|
|
Q4 2018 | Q4 2021 | Q4 2022 | Q2 2023 | Q4 2023 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
97.906 | 127.286 | 137.826 | 142.268 | 141.654 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
4.405 | 32.387 | 29.751 | 15.880 | 13.320 |
| 1. Tiền |
|
|
4.405 | 32.387 | 29.751 | 15.880 | 13.320 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| | | | |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
45.982 | 59.982 | 59.982 | 56.982 | 42.982 |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
45.982 | 59.982 | 59.982 | 56.982 | 42.982 |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
20.375 | 11.642 | 11.224 | 10.752 | 11.564 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
9.414 | 3.221 | 985 | 1.080 | 1.319 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
746 | 1.042 | 1.956 | 2.024 | 1.836 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
12.906 | 10.425 | 10.116 | 9.481 | 8.410 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-2.691 | -3.046 | -1.833 | -1.833 | |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
27.145 | 22.412 | 36.811 | 58.655 | 69.750 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
27.145 | 22.412 | 36.811 | 58.655 | 69.750 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| 863 | 58 | | 4.037 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
| | | | 3.823 |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
| | | | |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
| 863 | 58 | | 214 |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
32.512 | 30.703 | 34.712 | 33.893 | 29.328 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
1.687 | 1.904 | 1.953 | 2.275 | 2.004 |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | 271 | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
1.687 | 1.904 | 1.953 | 2.004 | 2.004 |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
6.031 | 4.612 | 4.997 | 4.617 | 4.237 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
5.960 | 4.541 | 4.927 | 4.546 | 4.166 |
| - Nguyên giá |
|
|
18.090 | 16.741 | 17.744 | 17.744 | 17.744 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-12.130 | -12.199 | -12.818 | -13.198 | -13.578 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
71 | 71 | 71 | 71 | 71 |
| - Nguyên giá |
|
|
3.628 | 3.628 | 3.628 | 3.628 | 3.628 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-3.558 | -3.558 | -3.558 | -3.558 | -3.558 |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
22.288 | 22.675 | 22.675 | 22.675 | 22.675 |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | 22.675 |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
22.288 | 22.675 | 22.675 | 22.675 | |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
2.506 | 1.511 | 5.086 | 4.325 | 412 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
2.506 | 1.511 | 5.086 | 4.325 | 412 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
130.418 | 157.988 | 172.538 | 176.161 | 170.982 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
52.633 | 47.351 | 51.552 | 60.623 | 51.119 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
52.182 | 46.899 | 51.100 | 60.172 | 50.667 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
6.644 | 10.472 | 11.986 | 7.060 | 12.821 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
8.662 | 5.435 | 3.829 | 4.523 | 3.831 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
3.516 | 3.441 | 6.377 | 4.225 | 1.854 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
489 | 1.012 | 1.903 | 555 | 1.411 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
30.677 | 22.468 | 22.511 | 35.825 | 23.750 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
2.194 | 4.071 | 4.494 | 7.984 | 7.000 |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
452 | 452 | 452 | 452 | 452 |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
452 | 452 | 452 | 452 | 452 |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
77.785 | 110.638 | 120.986 | 115.538 | 119.863 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
77.785 | 110.638 | 120.986 | 115.538 | 119.863 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
52.597 | 52.597 | 52.597 | 52.597 | 52.597 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
| | | | |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
10.269 | 32.423 | 36.679 | 43.834 | 43.834 |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
14.919 | 25.618 | 31.710 | 19.106 | 23.431 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
| 7.222 | 7.385 | 7.934 | 7.934 |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
14.919 | 18.396 | 24.325 | 11.172 | 15.497 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
130.418 | 157.988 | 172.538 | 176.161 | 170.982 |