• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ
VN-INDEX 1.305,36 -2,44/-0,19%
Biểu đồ thời gian thực
Cập nhật lúc 3:05:02 CH

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.305,36   -2,44/-0,19%  |   HNX-INDEX   239,19   -0,20/-0,08%  |   UPCOM-INDEX   99,58   -0,23/-0,23%  |   VN30   1.356,43   -7,19/-0,53%  |   HNX30   503,71   -1,11/-0,22%
03 Tháng Ba 2025 6:29:20 SA - Mở cửa
CTCP Xi măng Quán Triều - VVMI (CQT : UPCOM)
Cập nhật ngày 28/02/2025
3:05:00 CH
9,20 x 1000 VND
Thay đổi (%)

0,00 (0,00%)
Tham chiếu
9,20
Mở cửa
9,20
Cao nhất
9,20
Thấp nhất
9,20
Khối lượng
0
KLTB 10 ngày
1.580
Cao nhất 52 tuần
11,80
Thấp nhất 52 tuần
8,00
Từ ngày:
Đến ngày:
Ngày Đóng cửa Số lệnh đặt mua KL đặt mua Số lệnh đặt bán KL đặt bán KL Mua-Bán KL khớp GT khớp (đ/v: 1000 VNĐ)  
28/02/2025 9,20 6 7.700 8 3.200 4.500 0 0
27/02/2025 9,20 5 7.500 6 9.000 -1.500 0 0
26/02/2025 9,20 11 16.003 11 10.426 5.577 1.600 14.720
25/02/2025 9,30 13 29.500 9 6.526 22.974 5.100 47.250
24/02/2025 9,00 5 10.100 5 2.300 7.800 0 0
21/02/2025 9,00 6 10.200 4 17.900 -7.700 0 0
20/02/2025 9,00 6 9.803 7 2.700 7.103 0 0
19/02/2025 9,00 10 17.909 7 4.500 13.409 100 900
18/02/2025 9,00 9 18.104 13 21.100 -2.996 8.800 79.450
17/02/2025 9,30 11 14.410 11 5.110 9.300 200 1.860
14/02/2025 9,30 15 16.510 5 2.300 14.210 1.200 11.130
13/02/2025 8,40 8 8.510 5 2.000 6.510 0 0
12/02/2025 8,40 7 6.010 4 2.300 3.710 0 0
11/02/2025 8,40 12 9.662 6 2.310 7.352 0 0
10/02/2025 8,40 11 11.620 4 1.010 10.610 0 0
07/02/2025 8,50 10 7.630 8 7.820 -190 3.800 32.020
06/02/2025 8,30 7 3.429 6 3.320 109 200 1.660
05/02/2025 8,20 7 1.535 4 2.020 -485 0 0
04/02/2025 8,20 8 7.620 4 1.701 5.919 0 0
03/02/2025 8,40 15 15.240 6 4.721 10.519 4.200 34.480