|
|
Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 |
 | TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
 | A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
378.216 | 389.817 | 428.531 | 389.993 | 517.339 |
 | I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
60.392 | 47.404 | 75.184 | 73.622 | 221.998 |
 | 1. Tiền |
|
|
20.392 | 7.404 | 10.184 | 8.622 | 21.998 |
 | 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
40.000 | 40.000 | 65.000 | 65.000 | 200.000 |
 | II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | 23.500 | 32.500 |
 | 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | 23.500 | 32.500 |
 | III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
67.778 | 67.727 | 48.365 | 63.671 | 74.485 |
 | 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
20.685 | 17.040 | 12.130 | 39.445 | 44.872 |
 | 2. Trả trước cho người bán |
|
|
19.543 | 19.654 | 12.368 | 3.823 | 9.272 |
 | 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
29.926 | 33.628 | 26.463 | 24.124 | 24.063 |
 | 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-2.375 | -2.596 | -2.596 | -3.721 | -3.721 |
 | IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
179.674 | 205.495 | 239.467 | 187.305 | 165.613 |
 | 1. Hàng tồn kho |
|
|
179.674 | 205.495 | 239.467 | 187.305 | 165.613 |
 | 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
 | V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
70.372 | 69.192 | 65.516 | 41.895 | 22.743 |
 | 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
6.475 | 4.286 | 2.534 | 2.204 | 4.604 |
 | 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
62.057 | 62.826 | 60.764 | 38.506 | 15.322 |
 | 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
1.840 | 2.079 | 2.218 | 1.185 | 2.817 |
 | 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
 | B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
1.183.121 | 1.169.712 | 1.157.967 | 1.126.273 | 1.123.530 |
 | I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
11.052 | 11.052 | 11.052 | 11.052 | 11.052 |
 | 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
75 | 75 | 75 | 75 | 75 |
 | 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
17.528 | 17.528 | 17.528 | 17.528 | 17.528 |
 | 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
-6.551 | -6.551 | -6.551 | -6.551 | -6.551 |
 | II. Tài sản cố định |
|
|
83.956 | 83.191 | 82.268 | 82.073 | 81.038 |
 | 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
60.219 | 59.617 | 58.858 | 58.827 | 57.957 |
 | - Nguyên giá |
|
|
81.347 | 81.627 | 81.750 | 82.148 | 82.142 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-21.128 | -22.010 | -22.891 | -23.320 | -24.185 |
 | 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
23.737 | 23.573 | 23.410 | 23.246 | 23.082 |
 | - Nguyên giá |
|
|
24.974 | 24.974 | 24.974 | 24.974 | 24.974 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-1.237 | -1.401 | -1.565 | -1.729 | -1.892 |
 | III. Bất động sản đầu tư |
|
|
350.399 | 344.246 | 337.768 | 343.164 | 367.529 |
 | - Nguyên giá |
|
|
647.411 | 648.247 | 648.719 | 650.651 | 682.054 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-297.012 | -304.001 | -310.951 | -307.487 | -314.525 |
 | IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
1.633 | 1.488 | 1.679 | 17.632 | 20.170 |
 | 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
1.633 | 1.488 | 1.679 | 17.632 | 20.170 |
 | V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
83.744 | 83.845 | 83.845 | 84.711 | 114.711 |
 | 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
 | 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
91.200 | 91.200 | 91.200 | 91.200 | 91.200 |
 | 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
-7.456 | -7.355 | -7.355 | -6.489 | -6.489 |
 | 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | 30.000 |
 | VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
652.337 | 645.891 | 641.355 | 587.641 | 529.031 |
 | 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
647.310 | 640.898 | 636.350 | 582.408 | 523.783 |
 | 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
5.026 | 4.993 | 5.006 | 5.234 | 5.248 |
 | 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
1.561.337 | 1.559.529 | 1.586.498 | 1.516.266 | 1.640.870 |
 | NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
 | A. Nợ phải trả |
|
|
623.729 | 628.077 | 652.578 | 769.467 | 885.762 |
 | I. Nợ ngắn hạn |
|
|
82.349 | 92.327 | 122.898 | 245.890 | 288.559 |
 | 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
3.689 | 4.206 | 3.153 | 12.041 | 3.695 |
 | 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
784 | 95 | 95 | 95 | 156.415 |
 | 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
1.050 | 38 | 1.067 | 19.855 | 2.609 |
 | 6. Phải trả người lao động |
|
|
1.900 | 1.909 | 760 | 12.945 | 1.853 |
 | 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
25.765 | 25.643 | 25.801 | 28.132 | 27.327 |
 | 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
36.271 | 37.418 | 72.646 | 101.184 | 37.178 |
 | 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
6.853 | 17.390 | 14.728 | 51.371 | 46.334 |
 | 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
6.036 | 5.628 | 4.649 | 20.267 | 13.148 |
 | 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
 | 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | II. Nợ dài hạn |
|
|
541.380 | 535.750 | 529.680 | 523.577 | 597.203 |
 | 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
56 | 56 | 56 | 56 | 56 |
 | 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
 | 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
 | 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
541.324 | 535.694 | 529.624 | 523.521 | 597.148 |
 | 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
 | B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
937.608 | 931.452 | 933.920 | 746.799 | 755.107 |
 | I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
937.608 | 931.452 | 933.920 | 746.799 | 755.107 |
 | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
303.048 | 303.048 | 303.048 | 303.048 | 303.048 |
 | 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
69.279 | 69.279 | 69.279 | 69.279 | 69.279 |
 | 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
 | 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
-1.408 | -1.408 | -1.408 | -1.408 | -1.408 |
 | 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
 | 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
 | 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
89.265 | 89.265 | 89.265 | 102.496 | 102.496 |
 | 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
 | 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
16.675 | 16.675 | 16.675 | 16.675 | 16.675 |
 | 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
460.749 | 454.592 | 457.061 | 256.708 | 265.017 |
 | - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
459.774 | 459.774 | 459.774 | 196.515 | 256.708 |
 | - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
974 | -5.182 | -2.714 | 60.194 | 8.308 |
 | 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
 | 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
 | II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
 | 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
 | 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
 | 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
1.561.337 | 1.559.529 | 1.586.498 | 1.516.266 | 1.640.870 |