• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ
VN-INDEX 1.324,40 -8,20/-0,62%
Biểu đồ thời gian thực
Cập nhật lúc 12:20:00 CH

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.324,40   -8,20/-0,62%  |   HNX-INDEX   224,69   +1,47/+0,66%  |   UPCOM-INDEX   98,49   0,00/0,00%  |   VN30   1.409,59   -14,09/-0,99%  |   HNX30   459,39   +5,87/+1,29%
02 Tháng Sáu 2025 12:24:29 CH - Mở cửa
CTCP Tập đoàn Cotana (CSC : HNX)
Cập nhật ngày 02/06/2025
11:29:32 SA
23,00 x 1000 VND
Thay đổi (%)

+0,20 (+0,88%)
Tham chiếu
22,80
Mở cửa
22,30
Cao nhất
23,50
Thấp nhất
22,30
Khối lượng
29.300
KLTB 10 ngày
40.220
Cao nhất 52 tuần
37,90
Thấp nhất 52 tuần
17,10
Từ ngày:
Đến ngày:
Ngày Đóng cửa Số lệnh đặt mua KL đặt mua Số lệnh đặt bán KL đặt bán KL Mua-Bán KL khớp GT khớp (đ/v: 1000 VNĐ)  
02/06/2025 23,00 0 79.200 0 102.200 -23.000 29.300 672.540
30/05/2025 22,80 66 147.114 138 147.118 -4 21.600 495.020
29/05/2025 22,80 84 100.211 95 129.740 -29.529 15.600 348.240
28/05/2025 22,90 63 177.169 132 210.935 -33.766 101.100 2.325.420
27/05/2025 22,80 98 192.653 160 225.397 -32.744 96.600 2.151.710
26/05/2025 21,70 97 195.752 115 154.055 41.697 43.300 925.260
23/05/2025 21,00 128 138.465 106 138.974 -509 31.600 654.870
22/05/2025 21,20 96 138.388 98 93.255 45.133 24.100 509.810
21/05/2025 21,40 86 148.978 90 79.545 69.433 22.700 480.820
20/05/2025 21,50 69 95.915 86 86.599 9.316 16.300 350.370
19/05/2025 21,60 106 124.111 111 116.141 7.970 23.900 511.910
16/05/2025 21,70 120 154.825 147 321.627 -166.802 41.400 890.220
15/05/2025 21,30 167 169.611 132 365.771 -196.160 49.000 1.017.590
14/05/2025 21,50 284 290.889 204 343.012 -52.123 160.800 3.350.760
13/05/2025 22,10 115 177.386 170 234.506 -57.120 43.000 973.470
12/05/2025 21,80 203 435.259 135 259.963 175.296 198.200 4.276.860
09/05/2025 19,90 154 158.192 97 107.992 50.200 50.700 1.000.680
08/05/2025 19,40 91 176.951 57 215.154 -38.203 24.200 469.790
07/05/2025 19,50 74 88.297 68 113.223 -24.926 13.500 262.190
06/05/2025 19,30 91 82.636 63 209.651 -127.015 7.000 133.940