|
|
Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 |
 | TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
 | A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
737.345 | 571.118 | 539.392 | 548.966 | 526.429 |
 | I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
50.734 | 75.400 | 110.088 | 75.228 | 92.692 |
 | 1. Tiền |
|
|
50.734 | 75.400 | 110.088 | 75.228 | 92.692 |
 | 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| | | | |
 | II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
103.204 | 45.204 | 204 | 114 | 132 |
 | 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
2.549 | 2.549 | 2.549 | 2.549 | 2.549 |
 | 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
-2.346 | -2.346 | -2.346 | -2.435 | -2.417 |
 | 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
103.000 | 45.000 | | | |
 | III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
440.976 | 301.603 | 285.875 | 331.910 | 297.787 |
 | 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
150.691 | 159.893 | 186.056 | 185.611 | 183.976 |
 | 2. Trả trước cho người bán |
|
|
159.456 | 165.608 | 139.622 | 148.884 | 161.271 |
 | 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
296.002 | 141.303 | 125.399 | 162.511 | 117.720 |
 | 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-165.173 | -165.201 | -165.201 | -165.096 | -165.179 |
 | IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
116.048 | 119.872 | 117.480 | 117.728 | 112.963 |
 | 1. Hàng tồn kho |
|
|
116.048 | 119.872 | 117.480 | 117.728 | 112.963 |
 | 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
 | V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
26.384 | 29.040 | 25.744 | 23.987 | 22.855 |
 | 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
1.576 | 2.937 | 891 | 484 | 353 |
 | 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
22.390 | 23.570 | 22.384 | 20.915 | 20.615 |
 | 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
2.418 | 2.534 | 2.469 | 2.588 | 1.886 |
 | 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
 | B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
1.452.810 | 1.384.866 | 1.396.395 | 1.407.533 | 1.405.746 |
 | I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
3 | 3 | 11 | 3 | 3 |
 | 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
 | 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
3 | 3 | 11 | 3 | 3 |
 | 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
 | II. Tài sản cố định |
|
|
413.420 | 407.147 | 401.038 | 394.898 | 381.658 |
 | 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
400.093 | 393.914 | 387.898 | 381.852 | 368.935 |
 | - Nguyên giá |
|
|
531.313 | 531.374 | 531.414 | 531.414 | 531.903 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-131.221 | -137.461 | -143.515 | -149.562 | -162.969 |
 | 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
13.327 | 13.233 | 13.140 | 13.046 | 12.723 |
 | - Nguyên giá |
|
|
17.950 | 17.950 | 17.950 | 17.950 | 17.950 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-4.623 | -4.717 | -4.810 | -4.904 | -5.227 |
 | III. Bất động sản đầu tư |
|
|
42.078 | 41.501 | 40.925 | 40.348 | 39.771 |
 | - Nguyên giá |
|
|
69.146 | 69.146 | 69.146 | 69.146 | 69.146 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-27.068 | -27.645 | -28.222 | -28.798 | -29.375 |
 | IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
948.349 | 929.537 | 948.016 | 966.093 | 976.277 |
 | 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
126.067 | 125.773 | 126.542 | 126.600 | 127.428 |
 | 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
822.283 | 803.765 | 821.475 | 839.493 | 848.849 |
 | V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
1.639 | 1.639 | 1.639 | 1.137 | 1.320 |
 | 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
 | 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
12.013 | 12.013 | 12.013 | 12.013 | 12.013 |
 | 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
-10.374 | -10.374 | -10.374 | -10.876 | -10.693 |
 | 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
 | VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
47.320 | 5.038 | 4.765 | 5.054 | 6.716 |
 | 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
47.320 | 5.038 | 4.765 | 5.054 | 6.716 |
 | 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
2.190.155 | 1.955.985 | 1.935.787 | 1.956.499 | 1.932.175 |
 | NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
 | A. Nợ phải trả |
|
|
1.172.976 | 936.514 | 917.097 | 938.592 | 906.605 |
 | I. Nợ ngắn hạn |
|
|
996.654 | 764.598 | 742.404 | 768.392 | 749.582 |
 | 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
148.160 | 148.160 | 148.160 | 148.160 | 148.160 |
 | 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
204.351 | 158.346 | 188.952 | 190.084 | 174.316 |
 | 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
152.828 | 90.277 | 61.408 | 58.702 | 63.012 |
 | 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
10.314 | 5.405 | 2.151 | 3.669 | 4.529 |
 | 6. Phải trả người lao động |
|
|
6.516 | 5.861 | 5.843 | 6.190 | 7.326 |
 | 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
256.737 | 237.285 | 230.226 | 236.865 | 219.239 |
 | 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
42.942 | 3.154 | 1.237 | 4.351 | 3.686 |
 | 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
174.807 | 116.109 | 100.531 | 120.371 | 129.313 |
 | 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
| | 3.895 | | |
 | 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
 | 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | II. Nợ dài hạn |
|
|
176.322 | 171.916 | 174.692 | 170.200 | 157.023 |
 | 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
141.938 | 141.900 | 141.093 | 142.602 | 143.128 |
 | 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| | 2.034 | | |
 | 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
 | 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
 | 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
13.182 | 13.182 | 13.182 | 13.174 | |
 | 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
21.202 | 16.835 | 18.383 | 14.424 | 13.896 |
 | 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
 | B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
1.017.179 | 1.019.470 | 1.018.690 | 1.017.907 | 1.025.569 |
 | I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
1.017.179 | 1.019.470 | 1.018.690 | 1.017.907 | 1.025.569 |
 | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
789.073 | 789.073 | 789.073 | 789.073 | 789.073 |
 | 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
| | | | |
 | 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
 | 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
 | 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
 | 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
 | 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
105 | 105 | 105 | 105 | 105 |
 | 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
 | 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
215.940 | 218.244 | 217.476 | 219.694 | 227.397 |
 | - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
180.187 | 215.967 | 215.967 | 215.967 | 215.967 |
 | - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
35.753 | 2.277 | 1.509 | 3.727 | 11.430 |
 | 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
 | 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
12.061 | 12.049 | 12.037 | 9.036 | 8.995 |
 | II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
 | 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
 | 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
 | 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
2.190.155 | 1.955.985 | 1.935.787 | 1.956.499 | 1.932.175 |