|
|
|
Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | Q3 2025 |
 | TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
 | A. TÀI SẢN NGẮN HẠN |
|
|
9.181.329 | 8.598.347 | 9.592.157 | 10.455.452 | 11.297.639 |
 | I. Tài sản tài chính |
|
|
9.171.354 | 8.590.786 | 9.585.282 | 10.450.398 | 11.286.671 |
 | 1. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
192.440 | 300.234 | 191.745 | 482.467 | 261.025 |
 | 1.1. Tiền |
|
|
192.440 | 300.234 | 191.745 | 482.467 | 261.025 |
 | 1.2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| | | | |
 | 2. Các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi lỗ (FVTPL) |
|
|
2.569.234 | 2.572.644 | 2.312.842 | 1.622.013 | 1.844.039 |
 | 3. Các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn (HTM) |
|
|
2.217.532 | 1.708.532 | 2.746.012 | 3.275.012 | 3.139.777 |
 | 4. Các khoản cho vay |
|
|
3.119.389 | 3.241.314 | 3.478.934 | 4.230.187 | 4.945.784 |
 | 5. Các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS) |
|
|
882.885 | 680.714 | 784.702 | 723.240 | 978.440 |
 | 6. Dự phòng suy giảm giá trị các tài sản tài chính và tài sản thế chấp |
|
|
-4.810 | -4.810 | -4.810 | -4.810 | -4.810 |
 | 7. Các khoản phải thu |
|
|
202.641 | 87.235 | 69.102 | 115.636 | 115.598 |
 | 7.1. Phải thu bán các tài sản tài chính |
|
|
108.151 | 1.040 | | | |
 | 7.2. Phải thu và dự thu cổ tức, tiền lãi các tài sản tài chính |
|
|
94.490 | 86.195 | 69.102 | 115.636 | 115.598 |
 | 7.2.1. Phải thu cổ tức, tiền lãi đến ngày nhận |
|
|
| | 69.102 | | |
 | Trong đó: Phải thu khó đòi về cổ tức, tiền lãi đến ngày nhận nhưng chưa nhận được |
|
|
| | | | |
 | 7.2.2. Dự thu cổ tức, tiền lãi chưa đến ngày nhận |
|
|
94.490 | 86.195 | | 115.636 | 115.598 |
 | 8. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
1.193 | | | | |
 | 9. Phải thu các dịch vụ CTCK cung cấp |
|
|
2.784 | 2.593 | 3.758 | 6.585 | 6.633 |
 | 10. Phải thu nội bộ |
|
|
| | | | |
 | 11. Phải thu về lỗi giao dịch chứng khoán |
|
|
| | | | |
 | 12. Các khoản phải thu khác |
|
|
1.398 | 3.002 | 3.668 | 739 | 856 |
 | 13. Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu (*) |
|
|
-13.331 | -671 | -671 | -671 | -671 |
 | II.Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
9.975 | 7.561 | 6.875 | 5.054 | 10.968 |
 | 1. Tạm ứng |
|
|
84 | 40 | 58 | 116 | 174 |
 | 2. Vật tư văn phòng, công cụ, dụng cụ |
|
|
100 | | 4 | 67 | 70 |
 | 3. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
9.727 | 7.457 | 6.720 | 4.778 | 10.631 |
 | 4. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược ngắn hạn |
|
|
60 | 60 | 88 | 88 | 88 |
 | 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
5 | 5 | 5 | 5 | 5 |
 | 6. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
 | B.TÀI SẢN DÀI HẠN |
|
|
99.723 | 99.775 | 95.751 | 97.912 | 97.977 |
 | I. Tài sản tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Các khoản đầu tư |
|
|
| | | | |
 | 2.1. Các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
 | 2.2. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
 | 2.3. Đầu tư vào công ty liên doanh, liên kết |
|
|
| | | | |
 | II. Tài sản cố định |
|
|
60.145 | 57.880 | 55.700 | 55.461 | 62.797 |
 | 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
27.444 | 25.525 | 23.692 | 21.858 | 20.266 |
 | - Nguyên giá |
|
|
88.838 | 88.838 | 88.838 | 87.797 | 87.372 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-61.394 | -63.313 | -65.146 | -65.938 | -67.106 |
 | - Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý |
|
|
| | | | |
 | 2.Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | - Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
32.701 | 32.355 | 32.009 | 33.603 | 42.531 |
 | - Nguyên giá |
|
|
75.687 | 75.687 | 75.687 | 77.683 | 87.111 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-42.986 | -43.332 | -43.678 | -44.080 | -44.580 |
 | - Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý |
|
|
| | | | |
 | III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | - Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý |
|
|
| | | | |
 | IV. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
312 | 4.314 | 4.314 | 5.868 | 20 |
 | V. Tài sản dài hạn khác |
|
|
39.267 | 37.582 | 35.737 | 36.583 | 35.160 |
 | 1. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược dài hạn |
|
|
1.087 | 1.091 | 1.091 | 1.091 | 1.091 |
 | 2. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
8.064 | 6.370 | 4.520 | 5.361 | 3.934 |
 | 3. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
 | 4. Tiền nộp Quỹ Hỗ trợ thanh toán |
|
|
20.000 | 20.000 | 20.000 | 20.000 | 20.000 |
 | 5. Tài sản dài hạn khác |
|
|
10.116 | 10.121 | 10.126 | 10.131 | 10.136 |
 | VI. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản dài hạn |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
9.281.052 | 8.698.122 | 9.687.908 | 10.553.364 | 11.395.615 |
