• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ
VN-INDEX 1.684,72 +7,74/+0,46%
Biểu đồ thời gian thực
Cập nhật lúc 9:25:00 SA

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.684,72   +7,74/+0,46%  |   HNX-INDEX   253,36   +0,13/+0,05%  |   UPCOM-INDEX   119,20   +0,45/+0,38%  |   VN30   1.914,32   +10,85/+0,57%  |   HNX30   542,59   -1,71/-0,31%
19 Tháng Mười Hai 2025 9:27:49 SA - Mở cửa
CTCP Cà phê Phước An (CPA : UPCOM)
Cập nhật ngày 19/12/2025
9:15:34 SA
8,30 x 1000 VND
Thay đổi (%)

0,00 (0,00%)
Tham chiếu
8,30
Mở cửa
8,30
Cao nhất
8,30
Thấp nhất
8,30
Khối lượng
0
KLTB 10 ngày
650
Cao nhất 52 tuần
10,00
Thấp nhất 52 tuần
4,80
Từ ngày:
Đến ngày:
Ngày Đóng cửa Số lệnh đặt mua KL đặt mua Số lệnh đặt bán KL đặt bán KL Mua-Bán KL khớp GT khớp (đ/v: 1000 VNĐ)  
19/12/2025 8,30 0 0 0 2.400 -2.400 0 0
18/12/2025 8,20 0 200 0 2.500 -2.300 200 1.650
17/12/2025 7,30 0 1.000 0 1.500 -500 0 0
16/12/2025 7,30 0 100 0 1.200 -1.100 0 0
15/12/2025 7,30 0 100 0 1.100 -1.000 0 0
12/12/2025 7,30 9 1.720 7 2.560 -840 0 0
11/12/2025 8,30 17 1.627 8 2.672 -1.045 600 4.390
10/12/2025 8,30 17 5.045 18 12.380 -7.335 4.700 39.030
09/12/2025 10,00 11 4.327 13 4.162 165 800 7.770
08/12/2025 9,00 7 1.300 3 2.309 -1.009 200 1.800
05/12/2025 10,00 9 666 7 3.575 -2.909 100 1.000
04/12/2025 9,50 13 1.617 7 3.302 -1.685 300 2.890
03/12/2025 9,40 5 800 11 4.303 -3.503 200 1.740
02/12/2025 8,90 6 610 10 2.406 -1.796 200 1.790
01/12/2025 9,90 5 411 12 6.204 -5.793 300 2.510
28/11/2025 9,40 12 1.191 14 6.306 -5.115 900 8.020
27/11/2025 9,70 6 623 5 2.619 -1.996 400 3.760
26/11/2025 8,50 5 320 12 4.719 -4.399 200 1.700
25/11/2025 10,00 4 460 12 8.822 -8.362 300 3.000
24/11/2025 9,30 3 102 11 4.166 -4.064 100 930