|  |  | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | Q3 2025 | 
                
                    
                        | |  | TÀI SẢN | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 
 |  | 1.386.801 | 1.476.281 | 1.422.154 | 1.571.434 | 1.426.723 | 
                
                    
                        | |  | I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 
 |  | 261.848 | 314.199 | 264.016 | 314.177 | 219.991 | 
                
                    
                        | |  | 1. Tiền | 
 |  | 39.348 | 56.699 | 41.516 | 50.177 | 37.991 | 
                
                    
                        | |  | 2. Các khoản tương đương tiền | 
 |  | 222.500 | 257.500 | 222.500 | 264.000 | 182.000 | 
                
                    
                        | |  | II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | 
 |  | 130.177 | 124.421 | 138.121 | 199.801 | 312.201 | 
                
                    
                        | |  | 1. Chứng khoán kinh doanh | 
 |  | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 
                
                    
                        | |  | 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | 
 |  | 130.176 | 124.420 | 138.120 | 199.800 | 312.200 | 
                
                    
                        | |  | III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 
 |  | 496.939 | 520.223 | 541.904 | 589.341 | 494.703 | 
                
                    
                        | |  | 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 
 |  | 476.444 | 504.877 | 521.976 | 518.791 | 492.503 | 
                
                    
                        | |  | 2. Trả trước cho người bán | 
 |  | 81.616 | 76.499 | 78.512 | 128.490 | 55.143 | 
                
                    
                        | |  | 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | 
 |  | 198 |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | 6. Phải thu ngắn hạn khác | 
 |  | 7.825 | 6.919 | 9.247 | 7.495 | 11.392 | 
                
                    
                        | |  | 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | 
 |  | -69.143 | -68.072 | -67.831 | -65.435 | -64.335 | 
                
                    
                        | |  | IV. Tổng hàng tồn kho | 
 |  | 486.832 | 505.381 | 467.400 | 451.252 | 379.458 | 
                
                    
                        | |  | 1. Hàng tồn kho | 
 |  | 493.919 | 532.337 | 492.615 | 474.919 | 403.125 | 
                
                    
                        | |  | 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | 
 |  | -7.087 | -26.956 | -25.215 | -23.666 | -23.666 | 
                
                    
                        | |  | V. Tài sản ngắn hạn khác | 
 |  | 11.005 | 12.057 | 10.713 | 16.863 | 20.369 | 
                
                    
                        | |  | 1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 
 |  | 8.441 | 8.654 | 6.708 | 7.585 | 8.819 | 
                
                    
                        | |  | 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | 
 |  | 1.842 | 1.896 | 2.413 | 2.806 | 11.206 | 
                
                    
                        | |  | 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | 
 |  | 723 | 1.508 | 1.591 | 6.471 | 344 | 
                
                    
                        | |  | 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | 5. Tài sản ngắn hạn khác | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 
 |  | 747.987 | 787.926 | 798.810 | 810.218 | 1.004.855 | 
                
                    
                        | |  | I. Các khoản phải thu dài hạn | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | 1. Phải thu dài hạn của khách hàng | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | 3. Phải thu dài hạn nội bộ | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | 4. Phải thu về cho vay dài hạn | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | 5. Phải thu dài hạn khác | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | II. Tài sản cố định | 
 |  | 342.239 | 337.550 | 346.407 | 371.518 | 361.882 | 
                
                    
                        | |  | 1. Tài sản cố định hữu hình | 
 |  | 285.283 | 280.726 | 288.965 | 288.622 | 279.333 | 
                
                    
                        | |  | - Nguyên giá | 
 |  | 802.833 | 810.662 | 831.757 | 844.690 | 848.737 | 
                
                    
                        | |  | - Giá trị hao mòn lũy kế | 
 |  | -517.551 | -529.936 | -542.792 | -556.068 | -569.404 | 
                
                    
                        | |  | 2. Tài sản cố định thuê tài chính | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | - Nguyên giá | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | - Giá trị hao mòn lũy kế | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | 3. Tài sản cố định vô hình | 
 |  | 56.956 | 56.824 | 57.442 | 82.896 | 82.549 | 
                
                    
                        | |  | - Nguyên giá | 
 |  | 75.826 | 76.111 | 77.160 | 103.070 | 103.145 | 
                
                    
                        | |  | - Giá trị hao mòn lũy kế | 
 |  | -18.870 | -19.287 | -19.718 | -20.174 | -20.595 | 
                
                    
                        | |  | III. Bất động sản đầu tư | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | - Nguyên giá | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | - Giá trị hao mòn lũy kế | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | IV. Tài sản dở dang dài hạn | 
 |  | 212.399 | 233.459 | 237.771 | 215.781 | 441.974 | 
                
                    
                        | |  | 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | 
 |  | 212.399 | 233.459 | 237.771 | 215.781 | 441.974 | 
                
                    
                        | |  | V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | 
 |  | 146.318 | 164.242 | 163.731 | 169.724 | 148.445 | 
                
                    
                        | |  | 1. Đầu tư vào công ty con | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh | 
 |  | 144.804 | 162.728 | 162.217 | 168.210 | 146.931 | 
                
                    
                        | |  | 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | 
 |  | 3.514 | 3.514 | 3.514 | 3.514 | 3.514 | 
                
