|
|
Q4 2020 | Q4 2021 | Q4 2022 | Q4 2023 | Q4 2024 |
 | TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
 | A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
234.855 | 242.803 | 252.740 | 271.252 | 281.025 |
 | I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
46.548 | 49.631 | 46.890 | 80.458 | 30.124 |
 | 1. Tiền |
|
|
31.522 | 19.605 | 36.739 | 34.506 | 30.124 |
 | 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
15.026 | 30.026 | 10.151 | 45.952 | |
 | II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
130.760 | 108.948 | 157.517 | 136.536 | 179.194 |
 | 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
130.760 | 108.948 | 157.517 | 136.536 | 179.194 |
 | III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
31.890 | 41.514 | 19.305 | 25.348 | 29.399 |
 | 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
28.335 | 17.184 | 18.100 | 22.661 | 21.314 |
 | 2. Trả trước cho người bán |
|
|
3.102 | 24.191 | 505 | 1.128 | 6.895 |
 | 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
1.494 | 1.182 | 1.832 | 2.690 | 2.323 |
 | 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-1.043 | -1.043 | -1.132 | -1.132 | -1.132 |
 | IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
25.375 | 42.085 | 28.954 | 28.823 | 42.218 |
 | 1. Hàng tồn kho |
|
|
25.477 | 42.574 | 28.954 | 28.823 | 42.218 |
 | 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
-101 | -488 | | | |
 | V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
281 | 624 | 74 | 87 | 90 |
 | 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
111 | 107 | 74 | 46 | 43 |
 | 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
| | | | 47 |
 | 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
170 | 517 | | 41 | |
 | 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
 | B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
15.968 | 10.952 | 10.485 | 20.165 | 19.320 |
 | I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
| | | | 5 |
 | 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
 | 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
| | | | 5 |
 | 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
 | II. Tài sản cố định |
|
|
15.968 | 10.952 | 10.485 | 19.254 | 16.006 |
 | 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
15.968 | 10.952 | 10.485 | 19.254 | 16.006 |
 | - Nguyên giá |
|
|
107.107 | 107.205 | 108.562 | 119.628 | 120.892 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-91.140 | -96.253 | -98.077 | -100.373 | -104.886 |
 | 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
| | | 911 | 3.309 |
 | 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
| | | 911 | 3.309 |
 | V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
 | 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
 | 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
 | VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
250.822 | 253.755 | 263.224 | 291.418 | 300.345 |
 | NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
 | A. Nợ phải trả |
|
|
107.903 | 114.272 | 113.807 | 137.630 | 140.023 |
 | I. Nợ ngắn hạn |
|
|
107.903 | 114.272 | 113.807 | 134.996 | 137.389 |
 | 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
46.874 | 49.335 | 43.081 | 49.240 | 51.052 |
 | 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
1.108 | 1.311 | 4.585 | 3.675 | 3.919 |
 | 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
3.855 | 9.892 | 4.280 | 3.349 | 2.236 |
 | 6. Phải trả người lao động |
|
|
29.945 | 26.448 | 35.424 | 37.262 | 43.720 |
 | 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
10.144 | 8.979 | 9.368 | 16.884 | 13.272 |
 | 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
2.847 | 3.186 | 2.671 | 3.917 | 2.376 |
 | 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | 5.933 | 5.933 |
 | 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
13.131 | 15.119 | 14.399 | 14.735 | 14.881 |
 | 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
 | 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | II. Nợ dài hạn |
|
|
| | | 2.634 | 2.634 |
 | 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
 | 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
 | 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | 2.634 | 2.634 |
 | B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
142.919 | 139.483 | 149.417 | 153.788 | 160.322 |
 | I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
142.919 | 139.483 | 149.417 | 153.788 | 160.322 |
 | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
48.000 | 48.000 | 48.000 | 48.000 | 48.000 |
 | 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
| | | | |
 | 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
 | 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
55.964 | 56.263 | 59.768 | 72.606 | 74.025 |
 | 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
 | 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
 | 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
 | 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
16.742 | 20.869 | 20.209 | 11.596 | 14.361 |
 | 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
 | 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
22.213 | 14.351 | 21.440 | 21.585 | 23.935 |
 | - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
82 | 127 | 313 | 666 | 883 |
 | - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
22.131 | 14.223 | 21.128 | 20.919 | 23.052 |
 | 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
 | 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
 | II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
 | 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
 | 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
 | 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
250.822 | 253.755 | 263.224 | 291.418 | 300.345 |