|
|
Q4 2015 | Q4 2016 | Q4 2017 | Q4 2018 | Q4 2019 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
34.301 | 25.710 | 20.077 | 34.522 | 29.749 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
4.754 | 4.973 | 921 | 15.206 | 9.595 |
| 1. Tiền |
|
|
4.754 | 4.973 | 921 | 15.206 | 9.595 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| | | | |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
3.000 | | | | |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
3.000 | | | | |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
13.368 | 10.061 | 7.976 | 10.755 | 8.740 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
13.048 | 9.293 | 7.092 | 10.894 | 6.956 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
| 107 | | | |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | 1.153 | | |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
671 | 997 | -269 | 131 | 2.053 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-351 | -337 | | -269 | -269 |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
13.178 | 10.676 | 11.180 | 8.552 | 11.380 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
13.178 | 10.676 | 11.180 | 8.552 | 11.380 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | 7 | 35 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
| | | 7 | 35 |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
| | | | |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
| | | | |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
8.231 | 7.879 | 7.865 | 7.351 | 7.008 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
8.099 | 7.609 | 7.399 | 6.351 | 6.759 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
8.099 | 7.609 | 7.399 | 6.351 | 6.759 |
| - Nguyên giá |
|
|
23.615 | 24.114 | 24.917 | 24.916 | 26.343 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-15.515 | -16.505 | -17.519 | -18.565 | -19.585 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
| 171 | | 521 | |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
| 171 | | 521 | |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
132 | 99 | 466 | 479 | 249 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
132 | 99 | 466 | 479 | 249 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
42.532 | 33.590 | 27.942 | 41.873 | 36.757 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
18.095 | 9.597 | 4.249 | 18.567 | 13.514 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
18.095 | 9.597 | 4.249 | 18.567 | 13.514 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
3.836 | | 241 | 9.243 | 8.020 |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
7.061 | 5.330 | 3.044 | 6.257 | 2.686 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
| 138 | | | 248 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
2.754 | 820 | 189 | 2.218 | 1.852 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
2.413 | 1.726 | 207 | 531 | 27 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
893 | | | 58 | 90 |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
250 | 188 | | 2 | 29 |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
335 | 1.087 | 260 | 230 | 466 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
554 | 307 | 309 | 29 | 96 |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
24.436 | 23.993 | 23.692 | 23.306 | 23.243 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
24.436 | 23.993 | 23.692 | 23.306 | 23.243 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
22.000 | 22.000 | 22.000 | 22.000 | 22.000 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
| | | | |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
1.570 | 1.570 | 1.570 | 760 | 760 |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
866 | 423 | 122 | 546 | 483 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
| | | 72 | 34 |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
866 | 423 | 122 | 474 | 449 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
42.532 | 33.590 | 27.942 | 41.873 | 36.757 |