|
|
Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
784.522 | 737.345 | 571.118 | 539.392 | 548.966 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
108.340 | 50.734 | 75.400 | 110.088 | 75.228 |
| 1. Tiền |
|
|
108.340 | 50.734 | 75.400 | 110.088 | 75.228 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| | | | |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
204 | 103.204 | 45.204 | 204 | 114 |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
2.549 | 2.549 | 2.549 | 2.549 | 2.549 |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
-2.346 | -2.346 | -2.346 | -2.346 | -2.435 |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| 103.000 | 45.000 | | |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
490.244 | 440.976 | 301.603 | 285.875 | 331.910 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
227.110 | 150.691 | 159.893 | 186.056 | 185.611 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
214.179 | 159.456 | 165.608 | 139.622 | 148.884 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
190.403 | 296.002 | 141.303 | 125.399 | 162.511 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-141.448 | -165.173 | -165.201 | -165.201 | -165.096 |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
150.782 | 116.048 | 119.872 | 117.480 | 117.728 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
150.782 | 116.048 | 119.872 | 117.480 | 117.728 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
34.952 | 26.384 | 29.040 | 25.744 | 23.987 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
561 | 1.576 | 2.937 | 891 | 484 |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
32.676 | 22.390 | 23.570 | 22.384 | 20.915 |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
1.715 | 2.418 | 2.534 | 2.469 | 2.588 |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
1.452.412 | 1.452.810 | 1.384.866 | 1.396.395 | 1.407.533 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
3 | 3 | 3 | 11 | 3 |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
3 | 3 | 3 | 11 | 3 |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
419.573 | 413.420 | 407.147 | 401.038 | 394.898 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
406.152 | 400.093 | 393.914 | 387.898 | 381.852 |
| - Nguyên giá |
|
|
531.313 | 531.313 | 531.374 | 531.414 | 531.414 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-125.161 | -131.221 | -137.461 | -143.515 | -149.562 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
13.421 | 13.327 | 13.233 | 13.140 | 13.046 |
| - Nguyên giá |
|
|
17.950 | 17.950 | 17.950 | 17.950 | 17.950 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-4.529 | -4.623 | -4.717 | -4.810 | -4.904 |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
104.710 | 42.078 | 41.501 | 40.925 | 40.348 |
| - Nguyên giá |
|
|
141.726 | 69.146 | 69.146 | 69.146 | 69.146 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-37.016 | -27.068 | -27.645 | -28.222 | -28.798 |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
886.512 | 948.349 | 929.537 | 948.016 | 966.093 |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
125.256 | 126.067 | 125.773 | 126.542 | 126.600 |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
761.257 | 822.283 | 803.765 | 821.475 | 839.493 |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
1.639 | 1.639 | 1.639 | 1.639 | 1.137 |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
12.013 | 12.013 | 12.013 | 12.013 | 12.013 |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
-10.374 | -10.374 | -10.374 | -10.374 | -10.876 |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
39.973 | 47.320 | 5.038 | 4.765 | 5.054 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
39.973 | 47.320 | 5.038 | 4.765 | 5.054 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
2.236.933 | 2.190.155 | 1.955.985 | 1.935.787 | 1.956.499 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
1.226.189 | 1.172.976 | 936.514 | 917.097 | 938.592 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
1.031.493 | 996.654 | 764.598 | 742.404 | 768.392 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
148.160 | 148.160 | 148.160 | 148.160 | 148.160 |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
249.002 | 204.351 | 158.346 | 188.952 | 190.084 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
167.296 | 152.828 | 90.277 | 61.408 | 58.702 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
12.062 | 10.314 | 5.405 | 2.151 | 3.669 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
5.490 | 6.516 | 5.861 | 5.843 | 6.190 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
256.237 | 256.737 | 237.285 | 230.226 | 236.865 |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
35.870 | 42.942 | 3.154 | 1.237 | 4.351 |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
157.376 | 174.807 | 116.109 | 100.531 | 120.371 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
| | | 3.895 | |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
194.696 | 176.322 | 171.916 | 174.692 | 170.200 |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
140.992 | 141.938 | 141.900 | 141.093 | 142.602 |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| | | 2.034 | |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
33.353 | 13.182 | 13.182 | 13.182 | 13.174 |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
20.351 | 21.202 | 16.835 | 18.383 | 14.424 |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
1.010.744 | 1.017.179 | 1.019.470 | 1.018.690 | 1.017.907 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
1.010.744 | 1.017.179 | 1.019.470 | 1.018.690 | 1.017.907 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
789.073 | 789.073 | 789.073 | 789.073 | 789.073 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
| | | | |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
105 | 105 | 105 | 105 | 105 |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
209.484 | 215.940 | 218.244 | 217.476 | 219.694 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
180.187 | 180.187 | 215.967 | 215.967 | 215.967 |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
29.297 | 35.753 | 2.277 | 1.509 | 3.727 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
12.083 | 12.061 | 12.049 | 12.037 | 9.036 |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
2.236.933 | 2.190.155 | 1.955.985 | 1.935.787 | 1.956.499 |