|
|
Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. TÀI SẢN NGẮN HẠN |
|
|
8.104.398 | 8.449.044 | 6.816.549 | 7.835.970 | 9.181.329 |
| I. Tài sản tài chính |
|
|
7.595.545 | 8.440.509 | 6.810.855 | 7.832.615 | 9.171.354 |
| 1. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
343.765 | 424.853 | 151.932 | 271.758 | 192.440 |
| 1.1. Tiền |
|
|
343.765 | 424.853 | 151.932 | 271.758 | 192.440 |
| 1.2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| | | | |
| 2. Các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi lỗ (FVTPL) |
|
|
1.868.320 | 2.037.923 | 1.542.712 | 2.088.615 | 2.569.234 |
| 3. Các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn (HTM) |
|
|
1.694.032 | 1.782.532 | 1.598.732 | 1.656.732 | 2.217.532 |
| 4. Các khoản cho vay |
|
|
2.603.357 | 2.776.803 | 2.990.052 | 2.805.281 | 3.119.389 |
| 5. Các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS) |
|
|
898.079 | 868.079 | 425.498 | 724.464 | 882.885 |
| 6. Dự phòng suy giảm giá trị các tài sản tài chính và tài sản thế chấp |
|
|
-20.500 | -4.810 | -4.810 | -4.810 | -4.810 |
| 7. Các khoản phải thu |
|
|
199.631 | 563.803 | 111.883 | 295.442 | 202.641 |
| 7.1. Phải thu bán các tài sản tài chính |
|
|
52.300 | 367.300 | 25.625 | 207.450 | 108.151 |
| 7.2. Phải thu và dự thu cổ tức, tiền lãi các tài sản tài chính |
|
|
147.331 | 196.503 | 86.257 | 87.992 | 94.490 |
| 7.2.1. Phải thu cổ tức, tiền lãi đến ngày nhận |
|
|
| | | | |
| Trong đó: Phải thu khó đòi về cổ tức, tiền lãi đến ngày nhận nhưng chưa nhận được |
|
|
| | | | |
| 7.2.2. Dự thu cổ tức, tiền lãi chưa đến ngày nhận |
|
|
147.331 | 196.503 | 86.257 | 87.992 | 94.490 |
| 8. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
1.237 | 1.087 | 1.072 | 1.045 | 1.193 |
| 9. Phải thu các dịch vụ CTCK cung cấp |
|
|
4.899 | 3.313 | 2.832 | 4.149 | 2.784 |
| 10. Phải thu nội bộ |
|
|
| | | | |
| 11. Phải thu về lỗi giao dịch chứng khoán |
|
|
| | | | |
| 12. Các khoản phải thu khác |
|
|
3.213 | 3.193 | 4.284 | 3.270 | 1.398 |
| 13. Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu (*) |
|
|
-488 | -16.265 | -13.331 | -13.331 | -13.331 |
| II.Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
508.853 | 8.534 | 5.693 | 3.354 | 9.975 |
| 1. Tạm ứng |
|
|
255 | | 114 | 35 | 84 |
| 2. Vật tư văn phòng, công cụ, dụng cụ |
|
|
743 | 9 | 161 | 126 | 100 |
| 3. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
12.945 | 8.472 | 5.365 | 3.090 | 9.727 |
| 4. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược ngắn hạn |
|
|
50 | 49 | 49 | 99 | 60 |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
494.861 | 5 | 5 | 5 | 5 |
| 6. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B.TÀI SẢN DÀI HẠN |
|
|
90.384 | 110.418 | 105.816 | 103.479 | 99.723 |
| I. Tài sản tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Các khoản đầu tư |
|
|
| | | | |
| 2.1. Các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| 2.2. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2.3. Đầu tư vào công ty liên doanh, liên kết |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
46.393 | 66.627 | 64.161 | 62.285 | 60.145 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
12.525 | 33.103 | 30.979 | 29.439 | 27.444 |
| - Nguyên giá |
|
|
66.733 | 88.474 | 88.355 | 88.838 | 88.838 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-54.208 | -55.371 | -57.376 | -59.398 | -61.394 |
| - Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý |
|
|
| | | | |
| 2.Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| - Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
33.868 | 33.524 | 33.181 | 32.846 | 32.701 |
| - Nguyên giá |
|
|
75.493 | 75.493 | 75.493 | 75.493 | 75.687 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-41.625 | -41.968 | -42.312 | -42.647 | -42.986 |
| - Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý |
|
|
| | | | |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| - Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý |
|
|
| | | | |
| IV. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
3.764 | | | 90 | 312 |
| V. Tài sản dài hạn khác |
|
|
40.227 | 43.791 | 41.655 | 41.104 | 39.267 |
| 1. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược dài hạn |
|
|
299 | 299 | 299 | 1.075 | 1.087 |
| 2. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
9.834 | 13.391 | 11.250 | 9.918 | 8.064 |
| 3. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
| 4. Tiền nộp Quỹ Hỗ trợ thanh toán |
|
|
20.000 | 20.000 | 20.000 | 20.000 | 20.000 |
| 5. Tài sản dài hạn khác |
|
|
10.094 | 10.100 | 10.105 | 10.110 | 10.116 |
| VI. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản dài hạn |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
8.194.782 | 8.559.462 | 6.922.364 | 7.939.449 | 9.281.052 |
