• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.100,31   -32,48/-2,87%  |   HNX-INDEX   194,18   -6,86/-3,41%  |   UPCOM-INDEX   84,46   -0,04/-0,05%  |   VN30   1.168,09   -29,42/-2,46%  |   HNX30   374,08   -18,16/-4,63%
09 Tháng Tư 2025 12:22:30 CH - Mở cửa
CTCP Dược Danapha (DAN : UPCOM)
Cập nhật ngày 09/04/2025
12:20:01 CH
31,00 x 1000 VND
Thay đổi (%)

0,00 (0,00%)
Tham chiếu
31,00
Mở cửa
31,00
Cao nhất
31,00
Thấp nhất
31,00
Khối lượng
1.800
KLTB 10 ngày
340
Cao nhất 52 tuần
37,80
Thấp nhất 52 tuần
24,80
Đơn vị: VND Hàng quý | Hàng năm
    Q4 2023Q1 2024Q2 2024Q3 2024Q4 2024
TÀI SẢN
       
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
552.269536.150518.035553.930567.184
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
59.45326.8659.01470.76974.552
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
       
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
360.034369.866385.746363.712370.586
IV. Tổng hàng tồn kho
91.23587.04381.11376.30782.432
V. Tài sản ngắn hạn khác
41.54752.37642.16343.14239.614
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
743.155859.837917.071952.5511.028.947
I. Các khoản phải thu dài hạn
4.4514.4514.4514.451 
II. Tài sản cố định
124.048121.666117.123112.651109.735
III. Bất động sản đầu tư
       
IV. Tài sản dở dang dài hạn
593.441712.341773.406812.076895.866
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
6.8006.8006.8006.8006.800
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
14.41514.57915.29116.57316.546
VII. Lợi thế thương mại
       
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
1.295.4241.395.9871.435.1071.506.4801.596.131
NGUỒN VỐN
       
A. Nợ phải trả
584.387664.266687.495749.895829.122
I. Nợ ngắn hạn
379.142355.938373.041403.160398.314
II. Nợ dài hạn
205.245308.329314.455346.735430.808
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
711.038731.721747.612756.585767.009
I. Vốn chủ sở hữu
710.895731.578747.469756.442766.866
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
143143143143143
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
1.295.4241.395.9871.435.1071.506.4801.596.131