|
|
Q4 2019 | Q4 2020 | Q4 2021 | Q4 2022 | Q4 2023 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
224.046 | 234.855 | 242.803 | 252.740 | 271.252 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
51.607 | 46.548 | 49.631 | 46.890 | 80.458 |
| 1. Tiền |
|
|
43.547 | 31.522 | 19.605 | 36.739 | 34.506 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
8.061 | 15.026 | 30.026 | 10.151 | 45.952 |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
124.092 | 130.760 | 108.948 | 157.517 | 136.536 |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
124.092 | 130.760 | 108.948 | 157.517 | 136.536 |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
23.309 | 31.890 | 41.514 | 19.305 | 25.348 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
22.071 | 28.335 | 17.184 | 18.100 | 22.661 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
752 | 3.102 | 24.191 | 505 | 1.128 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
1.405 | 1.494 | 1.182 | 1.832 | 2.690 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-919 | -1.043 | -1.043 | -1.132 | -1.132 |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
24.239 | 25.375 | 42.085 | 28.954 | 28.823 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
25.003 | 25.477 | 42.574 | 28.954 | 28.823 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
-763 | -101 | -488 | | |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
798 | 281 | 624 | 74 | 87 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
108 | 111 | 107 | 74 | 46 |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
| | | | |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
690 | 170 | 517 | | 41 |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
20.265 | 15.968 | 10.952 | 10.485 | 20.165 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
20.265 | 15.968 | 10.952 | 10.485 | 19.254 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
20.265 | 15.968 | 10.952 | 10.485 | 19.254 |
| - Nguyên giá |
|
|
106.062 | 107.107 | 107.205 | 108.562 | 119.628 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-85.797 | -91.140 | -96.253 | -98.077 | -100.373 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
| | | | 911 |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
| | | | 911 |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
244.311 | 250.822 | 253.755 | 263.224 | 291.418 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
103.700 | 107.903 | 114.272 | 113.807 | 137.630 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
103.700 | 107.903 | 114.272 | 113.807 | 134.996 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
46.906 | 46.874 | 49.335 | 43.081 | 49.240 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
468 | 1.108 | 1.311 | 4.585 | 3.675 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
4.529 | 3.855 | 9.892 | 4.280 | 3.349 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
29.716 | 29.945 | 26.448 | 35.424 | 37.262 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
9.247 | 10.144 | 8.979 | 9.368 | 16.884 |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
2.776 | 2.847 | 3.186 | 2.671 | 3.917 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | 5.933 |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
10.058 | 13.131 | 15.119 | 14.399 | 14.735 |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
| | | | 2.634 |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | 2.634 |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
140.612 | 142.919 | 139.483 | 149.417 | 153.788 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
140.612 | 142.919 | 139.483 | 149.417 | 153.788 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
48.000 | 48.000 | 48.000 | 48.000 | 48.000 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
| | | | |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
54.430 | 55.964 | 56.263 | 59.768 | 72.606 |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
13.320 | 16.742 | 20.869 | 20.209 | 11.596 |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
24.861 | 22.213 | 14.351 | 21.440 | 21.585 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
82 | 82 | 127 | 313 | 666 |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
24.780 | 22.131 | 14.223 | 21.128 | 20.919 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
244.311 | 250.822 | 253.755 | 263.224 | 291.418 |