|
|
|
Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | Q3 2025 |
 | TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
 | A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
553.930 | 567.184 | 612.798 | 672.391 | 659.888 |
 | I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
70.769 | 74.552 | 41.058 | 78.001 | 65.072 |
 | 1. Tiền |
|
|
3.579 | 6.422 | 13.558 | 23.771 | 65.072 |
 | 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
67.190 | 68.130 | 27.500 | 54.230 | |
 | II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
 | III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
363.712 | 370.586 | 430.210 | 450.281 | 470.633 |
 | 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
267.045 | 285.800 | 331.826 | 336.447 | 368.138 |
 | 2. Trả trước cho người bán |
|
|
96.059 | 85.314 | 101.231 | 118.587 | 105.085 |
 | 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
8.098 | 8.710 | 6.391 | 6.537 | 8.700 |
 | 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-7.490 | -9.238 | -9.238 | -11.290 | -11.290 |
 | IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
76.307 | 82.432 | 92.306 | 102.371 | 101.532 |
 | 1. Hàng tồn kho |
|
|
77.650 | 85.178 | 95.053 | 106.083 | 103.858 |
 | 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
-1.344 | -2.747 | -2.747 | -3.712 | -2.326 |
 | V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
43.142 | 39.614 | 49.224 | 41.738 | 22.652 |
 | 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
3.092 | 4.096 | 4.533 | 4.931 | 3.686 |
 | 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
40.050 | 35.518 | 44.574 | 35.173 | 18.966 |
 | 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
| | 118 | 1.634 | |
 | 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
 | B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
952.551 | 1.028.947 | 1.152.280 | 1.224.112 | 1.382.064 |
 | I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
4.451 | | | | |
 | 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
 | 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
4.451 | | | | |
 | 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
 | II. Tài sản cố định |
|
|
112.651 | 109.735 | 106.385 | 103.138 | 99.649 |
 | 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
76.241 | 73.558 | 70.441 | 67.427 | 64.170 |
 | - Nguyên giá |
|
|
371.191 | 372.657 | 373.639 | 374.524 | 375.128 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-294.950 | -299.099 | -303.199 | -307.097 | -310.958 |
 | 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
36.410 | 36.177 | 35.944 | 35.712 | 35.479 |
 | - Nguyên giá |
|
|
48.689 | 48.689 | 48.689 | 48.689 | 48.689 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-12.280 | -12.512 | -12.745 | -12.978 | -13.210 |
 | III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
812.076 | 895.866 | 1.023.001 | 1.098.546 | 1.260.460 |
 | 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
812.076 | 895.866 | 1.023.001 | 1.098.546 | 1.260.460 |
 | V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
6.800 | 6.800 | 6.800 | 6.800 | 6.800 |
 | 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
 | 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
8.820 | 8.820 | 8.820 | 8.820 | 8.820 |
 | 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
6.800 | 6.800 | 6.800 | 6.800 | 6.800 |
 | 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
-8.820 | -8.820 | -8.820 | -8.820 | -8.820 |
 | 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
 | VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
16.573 | 16.546 | 16.095 | 15.627 | 15.155 |
 | 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
16.573 | 16.546 | 16.095 | 15.627 | 15.155 |
 | 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
1.506.480 | 1.596.131 | 1.765.079 | 1.896.504 | 2.041.952 |
 | NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
 | A. Nợ phải trả |
|
|
749.895 | 829.122 | 983.353 | 1.106.888 | 1.225.255 |
 | I. Nợ ngắn hạn |
|
|
403.160 | 398.314 | 417.146 | 422.599 | 380.396 |
 | 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
197.523 | 163.379 | 210.395 | 201.132 | 195.749 |
 | 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
125.980 | 134.809 | 136.864 | 140.555 | 86.189 |
 | 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
3.400 | 2.140 | 2.565 | 1.912 | 6.221 |
 | 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
17.572 | 19.628 | 6.741 | 3.575 | 11.249 |
 | 6. Phải trả người lao động |
|
|
25.773 | 35.160 | 14.293 | 13.767 | 16.983 |
 | 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
15.226 | 23.215 | 22.607 | 31.878 | 31.149 |
 | 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
16.291 | 18.586 | 22.290 | 28.401 | 31.478 |
 | 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
1.397 | 1.397 | 1.391 | 1.379 | 1.379 |
 | 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
 | 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | II. Nợ dài hạn |
|
|
346.735 | 430.808 | 566.207 | 684.288 | 844.859 |
 | 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
102.155 | 104.477 | 204.050 | 241.157 | 393.258 |
 | 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
244.580 | 326.330 | 362.157 | 438.907 | 447.376 |
 | 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
 | 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | 4.225 | 4.225 |
 | 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
 | B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
756.585 | 767.009 | 781.726 | 789.616 | 816.697 |
 | I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
756.442 | 766.866 | 781.583 | 789.473 | 816.555 |
 | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
209.380 | 209.380 | 209.380 | 209.380 | 209.380 |
 | 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
181.170 | 181.170 | 181.170 | 181.170 | 181.170 |
 | 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
 | 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
 | 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
 | 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
 | 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
304.136 | 304.136 | 374.134 | 374.134 | 374.134 |
 | 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
 | 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
61.757 | 72.181 | 16.899 | 24.790 | 51.871 |
 | - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
244 | 244 | 244 | 244 | 244 |
 | - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
61.513 | 71.937 | 16.656 | 24.546 | 51.627 |
 | 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
 | 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
 | II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
143 | 143 | 143 | 143 | 143 |
 | 1. Nguồn kinh phí |
|
|
143 | 143 | 143 | 143 | 143 |
 | 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
 | 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
1.506.480 | 1.596.131 | 1.765.079 | 1.896.504 | 2.041.952 |