| C. NỢ PHẢI TRẢ |
|
|
6.189.313 | 6.521.347 | 4.776.333 | 5.789.194 | 7.067.935 |
| I. Nợ phải trả ngắn hạn |
|
|
6.169.637 | 6.495.275 | 4.738.846 | 5.760.145 | 7.034.191 |
| 1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn |
|
|
5.588.887 | 6.357.889 | 4.560.085 | 5.440.018 | 6.490.457 |
| 1.1. Vay ngắn hạn |
|
|
5.588.887 | 6.357.889 | 4.560.085 | 5.440.018 | 6.490.457 |
| 1.2. Nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Vay tài sản tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Trái phiếu chuyển đổi ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Trái phiếu phát hành ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán |
|
|
| | | | |
| 6. Phải trả hoạt động giao dịch chứng khoán |
|
|
11.795 | 39.354 | 6.483 | 10.953 | 3.062 |
| 7. Phải trả về lỗi giao dịch các tài sản tài chính |
|
|
| | | | |
| 8. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
20.269 | 19.556 | 117.859 | 224.698 | 450.751 |
| 9. Người mua trả tiền trước |
|
|
952 | 1.047 | 589 | 589 | 589 |
| 10. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
10.411 | 26.833 | 21.245 | 22.421 | 19.568 |
| 11. Phải trả người lao động |
|
|
13.634 | 27.171 | 14.048 | 24.987 | 32.308 |
| 12. Các khoản trích nộp phúc lợi nhân viên |
|
|
47 | | 52 | 55 | 56 |
| 13. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
18.653 | 16.696 | 15.388 | 21.259 | 25.373 |
| 14. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 15. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
156 | 106 | 197 | 443 | 368 |
| 16. Nhận ký quỹ, ký cược ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 17.Các khoản phải trả, phải nộp khác ngắn hạn |
|
|
496.621 | 2.580 | 2.056 | 1.412 | 1.497 |
| 18. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
8.211 | 4.043 | 844 | 13.310 | 10.163 |
| II. Nợ phải trả dài hạn |
|
|
19.676 | 26.072 | 37.487 | 29.049 | 33.744 |
| 1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1.1. Vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1.2. Nợ thuê tài sản tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Vay tài sản tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Trái phiếu chuyển đổi dài hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Trái phiếu phát hành dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 6. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
| | | | |
| 7. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 8. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
486 | 458 | 582 | 730 | 603 |
| 10. Nhận ký quỹ, ký cược dài hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Các khoản phải trả, phải nộp khác dài hạn |
|
|
| | | | |
| 12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 13. Dự phòng bồi thường thiệt hại cho nhà đầu tư |
|
|
| | | | |
| 14. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
19.190 | 25.614 | 36.905 | 28.320 | 33.141 |
| 15. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| D. VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
|
2.005.469 | 2.038.115 | 2.146.032 | 2.150.255 | 2.213.118 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
2.005.469 | 2.038.115 | 2.146.032 | 2.150.255 | 2.213.118 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
1.493.275 | 1.493.275 | 1.493.275 | 1.494.812 | 1.494.812 |
| 1.1. Vốn góp của chủ sở hữu |
|
|
1.487.383 | 1.487.383 | 1.487.383 | 1.487.383 | 1.487.383 |
| a. Cổ phiếu phổ thông |
|
|
1.487.383 | 1.487.383 | 1.487.383 | 1.487.383 | 1.487.383 |
| b. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
| | | | |
| 1.2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
6.151 | 6.151 | 6.151 | 7.429 | 7.429 |
| 1.3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 1.4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 1.5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
-259 | -259 | -259 | | |
| 2. Chênh lệch đánh giá tài sản theo giá trị hợp lý |
|
|
| | 8.753 | 8.201 | 18.377 |
| 3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 4. Quỹ dự trữ điều lệ |
|
|
| | | | |
| 5. Quỹ dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp |
|
|
4.265 | 4.265 | 4.265 | 7.001 | 7.001 |
| 6. Các Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 7. Lợi nhuận chưa phân phối |
|
|
507.930 | 540.576 | 639.739 | 640.241 | 692.928 |
| 7.1. Lợi nhuận đã thực hiện |
|
|
377.822 | 457.423 | 519.083 | 553.374 | 596.949 |
| 7.2. Lợi nhuận chưa thực hiện |
|
|
130.108 | 83.153 | 120.656 | 86.867 | 95.979 |
| 8. Lợi ích của cổ đông không nắm quyền kiểm soát |
|
|
| | | | |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
|
8.194.782 | 8.559.462 | 6.922.364 | 7.939.449 | 9.281.052 |
| LỢI NHUẬN ĐÃ PHÂN PHỐI CHO NHÀ ĐẦU TƯ |
|
|
| | | | |
| 1. Lợi nhuận đã phân phối cho Nhà đầu tư trong năm |
|
|
| | | | |