|
|
|
Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | Q3 2025 |
 | TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
 | A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
508.226 | 502.768 | 522.859 | 499.296 | 500.932 |
 | I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
53.175 | 45.129 | 46.889 | 92.048 | 63.601 |
 | 1. Tiền |
|
|
45.775 | 37.653 | 39.408 | 86.048 | 50.022 |
 | 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
7.400 | 7.476 | 7.481 | 6.000 | 13.579 |
 | II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | 7.483 | |
 | 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | 7.483 | |
 | III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
120.993 | 109.498 | 106.463 | 91.156 | 133.498 |
 | 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
42.661 | 50.010 | 40.724 | 42.862 | 57.324 |
 | 2. Trả trước cho người bán |
|
|
49.316 | 24.802 | 27.784 | 29.234 | 30.315 |
 | 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
1.000 | | | | 10.000 |
 | 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
45.308 | 51.978 | 54.276 | 36.472 | 53.276 |
 | 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-17.293 | -17.293 | -16.321 | -17.412 | -17.417 |
 | IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
326.730 | 343.066 | 365.120 | 305.207 | 301.268 |
 | 1. Hàng tồn kho |
|
|
326.730 | 343.066 | 365.120 | 305.207 | 301.268 |
 | 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
 | V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
7.328 | 5.075 | 4.387 | 3.403 | 2.565 |
 | 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
1.920 | 1.933 | 2.242 | 850 | 2.001 |
 | 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
4.247 | 2.971 | 1.375 | 596 | 155 |
 | 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
1.162 | 171 | 771 | 1.957 | 409 |
 | 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
 | B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
4.076.175 | 4.089.208 | 4.085.255 | 4.275.571 | 4.251.955 |
 | I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
16.465 | 16.465 | 17.322 | 9.284 | 18.059 |
 | 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
 | 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
16.465 | 16.465 | 17.322 | 9.284 | 18.059 |
 | 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
 | II. Tài sản cố định |
|
|
3.094.393 | 3.066.524 | 3.043.106 | 2.995.245 | 2.965.655 |
 | 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
219.904 | 220.812 | 227.054 | 211.590 | 197.700 |
 | - Nguyên giá |
|
|
549.058 | 555.447 | 567.342 | 551.927 | 531.006 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-329.154 | -334.635 | -340.289 | -340.338 | -333.306 |
 | 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
6.754 | 6.437 | 6.120 | 5.803 | 22.074 |
 | - Nguyên giá |
|
|
7.077 | 7.077 | 7.077 | 7.077 | 23.666 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-324 | -641 | -958 | -1.274 | -1.591 |
 | 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
2.867.735 | 2.839.276 | 2.809.933 | 2.777.852 | 2.745.880 |
 | - Nguyên giá |
|
|
3.950.585 | 3.950.585 | 3.950.585 | 3.950.585 | 3.950.585 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-1.082.850 | -1.111.309 | -1.140.652 | -1.172.733 | -1.204.705 |
 | III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
907.766 | 951.526 | 975.979 | 1.224.490 | 1.224.339 |
 | 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
907.766 | 951.526 | 975.979 | 1.224.490 | 1.224.339 |
 | V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
 | 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
 | 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
 | VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
57.551 | 54.692 | 48.848 | 46.552 | 43.902 |
 | 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
57.441 | 54.583 | 48.733 | 46.058 | 43.128 |
 | 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
110 | 110 | 115 | 494 | 773 |
 | 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
4.584.401 | 4.591.976 | 4.608.114 | 4.774.868 | 4.752.887 |
 | NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
 | A. Nợ phải trả |
|
|
3.080.282 | 3.061.636 | 3.041.858 | 2.987.278 | 2.921.140 |
 | I. Nợ ngắn hạn |
|
|
670.416 | 824.848 | 691.784 | 652.778 | 702.126 |
 | 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
356.427 | 489.940 | 393.811 | 312.024 | 314.548 |
 | 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
137.810 | 153.423 | 119.475 | 103.797 | 123.306 |
 | 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
103.994 | 96.011 | 99.334 | 69.528 | 81.737 |
 | 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
8.062 | 6.246 | 6.105 | 9.560 | 10.486 |
 | 6. Phải trả người lao động |
|
|
8.816 | 16.521 | 9.957 | 10.692 | 10.930 |
 | 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
14.765 | 17.582 | 24.659 | 21.041 | 28.554 |
 | 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
200 | 191 | 182 | 1.930 | 163 |
 | 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
26.639 | 30.108 | 26.200 | 114.559 | 123.208 |
 | 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
960 | 2.456 | 4.229 | 1.626 | 1.733 |
 | 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
12.743 | 12.371 | 7.831 | 8.021 | 7.461 |
 | 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
 | 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | II. Nợ dài hạn |
|
|
2.409.866 | 2.236.788 | 2.350.073 | 2.334.501 | 2.219.015 |
 | 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
363.887 | 15.994 | 417.593 | 357.748 | 419.666 |
 | 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| 391.518 | | | |
 | 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
44.194 | | 15.994 | 83.805 | 15.994 |
 | 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
1.928.813 | 1.759.850 | 1.844.644 | 1.827.647 | 1.714.916 |
 | 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
 | 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
14.485 | 18.875 | 21.315 | 16.263 | 18.485 |
 | 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
22.664 | 15.608 | 16.465 | 17.617 | 18.002 |
 | 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
35.823 | 34.943 | 34.062 | 31.420 | 31.952 |
 | 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
 | B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
1.504.120 | 1.530.340 | 1.566.256 | 1.787.590 | 1.831.747 |
 | I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
1.504.120 | 1.530.340 | 1.566.256 | 1.787.590 | 1.831.747 |
 | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
630.000 | 630.000 | 630.000 | 630.000 | 630.000 |
 | 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
383.633 | 383.633 | 383.633 | 411.877 | 411.877 |
 | 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
 | 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
-155.036 | -155.036 | -155.036 | | |
 | 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
 | 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
 | 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
53.513 | 53.513 | 55.814 | 53.513 | 55.814 |
 | 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
 | 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
370.850 | 395.783 | 422.797 | 447.444 | 483.664 |
 | - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
289.105 | 289.105 | 384.213 | 384.558 | 382.239 |
 | - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
81.746 | 106.678 | 38.584 | 62.886 | 101.426 |
 | 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
11 | 11 | 11 | 11 | 11 |
 | 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
 | 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
221.148 | 222.435 | 229.036 | 244.745 | 250.380 |
 | II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
 | 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
 | 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
 | 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
4.584.401 | 4.591.976 | 4.608.114 | 4.774.868 | 4.752.887 |