|
|
Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
94.083 | 114.577 | 104.541 | 118.685 | 104.324 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
12.914 | 47.606 | 34.836 | 20.641 | 11.250 |
| 1. Tiền |
|
|
4.914 | 11.606 | 7.836 | 6.641 | 3.250 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
8.000 | 36.000 | 27.000 | 14.000 | 8.000 |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
31.000 | 24.000 | 18.000 | 55.000 | 44.000 |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
31.000 | 24.000 | 18.000 | 55.000 | 44.000 |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
16.119 | 25.494 | 20.911 | 23.557 | 19.538 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
17.163 | 28.856 | 21.728 | 22.125 | 18.367 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
1.519 | 1.571 | 1.335 | 1.558 | 997 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
6.101 | 5.845 | 6.439 | 8.456 | 8.755 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-8.663 | -10.778 | -8.591 | -8.581 | -8.581 |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
33.416 | 17.331 | 29.383 | 19.001 | 28.337 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
34.540 | 18.454 | 31.119 | 20.733 | 30.069 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
-1.123 | -1.123 | -1.736 | -1.732 | -1.732 |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
633 | 146 | 1.412 | 486 | 1.198 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
151 | 146 | 575 | 389 | 389 |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
482 | | 766 | | 650 |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
| | 71 | 97 | 159 |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
17.209 | 17.066 | 19.258 | 18.656 | 19.955 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
14.077 | 14.012 | 16.225 | 15.511 | 16.728 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
14.062 | 13.999 | 16.215 | 15.503 | 16.722 |
| - Nguyên giá |
|
|
56.925 | 57.211 | 58.950 | 57.759 | 58.133 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-42.862 | -43.211 | -42.735 | -42.256 | -41.411 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
15 | 13 | 10 | 8 | 6 |
| - Nguyên giá |
|
|
985 | 985 | 985 | 985 | 985 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-970 | -972 | -974 | -977 | -979 |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
1.045 | 1.046 | 1.025 | 1.242 | 1.025 |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
1.045 | 1.046 | 1.025 | 1.242 | 1.025 |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
2.087 | 2.008 | 2.008 | 1.903 | 2.202 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
2.087 | 2.008 | 2.008 | 1.903 | 2.202 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
111.292 | 131.643 | 123.800 | 137.341 | 124.278 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
29.866 | 46.248 | 37.360 | 52.731 | 39.195 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
29.866 | 46.248 | 37.360 | 52.731 | 39.195 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
9.780 | 7.520 | 13.730 | 9.907 | 18.550 |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
7.696 | 10.764 | 6.662 | 10.542 | 5.021 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
1.887 | | | 143 | 56 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
368 | 1.677 | 641 | 5.285 | 4.281 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
7.386 | 19.869 | 10.650 | 10.748 | 7.520 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
35 | 3.092 | 2.694 | 1.639 | 156 |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
1.152 | 1.825 | 1.628 | 12.214 | 1.570 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
1.563 | 1.502 | 1.354 | 2.252 | 2.039 |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
81.426 | 85.395 | 86.439 | 84.609 | 85.083 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
81.426 | 85.395 | 86.439 | 84.609 | 85.083 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
43.030 | 43.030 | 43.030 | 43.030 | 43.030 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
8.292 | 8.292 | 8.292 | 8.292 | 8.292 |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
12.261 | 12.261 | 12.261 | 12.261 | 12.261 |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
-4.001 | -4.001 | -4.001 | -4.001 | -4.001 |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
13.017 | 13.017 | 13.017 | 13.517 | 13.517 |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
8.826 | 12.795 | 13.840 | 11.510 | 11.984 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
2.696 | 2.696 | 12.903 | 3.196 | 3.171 |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
6.130 | 10.099 | 936 | 8.314 | 8.813 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
111.292 | 131.643 | 123.800 | 137.341 | 124.278 |