|
|
Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. TÀI SẢN NGẮN HẠN |
|
|
174.683 | 173.649 | 170.033 | 166.562 | 165.153 |
| I. Tài sản tài chính |
|
|
173.048 | 172.499 | 167.742 | 164.706 | 163.355 |
| 1. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
138.620 | 135.261 | 129.906 | 103.900 | 49.167 |
| 1.1. Tiền |
|
|
8.620 | 2.261 | 1.406 | 26.900 | 32.167 |
| 1.2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
130.000 | 133.000 | 128.500 | 77.000 | 17.000 |
| 2. Các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi lỗ (FVTPL) |
|
|
| | | 24.853 | 78.130 |
| 3. Các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn (HTM) |
|
|
| | | | |
| 4. Các khoản cho vay |
|
|
1.889 | 2.047 | 2.704 | 3.501 | 2.599 |
| 5. Các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS) |
|
|
32.400 | 32.400 | 32.400 | 32.400 | 32.400 |
| 6. Dự phòng suy giảm giá trị các tài sản tài chính và tài sản thế chấp |
|
|
| | | | |
| 7. Các khoản phải thu |
|
|
9 | 18 | 10 | 18 | 1.014 |
| 7.1. Phải thu bán các tài sản tài chính |
|
|
| | | | 984 |
| 7.2. Phải thu và dự thu cổ tức, tiền lãi các tài sản tài chính |
|
|
9 | 18 | 10 | 18 | 30 |
| 7.2.1. Phải thu cổ tức, tiền lãi đến ngày nhận |
|
|
| | | | |
| Trong đó: Phải thu khó đòi về cổ tức, tiền lãi đến ngày nhận nhưng chưa nhận được |
|
|
| | | | |
| 7.2.2. Dự thu cổ tức, tiền lãi chưa đến ngày nhận |
|
|
9 | 18 | 10 | 18 | 30 |
| 8. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
| | | | |
| 9. Phải thu các dịch vụ CTCK cung cấp |
|
|
| 2.688 | 2.688 | | |
| 10. Phải thu nội bộ |
|
|
| | | | |
| 11. Phải thu về lỗi giao dịch chứng khoán |
|
|
| | | | |
| 12. Các khoản phải thu khác |
|
|
129 | 86 | 34 | 34 | 45 |
| 13. Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu (*) |
|
|
| | | | |
| II.Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
1.635 | 1.149 | 2.291 | 1.856 | 1.798 |
| 1. Tạm ứng |
|
|
| | 24 | 15 | 3 |
| 2. Vật tư văn phòng, công cụ, dụng cụ |
|
|
| | | | |
| 3. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
1.635 | 1.149 | 2.267 | 1.841 | 1.795 |
| 4. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| 6. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B.TÀI SẢN DÀI HẠN |
|
|
8.246 | 7.926 | 7.508 | 7.076 | 6.787 |
| I. Tài sản tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Các khoản đầu tư |
|
|
| | | | |
| 2.1. Các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| 2.2. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2.3. Đầu tư vào công ty liên doanh, liên kết |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
2.902 | 2.799 | 2.609 | 2.419 | 2.233 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
1.644 | 1.541 | 1.438 | 1.336 | 1.237 |
| - Nguyên giá |
|
|
6.446 | 6.446 | 6.446 | 6.446 | 6.446 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-4.802 | -4.905 | -5.008 | -5.110 | -5.209 |
| - Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý |
|
|
| | | | |
| 2.Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| - Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
1.258 | 1.258 | 1.170 | 1.083 | 996 |
| - Nguyên giá |
|
|
3.598 | 3.682 | 3.682 | 3.682 | 3.682 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-2.340 | -2.424 | -2.511 | -2.599 | -2.686 |
| - Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý |
|
|
| | | | |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| - Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý |
|
|
| | | | |
| IV. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
| | | | |
| V. Tài sản dài hạn khác |
|
|
5.344 | 5.127 | 4.899 | 4.657 | 4.555 |
| 1. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược dài hạn |
|
|
1.030 | 1.030 | 1.030 | 1.054 | 1.054 |
| 2. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
2.372 | 2.059 | 1.790 | 1.524 | 1.421 |
| 3. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
| 4. Tiền nộp Quỹ Hỗ trợ thanh toán |
|
|
1.943 | 2.038 | 2.080 | 2.080 | 2.080 |
| 5. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| VI. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản dài hạn |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
