|
|
Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 |
 | TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
 | A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
7.728.644 | 7.675.187 | 7.806.081 | 7.572.643 | 7.775.984 |
 | I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
112.300 | 182.729 | 208.124 | 346.687 | 881.429 |
 | 1. Tiền |
|
|
112.300 | 182.729 | 153.124 | 102.887 | 274.843 |
 | 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| | 55.000 | 243.800 | 606.586 |
 | II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
666.211 | 830.164 | 1.125.129 | 808.101 | 218.809 |
 | 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
666.211 | 830.164 | 1.125.129 | 808.101 | 218.809 |
 | III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
305.907 | 347.064 | 382.625 | 517.585 | 635.247 |
 | 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
285.619 | 306.531 | 332.946 | 357.800 | 346.888 |
 | 2. Trả trước cho người bán |
|
|
4.156 | 27.115 | 30.083 | 139.767 | 278.507 |
 | 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
16.131 | 13.417 | 19.596 | 20.018 | 9.852 |
 | 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
 | IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
6.561.033 | 6.239.526 | 6.012.179 | 5.819.081 | 5.938.657 |
 | 1. Hàng tồn kho |
|
|
6.561.033 | 6.239.526 | 6.012.179 | 5.819.081 | 5.938.657 |
 | 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
 | V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
83.193 | 75.705 | 78.024 | 81.189 | 101.842 |
 | 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
48.723 | 39.947 | 35.696 | 32.151 | 40.192 |
 | 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
4.115 | 5.028 | 11.769 | 17.773 | 30.490 |
 | 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
30.355 | 30.730 | 30.559 | 31.264 | 31.160 |
 | 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
 | B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
1.292.131 | 1.360.089 | 1.349.722 | 1.341.469 | 1.341.062 |
 | I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
 | 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
 | II. Tài sản cố định |
|
|
300.284 | 298.770 | 296.884 | 295.345 | 293.529 |
 | 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
300.284 | 298.770 | 296.884 | 295.345 | 293.529 |
 | - Nguyên giá |
|
|
310.871 | 311.337 | 311.455 | 311.925 | 312.142 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-10.588 | -12.567 | -14.571 | -16.581 | -18.613 |
 | 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | III. Bất động sản đầu tư |
|
|
870.690 | 913.364 | 935.118 | 937.161 | 941.223 |
 | - Nguyên giá |
|
|
975.351 | 1.025.824 | 1.053.794 | 1.062.449 | 1.073.085 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-104.661 | -112.460 | -118.677 | -125.288 | -131.862 |
 | IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
| | | 350 | 1.377 |
 | 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
| | | 350 | 1.377 |
 | V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| 30.900 | | | |
 | 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
 | 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
 | 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| 30.900 | | | |
 | VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
5.226 | 4.679 | 8.898 | 3.347 | 3.220 |
 | 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
161 | 464 | 481 | 796 | 775 |
 | 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
5.065 | 4.215 | 8.418 | 2.551 | 2.445 |
 | 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | VII. Lợi thế thương mại |
|
|
115.931 | 112.377 | 108.822 | 105.267 | 101.712 |
 | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
9.020.775 | 9.035.277 | 9.155.803 | 8.914.112 | 9.117.046 |
 | NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
 | A. Nợ phải trả |
|
|
1.338.100 | 1.308.241 | 1.306.703 | 1.397.426 | 1.575.761 |
 | I. Nợ ngắn hạn |
|
|
1.280.073 | 1.255.964 | 1.170.268 | 1.056.003 | 951.382 |
 | 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
316.500 | 316.500 | 316.500 | 316.500 | 266.500 |
 | 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
170.068 | 168.640 | 231.901 | 179.311 | 189.957 |
 | 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
351.317 | 307.162 | 226.312 | 140.591 | 137.415 |
 | 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
60.554 | 52.227 | 68.545 | 75.305 | 11.754 |
 | 6. Phải trả người lao động |
|
|
| | | | |
 | 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
266.959 | 274.318 | 186.525 | 188.085 | 179.970 |
 | 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
8.813 | 7.690 | 7.147 | 10.952 | 18.076 |
 | 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
105.861 | 129.427 | 133.337 | 145.260 | 147.711 |
 | 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
| | | | |
 | 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
 | 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | II. Nợ dài hạn |
|
|
58.027 | 52.277 | 136.435 | 341.423 | 624.378 |
 | 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
8.701 | 9.372 | 11.048 | 16.415 | 14.583 |
 | 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
| | 89.746 | 296.158 | 582.823 |
 | 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
 | 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
49.326 | 42.906 | 35.641 | 28.849 | 26.972 |
 | 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
 | B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
7.682.675 | 7.727.036 | 7.849.100 | 7.516.686 | 7.541.286 |
 | I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
7.682.675 | 7.727.036 | 7.849.100 | 7.516.686 | 7.541.286 |
 | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
6.724.166 | 6.724.166 | 6.724.166 | 6.724.166 | 6.724.166 |
 | 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
-1.358 | -1.358 | -1.358 | -1.358 | -1.358 |
 | 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
 | 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
 | 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
 | 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
 | 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
| | | | |
 | 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
 | 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
959.569 | 1.003.936 | 1.125.993 | 793.600 | 818.244 |
 | - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
781.800 | 781.800 | 781.800 | 508.191 | 793.600 |
 | - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
177.769 | 222.137 | 344.194 | 285.409 | 24.644 |
 | 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
 | 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
298 | 291 | 298 | 277 | 233 |
 | II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
 | 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
 | 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
 | 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
9.020.775 | 9.035.277 | 9.155.803 | 8.914.112 | 9.117.046 |