|
|
Q4 2020 | Q4 2021 | Q4 2022 | Q4 2023 | Q4 2024 |
 | TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
 | A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
368.492 | 406.502 | 482.253 | 524.602 | 575.462 |
 | I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
48.656 | 70.559 | 72.523 | 113.794 | 88.200 |
 | 1. Tiền |
|
|
46.956 | 61.255 | 72.523 | 108.552 | 88.200 |
 | 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
1.700 | 9.305 | | 5.243 | |
 | II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
11.282 | 40.422 | 43.296 | 5.000 | 12.104 |
 | 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
11.282 | 40.422 | 43.296 | 5.000 | 12.104 |
 | III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
260.462 | 238.152 | 303.052 | 329.442 | 291.269 |
 | 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
83.684 | 84.331 | 111.034 | 132.240 | 139.155 |
 | 2. Trả trước cho người bán |
|
|
1.429 | 1.696 | 2.742 | 3.339 | 2.498 |
 | 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
176.173 | 152.949 | 190.915 | 200.868 | 149.615 |
 | 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-823 | -823 | -1.638 | -7.005 | |
 | IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
46.106 | 52.882 | 60.780 | 74.213 | 181.165 |
 | 1. Hàng tồn kho |
|
|
46.106 | 52.882 | 60.780 | 74.213 | 181.165 |
 | 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
 | V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
1.987 | 4.487 | 2.602 | 2.153 | 2.725 |
 | 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
317 | 1.126 | 981 | 779 | 734 |
 | 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
| 3.361 | 1.621 | | |
 | 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
1.669 | | | 1.374 | 1.991 |
 | 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
 | B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
422.176 | 398.072 | 392.282 | 371.126 | 363.344 |
 | I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
| | | 1.094 | |
 | 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
 | 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
| | | 1.094 | |
 | 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
 | II. Tài sản cố định |
|
|
229.722 | 224.283 | 221.079 | 219.218 | 212.436 |
 | 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
228.534 | 223.115 | 218.374 | 217.049 | 210.632 |
 | - Nguyên giá |
|
|
264.434 | 259.579 | 260.909 | 265.567 | 265.001 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-35.900 | -36.464 | -42.536 | -48.519 | -54.369 |
 | 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
1.188 | 1.168 | 2.705 | 2.169 | 1.804 |
 | - Nguyên giá |
|
|
1.923 | 1.923 | 3.518 | 3.518 | 3.768 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-735 | -755 | -813 | -1.349 | -1.964 |
 | III. Bất động sản đầu tư |
|
|
142.569 | 139.466 | 136.363 | 133.449 | 130.536 |
 | - Nguyên giá |
|
|
145.671 | 145.671 | 145.671 | 145.671 | 145.671 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-3.103 | -6.206 | -9.308 | -12.222 | -15.135 |
 | IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
16.916 | 16.916 | 19.428 | 2.512 | 2.512 |
 | 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
16.916 | 16.916 | 19.428 | 2.512 | 2.512 |
 | V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
21.092 | 8.348 | 9.417 | 8.383 | 8.509 |
 | 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
 | 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
5.520 | 5.520 | 5.520 | 4.800 | 4.800 |
 | 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
14.124 | 3.335 | 3.385 | 4.105 | 4.105 |
 | 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
-552 | -507 | -488 | -522 | -396 |
 | 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
2.000 | | 1.000 | | |
 | VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
11.877 | 9.059 | 5.994 | 6.470 | 9.351 |
 | 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
11.877 | 9.059 | 5.994 | 6.470 | 6.260 |
 | 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | 3.090 |
 | 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
790.668 | 804.574 | 874.535 | 895.729 | 938.806 |
 | NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
 | A. Nợ phải trả |
|
|
656.372 | 669.595 | 737.775 | 753.442 | 790.215 |
 | I. Nợ ngắn hạn |
|
|
382.979 | 443.384 | 510.492 | 570.285 | 623.639 |
 | 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
40.775 | 75.983 | 34.557 | 57.257 | 59.965 |
 | 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
15.875 | 3.477 | 4.529 | 2.980 | 2.438 |
 | 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
113.452 | 140.107 | 168.625 | 215.958 | 206.576 |
 | 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
362 | 495 | 615 | 2.568 | 5.087 |
 | 6. Phải trả người lao động |
|
|
11.137 | 10.770 | 12.825 | 17.325 | 19.408 |
 | 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
40.922 | 32.567 | 69.615 | 111.073 | 102.881 |
 | 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
158.938 | 178.566 | 219.221 | 161.679 | 225.897 |
 | 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
1.518 | 1.420 | 503 | 1.445 | 1.387 |
 | 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
 | 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | II. Nợ dài hạn |
|
|
273.394 | 226.210 | 227.284 | 183.157 | 166.575 |
 | 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| | | | 5.147 |
 | 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
136.705 | 88.148 | 92.248 | 51.033 | 32.476 |
 | 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
 | 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
 | 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
136.688 | 138.062 | 135.036 | 132.124 | 128.953 |
 | 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
 | B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
134.295 | 134.980 | 136.760 | 142.287 | 148.592 |
 | I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
134.295 | 134.980 | 136.760 | 142.287 | 148.592 |
 | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
88.000 | 88.000 | 88.000 | 88.000 | 88.000 |
 | 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
15.674 | 15.674 | 15.674 | 15.674 | 15.674 |
 | 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
 | 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
 | 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
 | 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
 | 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
18.998 | 18.998 | 20.251 | 21.507 | 23.270 |
 | 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
 | 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
11.623 | 12.307 | 12.835 | 17.106 | 21.648 |
 | - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
278 | 278 | 278 | -1.322 | 278 |
 | - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
11.345 | 12.030 | 12.557 | 18.429 | 21.371 |
 | 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
 | 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
 | II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
 | 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
 | 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
 | 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
790.668 | 804.574 | 874.535 | 895.729 | 938.806 |