                    
                        | |  | 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | 
 |  | -2.000 | -2.000 | -2.000 | -2.000 | -2.000 | 
                
                    
                        | |  | 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 
 |  | 47.031 | 52.675 | 50.901 | 53.195 | 52.554 | 
                
                    
                        | |  | 1. Chi phí trả trước dài hạn | 
 |  | 38.550 | 39.383 | 37.679 | 39.752 | 38.759 | 
                
                    
                        | |  | 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | 
 |  | 8.481 | 13.292 | 13.222 | 13.443 | 13.795 | 
                
                    
                        | |  | 3. Tài sản dài hạn khác | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | VII. Lợi thế thương mại | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 
 |  | 2.134.788 | 2.264.207 | 2.220.965 | 2.381.652 | 2.431.578 | 
                
                    
                        | |  | NGUỒN VỐN | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | A. Nợ phải trả | 
 |  | 497.799 | 603.066 | 487.793 | 742.721 | 722.418 | 
                
                    
                        | |  | I. Nợ ngắn hạn | 
 |  | 373.179 | 460.155 | 349.893 | 608.932 | 530.977 | 
                
                    
                        | |  | 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | 
 |  | 16.000 | 35.914 | 16.000 | 44.948 | 98.218 | 
                
                    
                        | |  | 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | 3. Phải trả người bán ngắn hạn | 
 |  | 93.195 | 160.803 | 94.762 | 95.714 | 153.585 | 
                
                    
                        | |  | 4. Người mua trả tiền trước | 
 |  | 18.331 | 15.977 | 16.878 | 15.173 | 13.746 | 
                
                    
                        | |  | 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 
 |  | 33.031 | 27.373 | 19.418 | 41.491 | 42.806 | 
                
                    
                        | |  | 6. Phải trả người lao động | 
 |  | 103.598 | 78.337 | 64.961 | 96.846 | 97.609 | 
                
                    
                        | |  | 7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 
 |  | 22.459 | 19.824 | 16.427 | 13.710 | 25.546 | 
                
                    
                        | |  | 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | 11. Phải trả ngắn hạn khác | 
 |  | 4.690 | 8.681 | 10.023 | 189.899 | 4.977 | 
                
                    
                        | |  | 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | 
 |  | 81.874 | 113.247 | 111.425 | 111.149 | 94.490 | 
                
                    
                        | |  | 14. Quỹ bình ổn giá | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | II. Nợ dài hạn | 
 |  | 124.620 | 142.911 | 137.900 | 133.789 | 191.441 | 
                
                    
                        | |  | 1. Phải trả người bán dài hạn | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | 2. Chi phí phải trả dài hạn | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | 4. Phải trả nội bộ dài hạn | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | 5. Phải trả dài hạn khác | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | 
 |  | 32.000 | 28.000 | 24.000 | 20.000 | 80.301 | 
                
                    
                        | |  | 7. Trái phiếu chuyển đổi | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | 10. Dự phòng phải trả dài hạn | 
 |  | 7.276 | 7.267 | 6.942 | 7.525 | 7.206 | 
                
                    
                        | |  | 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | 
 |  | 85.343 | 107.644 | 106.958 | 106.264 | 103.934 | 
                
                    
                        | |  | B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 
 |  | 1.636.989 | 1.661.141 | 1.733.172 | 1.638.931 | 1.709.160 | 
                
                    
                        | |  | I. Vốn chủ sở hữu | 
 |  | 1.632.329 | 1.658.733 | 1.731.239 | 1.636.862 | 1.707.542 | 
                
                    
                        | |  | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 
 |  | 935.938 | 935.938 | 935.938 | 935.938 | 945.293 | 
                
                    
                        | |  | 2. Thặng dư vốn cổ phần | 
 |  | 20.921 | 20.921 | 20.921 | 20.921 | 20.921 | 
                
                    
                        | |  | 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | 4. Vốn khác của chủ sở hữu | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | 5. Cổ phiếu quỹ | 
 |  | -1.953 | -1.953 | -1.953 | -1.953 | -1.953 | 
                
                    
                        | |  | 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | 
 |  | 483 | 4.791 | -3.248 | -283 | 1.171 | 
                
                    
                        | |  | 8. Quỹ đầu tư phát triển | 
 |  | 174.169 | 201.687 | 201.687 | 201.687 | 201.687 | 
                
                    
                        | |  | 9. Quỹ dự phòng tài chính | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | 
 |  | 502.770 | 497.348 | 577.892 | 480.551 | 540.422 | 
                
                    
                        | |  | - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước | 
 |  | 288.210 | 288.210 | 496.883 | 309.205 | 309.204 | 
                
                    
                        | |  | - LNST chưa phân phối kỳ này | 
 |  | 214.560 | 209.138 | 81.009 | 171.346 | 231.218 | 
                
                    
                        | |  | 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | 
 |  | 4.660 | 2.408 | 1.933 | 2.069 | 1.618 | 
                
                    
                        | |  | 1. Nguồn kinh phí | 
 |  | 2.063 | 39 | -227 | 120 | -118 | 
                
                    
                        | |  | 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | 
 |  | 2.597 | 2.369 | 2.160 | 1.949 | 1.736 | 
                
                    
                        | |  | 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 
 |  | 2.134.788 | 2.264.207 | 2.220.965 | 2.381.652 | 2.431.578 |