|
|
Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 |
 | TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
 | A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
118.685 | 104.324 | 102.987 | 96.928 | 117.674 |
 | I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
20.641 | 11.250 | 17.440 | 10.075 | 13.422 |
 | 1. Tiền |
|
|
6.641 | 3.250 | 8.440 | 5.075 | 12.422 |
 | 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
14.000 | 8.000 | 9.000 | 5.000 | 1.000 |
 | II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
55.000 | 44.000 | 45.000 | 46.000 | 47.000 |
 | 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
55.000 | 44.000 | 45.000 | 46.000 | 47.000 |
 | III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
23.557 | 19.538 | 25.365 | 14.066 | 28.041 |
 | 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
22.125 | 18.367 | 24.236 | 10.964 | 26.618 |
 | 2. Trả trước cho người bán |
|
|
1.558 | 997 | 1.583 | 2.323 | 1.171 |
 | 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
8.456 | 8.755 | 8.127 | 9.297 | 8.770 |
 | 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-8.581 | -8.581 | -8.581 | -8.518 | -8.518 |
 | IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
19.001 | 28.337 | 14.967 | 25.005 | 28.530 |
 | 1. Hàng tồn kho |
|
|
20.733 | 30.069 | 16.699 | 26.257 | 29.782 |
 | 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
-1.732 | -1.732 | -1.732 | -1.252 | -1.252 |
 | V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
486 | 1.198 | 216 | 1.782 | 681 |
 | 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
389 | 389 | 216 | 210 | 416 |
 | 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
| 650 | | 517 | 265 |
 | 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
97 | 159 | | 1.054 | |
 | 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
 | B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
18.656 | 19.955 | 19.399 | 20.222 | 18.058 |
 | I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
 | 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
 | II. Tài sản cố định |
|
|
15.511 | 16.728 | 16.288 | 16.666 | 15.062 |
 | 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
15.503 | 16.722 | 16.284 | 16.662 | 15.062 |
 | - Nguyên giá |
|
|
57.759 | 58.133 | 58.701 | 59.079 | 59.458 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-42.256 | -41.411 | -42.418 | -42.418 | -44.396 |
 | 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
8 | 6 | 4 | 4 | |
 | - Nguyên giá |
|
|
985 | 985 | 985 | 985 | 985 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-977 | -979 | -981 | -981 | -985 |
 | III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
1.242 | 1.025 | 1.025 | 1.025 | 1.025 |
 | 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
1.242 | 1.025 | 1.025 | 1.025 | 1.025 |
 | V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
 | 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
 | 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
 | VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
1.903 | 2.202 | 2.087 | 2.532 | 1.971 |
 | 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
1.903 | 2.202 | 2.087 | 2.532 | 1.971 |
 | 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
137.341 | 124.278 | 122.386 | 117.150 | 135.732 |
 | NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
 | A. Nợ phải trả |
|
|
52.731 | 39.195 | 37.271 | 32.565 | 38.901 |
 | I. Nợ ngắn hạn |
|
|
52.731 | 39.195 | 37.271 | 32.565 | 38.901 |
 | 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
9.907 | 18.550 | 6.094 | 8.796 | 20.258 |
 | 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
10.542 | 5.021 | 9.835 | 5.264 | 8.766 |
 | 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
143 | 56 | | 450 | |
 | 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
5.285 | 4.281 | 1.803 | 1.339 | 1.834 |
 | 6. Phải trả người lao động |
|
|
10.748 | 7.520 | 10.065 | 10.065 | |
 | 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
1.639 | 156 | 4.577 | 3.541 | 835 |
 | 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
12.214 | 1.570 | 2.996 | 1.266 | 4.483 |
 | 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
2.252 | 2.039 | 1.901 | 1.844 | 2.726 |
 | 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
 | 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | II. Nợ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
 | 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
 | 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
 | B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
84.609 | 85.083 | 85.115 | 84.585 | 96.831 |
 | I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
84.609 | 85.083 | 85.115 | 84.585 | 96.831 |
 | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
43.030 | 43.030 | 43.030 | 43.030 | 43.030 |
 | 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
8.292 | 8.292 | 8.292 | 8.292 | 8.292 |
 | 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
 | 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
12.261 | 12.261 | 12.261 | 12.261 | 12.261 |
 | 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
-4.001 | -4.001 | -4.001 | -4.001 | -4.001 |
 | 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
 | 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
 | 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
13.517 | 13.517 | 13.517 | 13.517 | 14.517 |
 | 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
 | 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
11.510 | 11.984 | 12.016 | 11.485 | 22.731 |
 | - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
3.196 | 3.171 | 2.865 | 10.887 | 17.894 |
 | - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
8.314 | 8.813 | 9.151 | 598 | 4.837 |
 | 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
 | 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
 | II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
 | 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
 | 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
 | 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
137.341 | 124.278 | 122.386 | 117.150 | 135.732 |