 | C. NỢ PHẢI TRẢ |
|
|
7.067.935 | 6.445.213 | 7.329.023 | 8.043.360 | 8.586.934 |
 | I. Nợ phải trả ngắn hạn |
|
|
7.034.191 | 6.422.043 | 7.322.243 | 8.040.855 | 8.564.298 |
 | 1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn |
|
|
6.490.457 | 6.330.591 | 7.071.875 | 7.904.802 | 8.118.719 |
 | 1.1. Vay ngắn hạn |
|
|
6.490.457 | 6.330.591 | 7.071.875 | 7.904.802 | 8.118.719 |
 | 1.2. Nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Vay tài sản tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 3. Trái phiếu chuyển đổi ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 4. Trái phiếu phát hành ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán |
|
|
| | | | |
 | 6. Phải trả hoạt động giao dịch chứng khoán |
|
|
3.062 | 3.637 | 3.456 | 4.889 | 5.557 |
 | 7. Phải trả về lỗi giao dịch các tài sản tài chính |
|
|
| | | | |
 | 8. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
450.751 | 2.374 | 154.870 | 6.138 | 314.233 |
 | 9. Người mua trả tiền trước |
|
|
589 | 611 | 602 | 575 | 484 |
 | 10. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
19.568 | 28.429 | 48.822 | 54.980 | 64.857 |
 | 11. Phải trả người lao động |
|
|
32.308 | 25.385 | 16.344 | 19.317 | 26.150 |
 | 12. Các khoản trích nộp phúc lợi nhân viên |
|
|
56 | | 57 | 57 | 2 |
 | 13. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
25.373 | 22.502 | 20.954 | 24.211 | 15.363 |
 | 14. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 15. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
368 | 329 | 391 | 1.524 | 2.534 |
 | 16. Nhận ký quỹ, ký cược ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 17.Các khoản phải trả, phải nộp khác ngắn hạn |
|
|
1.497 | 1.645 | 1.565 | 1.475 | 1.503 |
 | 18. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
10.163 | 6.539 | 3.307 | 22.887 | 14.897 |
 | II. Nợ phải trả dài hạn |
|
|
33.744 | 23.170 | 6.780 | 2.505 | 22.636 |
 | 1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 1.1. Vay dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 1.2. Nợ thuê tài sản tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Vay tài sản tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 3. Trái phiếu chuyển đổi dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 4. Trái phiếu phát hành dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 6. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 7. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 8. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 9. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
603 | 641 | 607 | 610 | 614 |
 | 10. Nhận ký quỹ, ký cược dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Các khoản phải trả, phải nộp khác dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 13. Dự phòng bồi thường thiệt hại cho nhà đầu tư |
|
|
| | | | |
 | 14. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
33.141 | 22.529 | 6.173 | 1.894 | 22.022 |
 | 15. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
 | D. VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
|
2.213.118 | 2.252.909 | 2.358.884 | 2.510.005 | 2.808.681 |
 | I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
2.213.118 | 2.252.909 | 2.358.884 | 2.510.005 | 2.808.681 |
 | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
1.494.812 | 1.494.812 | 1.494.812 | 2.134.349 | 2.134.349 |
 | 1.1. Vốn góp của chủ sở hữu |
|
|
1.487.383 | 1.487.383 | 1.487.383 | 2.126.934 | 2.126.934 |
 | a. Cổ phiếu phổ thông |
|
|
1.487.383 | 1.487.383 | 1.487.383 | 2.126.934 | 2.126.934 |
 | b. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
| | | | |
 | 1.2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
7.429 | 7.429 | 7.429 | 7.415 | 7.415 |
 | 1.3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
 | 1.4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 1.5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
 | 2. Chênh lệch đánh giá tài sản theo giá trị hợp lý |
|
|
18.377 | | | | 28.160 |
 | 3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
 | 4. Quỹ dự trữ điều lệ |
|
|
| | | | |
 | 5. Quỹ dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp |
|
|
7.001 | 7.001 | 7.001 | 7.001 | 7.001 |
 | 6. Các Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 7. Lợi nhuận chưa phân phối |
|
|
692.928 | 751.096 | 857.072 | 368.655 | 639.171 |
 | 7.1. Lợi nhuận đã thực hiện |
|
|
596.949 | 679.190 | 850.591 | 379.288 | 598.091 |
 | 7.2. Lợi nhuận chưa thực hiện |
|
|
95.979 | 71.906 | 6.481 | -10.633 | 41.080 |
 | 8. Lợi ích của cổ đông không nắm quyền kiểm soát |
|
|
| | | | |
 | II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
|
9.281.052 | 8.698.122 | 9.687.908 | 10.553.364 | 11.395.615 |
 | LỢI NHUẬN ĐÃ PHÂN PHỐI CHO NHÀ ĐẦU TƯ |
|
|
| | | | |
 | 1. Lợi nhuận đã phân phối cho Nhà đầu tư trong năm |
|
|
| | | | |