013 | -22.799 | -23.585 | -24.372 | -25.158 |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
97.775 | 250.281 | 251.687 | 280.120 | 313.181 |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
97.775 | 250.281 | 251.687 | 280.120 | 313.181 |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
50.000 | 50.000 | 50.000 | 50.000 | 85.000 |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
50.000 | 50.000 | 50.000 | 50.000 | 50.000 |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | 35.000 |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
22.214 | 21.486 | 20.153 | 18.462 | 17.167 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
22.214 | 21.486 | 20.153 | 18.462 | 17.167 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
2.663.063 | 2.771.348 | 2.849.088 | 2.912.696 | 3.061.109 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
1.647.685 | 1.738.762 | 1.809.992 | 1.836.180 | 1.959.294 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
1.612.217 | 1.580.757 | 1.586.382 | 1.649.632 | 1.599.658 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
1.036.112 | 1.066.264 | 1.188.793 | 1.272.978 | 1.251.088 |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
361.727 | 200.997 | 183.673 | 289.106 | 253.445 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
156.143 | 253.833 | 150.314 | 10.473 | 6.262 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
9.364 | 10.736 | 10.603 | 10.686 | 12.080 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
8.296 | 16.094 | 9.803 | 12.351 | 13.002 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
26 | 1.153 | 26 | 18.377 | 26.140 |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
39.668 | 30.800 | 42.289 | 34.781 | 36.761 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
880 | 880 | 880 | 880 | 880 |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
35.468 | 158.005 | 223.610 | 186.548 | 359.636 |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
35.468 | 158.005 | 223.610 | 186.548 | 359.636 |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
1.015.378 | 1.032.586 | 1.039.096 | 1.076.517 | 1.101.815 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
1.015.378 | 1.032.586 | 1.039.096 | 1.076.517 | 1.101.815 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
945.000 | 945.000 | 945.000 | 979.000 | 979.000 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
| | | -128 | -228 |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
| | | | |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
58.605 | 75.641 | 82.111 | 85.904 | 111.048 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
9.486 | 9.486 | 54.162 | 54.162 | 54.162 |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
49.119 | 66.155 | 27.949 | 31.742 | 56.886 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
11.773 | 11.945 | 11.985 | 11.741 | 11.995 |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
2.663.063 | 2.771.348 | 2.849.088 | 2.912.696 | 3.061.109 |