|
|
Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
426.686 | 385.980 | 378.216 | 389.817 | 428.531 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
16.013 | 29.232 | 60.392 | 47.404 | 75.184 |
| 1. Tiền |
|
|
6.013 | 29.232 | 20.392 | 7.404 | 10.184 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
10.000 | | 40.000 | 40.000 | 65.000 |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
130.000 | 90.000 | | | |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
130.000 | 90.000 | | | |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
84.625 | 50.990 | 67.778 | 67.727 | 48.365 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
13.149 | 10.168 | 20.685 | 17.040 | 12.130 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
17.765 | 8.456 | 19.543 | 19.654 | 12.368 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
56.086 | 34.741 | 29.926 | 33.628 | 26.463 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-2.375 | -2.375 | -2.375 | -2.596 | -2.596 |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
135.904 | 153.405 | 179.674 | 205.495 | 239.467 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
135.904 | 153.405 | 179.674 | 205.495 | 239.467 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
60.144 | 62.353 | 70.372 | 69.192 | 65.516 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
3.101 | 162 | 6.475 | 4.286 | 2.534 |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
56.105 | 60.201 | 62.057 | 62.826 | 60.764 |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
939 | 1.991 | 1.840 | 2.079 | 2.218 |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
1.120.056 | 1.172.853 | 1.183.121 | 1.169.712 | 1.157.967 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
11.052 | 11.052 | 11.052 | 11.052 | 11.052 |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
75 | 75 | 75 | 75 | 75 |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
17.528 | 17.528 | 17.528 | 17.528 | 17.528 |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
-6.551 | -6.551 | -6.551 | -6.551 | -6.551 |
| II. Tài sản cố định |
|
|
7.309 | 13.665 | 83.956 | 83.191 | 82.268 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
7.214 | 13.575 | 60.219 | 59.617 | 58.858 |
| - Nguyên giá |
|
|
26.803 | 33.986 | 81.347 | 81.627 | 81.750 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-19.588 | -20.411 | -21.128 | -22.010 | -22.891 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
95 | 90 | 23.737 | 23.573 | 23.410 |
| - Nguyên giá |
|
|
1.269 | 1.269 | 24.974 | 24.974 | 24.974 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-1.174 | -1.179 | -1.237 | -1.401 | -1.565 |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
359.391 | 356.127 | 350.399 | 344.246 | 337.768 |
| - Nguyên giá |
|
|
642.697 | 646.310 | 647.411 | 648.247 | 648.719 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-283.306 | -290.184 | -297.012 | -304.001 | -310.951 |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
71.831 | 65.594 | 1.633 | 1.488 | 1.679 |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
71.831 | 65.594 | 1.633 | 1.488 | 1.679 |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
85.255 | 83.744 | 83.744 | 83.845 | 83.845 |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
91.200 | 91.200 | 91.200 | 91.200 | 91.200 |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
-5.945 | -7.456 | -7.456 | -7.355 | -7.355 |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
585.218 | 642.672 | 652.337 | 645.891 | 641.355 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
579.855 | 637.587 | 647.310 | 640.898 | 636.350 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
5.363 | 5.085 | 5.026 | 4.993 | 5.006 |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
1.546.742 | 1.558.833 | 1.561.337 | 1.559.529 | 1.586.498 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
630.744 | 622.546 | 623.729 | 628.077 | 652.578 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
77.107 | 74.972 | 82.349 | 92.327 | 122.898 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
3.813 | 5.256 | 3.689 | 4.206 | 3.153 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
95 | 95 | 784 | 95 | 95 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
| | 1.050 | 38 | 1.067 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
1.135 | 4.056 | 1.900 | 1.909 | 760 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
27.094 | 25.718 | 25.765 | 25.643 | 25.801 |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
35.424 | 26.503 | 36.271 | 37.418 | 72.646 |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
3.352 | 4.169 | 6.853 | 17.390 | 14.728 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
6.194 | 9.174 | 6.036 | 5.628 | 4.649 |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
553.637 | 547.574 | 541.380 | 535.750 | 529.680 |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
56 | 56 | 56 | 56 | 56 |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
553.581 | 547.518 | 541.324 | 535.694 | 529.624 |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
915.998 | 936.287 | 937.608 | 931.452 | 933.920 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
915.998 | 936.287 | 937.608 | 931.452 | 933.920 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
303.048 | 303.048 | 303.048 | 303.048 | 303.048 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
69.279 | 69.279 | 69.279 | 69.279 | 69.279 |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
-1.408 | -1.408 | -1.408 | -1.408 | -1.408 |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
85.402 | 89.216 | 89.265 | 89.265 | 89.265 |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
16.675 | 16.675 | 16.675 | 16.675 | 16.675 |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
443.002 | 459.477 | 460.749 | 454.592 | 457.061 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
441.056 | 441.056 | 459.774 | 459.774 | 459.774 |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
1.946 | 18.421 | 974 | -5.182 | -2.714 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
1.546.742 | 1.558.833 | 1.561.337 | 1.559.529 | 1.586.498 |