|
|
Q4 2019 | Q4 2020 | Q4 2021 | Q4 2022 | Q4 2023 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
439.223 | 368.492 | 406.502 | 482.253 | 524.602 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
63.301 | 48.656 | 70.559 | 72.523 | 113.794 |
| 1. Tiền |
|
|
63.301 | 46.956 | 61.255 | 72.523 | 108.552 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| 1.700 | 9.305 | | 5.243 |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
37.577 | 11.282 | 40.422 | 43.296 | 5.000 |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
37.577 | 11.282 | 40.422 | 43.296 | 5.000 |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
269.485 | 260.462 | 238.152 | 303.052 | 329.442 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
85.542 | 83.684 | 84.331 | 111.034 | 132.240 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
30.255 | 1.429 | 1.696 | 2.742 | 3.339 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
154.511 | 176.173 | 152.949 | 190.915 | 200.868 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-823 | -823 | -823 | -1.638 | -7.005 |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
64.226 | 46.106 | 52.882 | 60.780 | 74.213 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
64.226 | 46.106 | 52.882 | 60.780 | 74.213 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
4.634 | 1.987 | 4.487 | 2.602 | 2.153 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
176 | 317 | 1.126 | 981 | 779 |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
4.154 | | 3.361 | 1.621 | |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
303 | 1.669 | | | 1.374 |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
340.403 | 422.176 | 398.072 | 392.282 | 371.126 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
| | | | 1.094 |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
| | | | 1.094 |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
12.348 | 229.722 | 224.283 | 221.079 | 219.218 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
11.174 | 228.534 | 223.115 | 218.374 | 217.049 |
| - Nguyên giá |
|
|
40.049 | 264.434 | 259.579 | 260.909 | 265.567 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-28.875 | -35.900 | -36.464 | -42.536 | -48.519 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
1.174 | 1.188 | 1.168 | 2.705 | 2.169 |
| - Nguyên giá |
|
|
1.882 | 1.923 | 1.923 | 3.518 | 3.518 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-708 | -735 | -755 | -813 | -1.349 |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| 142.569 | 139.466 | 136.363 | 133.449 |
| - Nguyên giá |
|
|
| 145.671 | 145.671 | 145.671 | 145.671 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| -3.103 | -6.206 | -9.308 | -12.222 |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
294.691 | 16.916 | 16.916 | 19.428 | 2.512 |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
294.691 | 16.916 | 16.916 | 19.428 | 2.512 |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
21.274 | 21.092 | 8.348 | 9.417 | 8.383 |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
6.780 | 5.520 | 5.520 | 5.520 | 4.800 |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
12.864 | 14.124 | 3.335 | 3.385 | 4.105 |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
-370 | -552 | -507 | -488 | -522 |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
2.000 | 2.000 | | 1.000 | |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
12.090 | 11.877 | 9.059 | 5.994 | 6.470 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
12.090 | 11.877 | 9.059 | 5.994 | 6.470 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
779.626 | 790.668 | 804.574 | 874.535 | 895.729 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
644.935 | 656.372 | 669.595 | 737.775 | 753.442 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
512.439 | 382.979 | 443.384 | 510.492 | 570.285 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
10.442 | 40.775 | 75.983 | 34.557 | 57.257 |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
43.842 | 15.875 | 3.477 | 4.529 | 2.980 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
129.542 | 113.452 | 140.107 | 168.625 | 215.958 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
905 | 362 | 495 | 615 | 2.568 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
10.904 | 11.137 | 10.770 | 12.825 | 17.325 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
154.761 | 40.922 | 32.567 | 69.615 | 111.073 |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
160.848 | 158.938 | 178.566 | 219.221 | 161.679 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
1.194 | 1.518 | 1.420 | 503 | 1.445 |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
132.496 | 273.394 | 226.210 | 227.284 | 183.157 |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
132.496 | 136.705 | 88.148 | 92.248 | 51.033 |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| 136.688 | 138.062 | 135.036 | 132.124 |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
134.692 | 134.295 | 134.980 | 136.760 | 142.287 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
134.692 | 134.295 | 134.980 | 136.760 | 142.287 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
88.000 | 88.000 | 88.000 | 88.000 | 88.000 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
15.674 | 15.674 | 15.674 | 15.674 | 15.674 |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
18.998 | 18.998 | 18.998 | 20.251 | 21.507 |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
12.019 | 11.623 | 12.307 | 12.835 | 17.106 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
278 | 278 | 278 | 278 | -1.322 |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
11.742 | 11.345 | 12.030 | 12.557 | 18.429 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
779.626 | 790.668 | 804.574 | 874.535 | 895.729 |