182.929 | 181.574 | 177.541 | 173.639 | 171.940 |
| C. NỢ PHẢI TRẢ |
|
|
1.130 | 1.044 | 1.308 | 1.472 | 1.785 |
| I. Nợ phải trả ngắn hạn |
|
|
1.130 | 1.044 | 1.308 | 1.472 | 1.785 |
| 1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 1.1. Vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 1.2. Nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Vay tài sản tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Trái phiếu chuyển đổi ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Trái phiếu phát hành ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán |
|
|
| | | | |
| 6. Phải trả hoạt động giao dịch chứng khoán |
|
|
51 | 33 | 57 | 67 | 114 |
| 7. Phải trả về lỗi giao dịch các tài sản tài chính |
|
|
| | | | |
| 8. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
91 | 75 | 86 | 100 | 87 |
| 9. Người mua trả tiền trước |
|
|
70 | 70 | 70 | 70 | 70 |
| 10. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
133 | 99 | 296 | 374 | 508 |
| 11. Phải trả người lao động |
|
|
403 | 409 | 464 | 492 | 666 |
| 12. Các khoản trích nộp phúc lợi nhân viên |
|
|
| | | | |
| 13. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | 4 |
| 14. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 15. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 16. Nhận ký quỹ, ký cược ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 17.Các khoản phải trả, phải nộp khác ngắn hạn |
|
|
375 | 352 | 330 | 364 | 330 |
| 18. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
6 | 6 | 6 | 6 | 6 |
| II. Nợ phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1.1. Vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1.2. Nợ thuê tài sản tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Vay tài sản tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Trái phiếu chuyển đổi dài hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Trái phiếu phát hành dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 6. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
| | | | |
| 7. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 8. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
| 10. Nhận ký quỹ, ký cược dài hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Các khoản phải trả, phải nộp khác dài hạn |
|
|
| | | | |
| 12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 13. Dự phòng bồi thường thiệt hại cho nhà đầu tư |
|
|
| | | | |
| 14. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
| 15. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| D. VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
|
181.799 | 180.530 | 176.233 | 172.167 | 170.155 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
181.799 | 180.530 | 176.233 | 172.167 | 170.155 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
168.000 | 168.000 | 168.000 | 168.000 | 168.000 |
| 1.1. Vốn góp của chủ sở hữu |
|
|
168.000 | 168.000 | 168.000 | 168.000 | 168.000 |
| a. Cổ phiếu phổ thông |
|
|
168.000 | 168.000 | 168.000 | 168.000 | 168.000 |
| b. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
| | | | |
| 1.2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
| | | | |
| 1.3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 1.4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 1.5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
| 2. Chênh lệch đánh giá tài sản theo giá trị hợp lý |
|
|
| | | | |
| 3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 4. Quỹ dự trữ điều lệ |
|
|
| | | | |
| 5. Quỹ dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp |
|
|
| | | | |
| 6. Các Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 7. Lợi nhuận chưa phân phối |
|
|
13.799 | 12.530 | 8.233 | 4.167 | 2.155 |
| 7.1. Lợi nhuận đã thực hiện |
|
|
13.799 | 12.530 | 8.233 | 4.314 | -119 |
| 7.2. Lợi nhuận chưa thực hiện |
|
|
| | | -147 | 2.274 |
| 8. Lợi ích của cổ đông không nắm quyền kiểm soát |
|
|
| | | | |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
|
182.929 | 181.574 | 177.541 | 173.639 | 171.940 |
| LỢI NHUẬN ĐÃ PHÂN PHỐI CHO NHÀ ĐẦU TƯ |
|
|
| | | | |
| 1. Lợi nhuận đã phân phối cho Nhà đầu tư trong năm |
|
|
| | | | |